Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOP thành MMK

HOP/MMK: 1 HOP = 0.1653 MMK. Giá chuyển đổi 1 HOP (HOP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1653 MMK hôm nay.
HOP
HOP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOP (HOP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOP hiện có giá trị là 0.1653 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOP hiện có giá 0.1653 MMK, nghĩa là mua 5 HOP sẽ mất 0.8264 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.05 HOP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 30.25 HOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOP sang MMK

Chuyển đổi MMK sang HOP

HOP
Kyat Myanmar
1 HOP
0.1653  MMK
Đổi 1 HOP sang 0.1653 MMK
2 HOP
0.3306  MMK
Đổi 2 HOP sang 0.3306 MMK
5 HOP
0.8264  MMK
Đổi 5 HOP sang 0.8264 MMK
10 HOP
1.65  MMK
Đổi 10 HOP sang 1.65 MMK
20 HOP
3.31  MMK
Đổi 20 HOP sang 3.31 MMK
50 HOP
8.26  MMK
Đổi 50 HOP sang 8.26 MMK
100 HOP
16.53  MMK
Đổi 100 HOP sang 16.53 MMK
200 HOP
33.06  MMK
Đổi 200 HOP sang 33.06 MMK
500 HOP
82.64  MMK
Đổi 500 HOP sang 82.64 MMK
1000 HOP
165.29  MMK
Đổi 1000 HOP sang 165.29 MMK
5000 HOP
826.44  MMK
Đổi 5000 HOP sang 826.44 MMK
10000 HOP
1,652.88  MMK
Đổi 10000 HOP sang 1,652.88 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của HOP tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOP sang MMK, lên đến 10000 HOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
HOP
1 MMK
6.05 HOP
Đổi 1 MMK sang 6.05 HOP
10 MMK
60.5 HOP
Đổi 10 MMK sang 60.5 HOP
50 MMK
302.5 HOP
Đổi 50 MMK sang 302.5 HOP
100 MMK
605 HOP
Đổi 100 MMK sang 605 HOP
200 MMK
1,210.01 HOP
Đổi 200 MMK sang 1,210.01 HOP
500 MMK
3,025.02 HOP
Đổi 500 MMK sang 3,025.02 HOP
1000 MMK
6,050.05 HOP
Đổi 1000 MMK sang 6,050.05 HOP
2000 MMK
12,100.09 HOP
Đổi 2000 MMK sang 12,100.09 HOP
5000 MMK
30,250.23 HOP
Đổi 5000 MMK sang 30,250.23 HOP
10000 MMK
60,500.46 HOP
Đổi 10000 MMK sang 60,500.46 HOP
50000 MMK
302,502.29 HOP
Đổi 50000 MMK sang 302,502.29 HOP
100000 MMK
605,004.57 HOP
Đổi 100000 MMK sang 605,004.57 HOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HOP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo HOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HOP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOP/MMK

HOP/MMK: 1 HOP = 0.1653 MMK; 2025/10/23 08:06:52
Trong 1D vừa qua, HOP đã thay đổi +0.72% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOP(HOP) đã thay đổi +0.72% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của HOP/MMK

Giá HOP cao nhất theo MMK 7 ngày qua là -- MMK trong khi giá HOP thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là -- MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOP theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2231 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Thấp
0.1642 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.72%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOP

Số liệu thị trường HOP sang MMK

HOP/MMK:
Ks0.1653
Khối lượng HOP 24 giờ:
Ks248,623,691.67
Vốn hóa thị trường HOP:
Ks165,288,007.13
Nguồn cung lưu hành HOP:
1.00B HOP

Tỷ giá HOP sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOP thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOP là Ks0.1653 mỗi HOP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks165,288,007.13 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 HOP. Khối lượng giao dịch của HOP đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOP là Ks--.

Thông tin thêm về HOP trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOP phổ biến nhất là HOP sang MMK, trong đó mã của HOP là HOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93330.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81065.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151426.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584660.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9515396.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOP sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOP đến TWD
1 HOP thành NT$0.002420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOP đến CNY
1 HOP thành ¥0.0005574 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOP đến USD
1 HOP thành $0.{4}7860 USD
popular info Euro
HOP đến EUR
1 HOP thành €0.{4}6777 EUR
popular info Đô la Canada
HOP đến CAD
1 HOP thành C$0.0001099 CAD
popular info Kyat Myanmar
HOP đến MMK
1 HOP thành Ks0.1653 MMK
popular info Won Hàn Quốc
HOP đến KRW
1 HOP thành ₩0.1131 KRW
popular info Yên Nhật
HOP đến JPY
1 HOP thành ¥0.01198 JPY
popular info Bảng Anh
HOP đến GBP
1 HOP thành £0.{4}5886 GBP
popular info Real Brazil
HOP đến BRL
1 HOP thành R$0.0004245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets YieldBasis
YB đến MMK
1 YB thành Ks933.65 MMK
other assets Merlin Chain
MERL đến MMK
1 MERL thành Ks728.3 MMK
other assets GAIA
GAIA đến MMK
1 GAIA thành Ks253.13 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks718.69 MMK
other assets ZEROBASE
ZBT đến MMK
1 ZBT thành Ks561.42 MMK
other assets Turtle (turtle.xyz)
TURTLE đến MMK
1 TURTLE thành Ks384.37 MMK
other assets Aster
ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks2,161.57 MMK
other assets Boost
BOOST đến MMK
1 BOOST thành Ks243.52 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks504.21 MMK
other assets Bless
BLESS đến MMK
1 BLESS thành Ks74.44 MMK

Bảng chuyển đổi từ HOP sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của HOP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOP thành Kyat Myanmar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.2231 MMK và mức thấp nhất là 0.1642 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOP là Ks-- MMK , thay đổi --% so với giá hiện tại. HOP đã thay đổi
-Ks
--MMK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOP
Ks0.08264Ks--
+0.72%
1 HOP
Ks0.1653Ks--
+0.72%
5 HOP
Ks0.8264Ks--
+0.72%
10 HOP
Ks1.65Ks--
+0.72%
50 HOP
Ks8.26Ks--
+0.72%
100 HOP
Ks16.53Ks--
+0.72%
500 HOP
Ks82.64Ks--
+0.72%
1000 HOP
Ks165.29Ks--
+0.72%

Câu Hỏi Thường Gặp HOP/MMK

1 HOP bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 HOP (HOP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1653.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.05 HOP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 30.25 HOP, trong khi 5 HOP sẽ có giá khoảng 0.8264MMK.
Giá cao nhất của HOP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOP tính theo MMK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOP tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOP (HOP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOP (HOP) đã giảm -- so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOP thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOP và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOP: HOP sang Đô la Mỹ (USD), HOP sang Euro (EUR), HOP sang Bảng Anh (GBP), HOP sang Đô la Canada (CAD), HOP sang Rupee Ấn Độ (INR), HOP sang Rupee Pakistan (PKR), HOP sang Real Brazil (BRL), HOP sang ...
Giá của HOP ở Mỹ là $0.{4}7860 USD. Ngoài ra, giá của HOP là €0.{4}6777 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5886 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001099 CAD ở Canada, ₹0.006909 INR ở Ấn Độ, ₨0.02223 PKR ở Pakistan, R$0.0004245 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOP phổ biến nhất là HOP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HOP (HOP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1653.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.