Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành LKR

HOTCROSS/LKR: 1 HOTCROSS = 3.25 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hot Cross (HOTCROSS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 3.25 LKR hôm nay.
HOTCROSS
HOTCROSS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOTCROSS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOTCROSS hiện có giá trị là 3.25 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOTCROSS hiện có giá 3.25 LKR, nghĩa là mua 5 HOTCROSS sẽ mất 16.23 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.3080 HOTCROSS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.54 HOTCROSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOTCROSS sang LKR

Chuyển đổi LKR sang HOTCROSS

Hot Cross
Rupee Sri Lanka
1 HOTCROSS
3.25  LKR
2 HOTCROSS
6.49  LKR
5 HOTCROSS
16.23  LKR
10 HOTCROSS
32.47  LKR
20 HOTCROSS
64.94  LKR
50 HOTCROSS
162.34  LKR
100 HOTCROSS
324.69  LKR
200 HOTCROSS
649.37  LKR
500 HOTCROSS
1,623.43  LKR
1000 HOTCROSS
3,246.86  LKR
5000 HOTCROSS
16,234.31  LKR
10000 HOTCROSS
32,468.63  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hot Cross tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOTCROSS sang LKR, lên đến 10000 HOTCROSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hot Cross
1 LKR
0.3080 HOTCROSS
100 LKR
30.8 HOTCROSS
200 LKR
61.6 HOTCROSS
500 LKR
153.99 HOTCROSS
1000 LKR
307.99 HOTCROSS
2000 LKR
615.98 HOTCROSS
5000 LKR
1,539.95 HOTCROSS
10000 LKR
3,079.9 HOTCROSS
50000 LKR
15,399.48 HOTCROSS
100000 LKR
30,798.96 HOTCROSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HOTCROSS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hot Cross đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HOTCROSS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOTCROSS/LKR

HOTCROSS/LKR: 1 HOTCROSS = 3.25 LKR; 2025/05/21 04:49:56
Trong 1D vừa qua, Hot Cross đã thay đổi +0.98% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hot Cross(HOTCROSS) đã thay đổi +0.98% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HOTCROSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOTCROSS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hot Cross/LKR

Giá Hot Cross cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 3.25 LKR trong khi giá Hot Cross thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 3.11 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hot Cross theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOTCROSS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.25 LKR
3.25 LKR
3.28 LKR
4.17 LKR
Thấp
3.17 LKR
3.11 LKR
2.92 LKR
2.92 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.98%
+1.83%
-0.05%
-16.27%

Thông tin Hot Cross

Số liệu thị trường HOTCROSS sang LKR

HOTCROSS/LKR:
Rs3.25
Khối lượng HOTCROSS 24 giờ:
Rs35,560,580.59
Vốn hóa thị trường HOTCROSS:
Rs369,330,615.39
Nguồn cung lưu hành HOTCROSS:
113.75M HOTCROSS

Tỷ giá HOTCROSS sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hot Cross thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hot Cross là Rs3.25 mỗi HOTCROSS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs369,330,615.39 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 113,750,000 HOTCROSS. Khối lượng giao dịch của Hot Cross đã thay đổi -6.98% (Rs-2,668,628.15 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOTCROSS là Rs38,229,208.74.

Thông tin thêm về Hot Cross trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hot Cross phổ biến nhất là HOTCROSS sang LKR, trong đó mã của Hot Cross là HOTCROSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOTCROSS sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOTCROSS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOTCROSS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOTCROSS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOTCROSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hot Cross phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOTCROSS đến TWD
1 HOTCROSS thành NT$0.3262 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOTCROSS đến CNY
1 HOTCROSS thành ¥0.07813 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOTCROSS đến USD
1 HOTCROSS thành $0.01084 USD
popular info Euro
HOTCROSS đến EUR
1 HOTCROSS thành €0.009575 EUR
popular info Đô la Canada
HOTCROSS đến CAD
1 HOTCROSS thành C$0.01507 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
HOTCROSS đến LKR
1 HOTCROSS thành Rs3.25 LKR
popular info Won Hàn Quốc
HOTCROSS đến KRW
1 HOTCROSS thành ₩15.01 KRW
popular info Yên Nhật
HOTCROSS đến JPY
1 HOTCROSS thành ¥1.56 JPY
popular info Bảng Anh
HOTCROSS đến GBP
1 HOTCROSS thành £0.008077 GBP
popular info Real Brazil
HOTCROSS đến BRL
1 HOTCROSS thành R$0.06144 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs4,333.14 LKR
other assets Space and Time
SXT đến LKR
1 SXT thành Rs39.41 LKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs17.92 LKR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến LKR
1 PSTAKE thành Rs19.67 LKR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs616.63 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs570.09 LKR
other assets MYX Finance
MYX đến LKR
1 MYX thành Rs21.51 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs80.77 LKR
other assets Zerebro
ZEREBRO đến LKR
1 ZEREBRO thành Rs12.32 LKR
other assets WalletConnect Token
WCT đến LKR
1 WCT thành Rs198.27 LKR

Bảng chuyển đổi từ HOTCROSS sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Hot Cross đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOTCROSS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +1.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 3.25 LKR và mức thấp nhất là 3.17 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOTCROSS là Rs3.25 LKR , thay đổi -0.05% so với giá hiện tại. Hot Cross đã thay đổi
-Rs
1.19LKR
, tương đương mức thay đổi -26.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOTCROSS
Rs1.62Rs1.61
+0.98%
1 HOTCROSS
Rs3.25Rs3.22
+0.98%
5 HOTCROSS
Rs16.23Rs16.08
+0.98%
10 HOTCROSS
Rs32.47Rs32.15
+0.98%
50 HOTCROSS
Rs162.34Rs160.77
+0.98%
100 HOTCROSS
Rs324.69Rs321.53
+0.98%
500 HOTCROSS
Rs1,623.43Rs1,607.66
+0.98%
1000 HOTCROSS
Rs3,246.86Rs3,215.33
+0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HOTCROSS/LKR

1 Hot Cross bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hot Cross (HOTCROSS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOTCROSS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3080 HOTCROSS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOTCROSS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOTCROSS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOTCROSS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.54 HOTCROSS, trong khi 5 HOTCROSS sẽ có giá khoảng 16.23LKR.
Giá cao nhất của HOTCROSS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOTCROSS tính theo LKR là Rs162.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOTCROSS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hot Cross tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã tăng 1.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã giảm 0.05% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOTCROSS thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hot Cross và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOTCROSS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOTCROSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOTCROSS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOTCROSS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOTCROSS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hot Cross và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.