Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.01 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.01 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117867.01 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành ILS
HOTCROSS/ILS: 1 HOTCROSS = 0.002570 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hot Cross (HOTCROSS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002570 ILS hôm nay.

HOTCROSS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOTCROSS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOTCROSS hiện có giá trị là 0.002570 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOTCROSS hiện có giá 0.002570 ILS, nghĩa là mua 5 HOTCROSS sẽ mất 0.01285 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 389.09 HOTCROSS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,945.43 HOTCROSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOTCROSS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HOTCROSS
Hot Cross
Shekel Israel mới
1 HOTCROSS
0.002570 ILS
Đổi 1 HOTCROSS sang 0.002570 ILS
2 HOTCROSS
0.005140 ILS
Đổi 2 HOTCROSS sang 0.005140 ILS
5 HOTCROSS
0.01285 ILS
Đổi 5 HOTCROSS sang 0.01285 ILS
10 HOTCROSS
0.02570 ILS
Đổi 10 HOTCROSS sang 0.02570 ILS
20 HOTCROSS
0.05140 ILS
Đổi 20 HOTCROSS sang 0.05140 ILS
50 HOTCROSS
0.1285 ILS
Đổi 50 HOTCROSS sang 0.1285 ILS
100 HOTCROSS
0.2570 ILS
Đổi 100 HOTCROSS sang 0.2570 ILS
200 HOTCROSS
0.5140 ILS
Đổi 200 HOTCROSS sang 0.5140 ILS
500 HOTCROSS
1.29 ILS
Đổi 500 HOTCROSS sang 1.29 ILS
1000 HOTCROSS
2.57 ILS
Đổi 1000 HOTCROSS sang 2.57 ILS
5000 HOTCROSS
12.85 ILS
Đổi 5000 HOTCROSS sang 12.85 ILS
10000 HOTCROSS
25.7 ILS
Đổi 10000 HOTCROSS sang 25.7 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hot Cross tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOTCROSS sang ILS, lên đến 10000 HOTCROSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hot Cross
1 ILS
389.09 HOTCROSS
Đổi 1 ILS sang 389.09 HOTCROSS
10 ILS
3,890.86 HOTCROSS
Đổi 10 ILS sang 3,890.86 HOTCROSS
50 ILS
19,454.29 HOTCROSS
Đổi 50 ILS sang 19,454.29 HOTCROSS
100 ILS
38,908.58 HOTCROSS
Đổi 100 ILS sang 38,908.58 HOTCROSS
200 ILS
77,817.15 HOTCROSS
Đổi 200 ILS sang 77,817.15 HOTCROSS
500 ILS
194,542.88 HOTCROSS
Đổi 500 ILS sang 194,542.88 HOTCROSS
1000 ILS
389,085.76 HOTCROSS
Đổi 1000 ILS sang 389,085.76 HOTCROSS
2000 ILS
778,171.52 HOTCROSS
Đổi 2000 ILS sang 778,171.52 HOTCROSS
5000 ILS
1,945,428.81 HOTCROSS
Đổi 5000 ILS sang 1,945,428.81 HOTCROSS
10000 ILS
3,890,857.62 HOTCROSS
Đổi 10000 ILS sang 3,890,857.62 HOTCROSS
50000 ILS
19,454,288.1 HOTCROSS
Đổi 50000 ILS sang 19,454,288.1 HOTCROSS
100000 ILS
38,908,576.19 HOTCROSS
Đổi 100000 ILS sang 38,908,576.19 HOTCROSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HOTCROSS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hot Cross đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HOTCROSS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOTCROSS/ILS
HOTCROSS/ILS: 1 HOTCROSS = 0.002570 ILS; 2025/07/19 00:44:06
Trong 1D vừa qua, Hot Cross đã thay đổi +0.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hot Cross(HOTCROSS) đã thay đổi +0.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HOTCROSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOTCROSS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hot Cross/ILS
Giá Hot Cross cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.009524 ILS trong khi giá Hot Cross thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006996 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hot Cross theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOTCROSS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007638 ILS | 0.009524 ILS | 0.02984 ILS | 0.04672 ILS |
Thấp | 0.007181 ILS | 0.006996 ILS | 0.006996 ILS | 0.006996 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -22.69% | -74.30% | -80.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOTCROSS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOTCROSS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOTCROSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hot Cross
Số liệu thị trường HOTCROSS sang ILS
HOTCROSS/ILS:
₪0.002570
Khối lượng HOTCROSS 24 giờ:
₪308,378.64
Vốn hóa thị trường HOTCROSS:
₪292,351.99
Nguồn cung lưu hành HOTCROSS:
113.75M HOTCROSS
Tỷ giá HOTCROSS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hot Cross thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hot Cross là ₪0.002570 mỗi HOTCROSS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪292,351.99 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 113,750,000 HOTCROSS. Khối lượng giao dịch của Hot Cross đã thay đổi -19.41% (₪-74,249.82 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOTCROSS là ₪382,628.45.
Thông tin thêm về Hot Cross trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hot Cross phổ biến nhất là HOTCROSS sang ILS, trong đó mã của Hot Cross là HOTCROSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOTCROSS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOTCROSS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Hot Cross phổ biến

HOTCROSS đến TWD
1 HOTCROSS thành NT$0.02251 TWD

HOTCROSS đến CNY
1 HOTCROSS thành ¥0.005497 CNY

HOTCROSS đến USD
1 HOTCROSS thành $0.0007654 USD
HOTCROSS đến ILS
1 HOTCROSS thành ₪0.002570 ILS

HOTCROSS đến EUR
1 HOTCROSS thành €0.0006582 EUR

HOTCROSS đến CAD
1 HOTCROSS thành C$0.001051 CAD

HOTCROSS đến KRW
1 HOTCROSS thành ₩1.06 KRW

HOTCROSS đến JPY
1 HOTCROSS thành ¥0.1139 JPY

HOTCROSS đến GBP
1 HOTCROSS thành £0.0005706 GBP

HOTCROSS đến BRL
1 HOTCROSS thành R$0.004272 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪396,387.7 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,972.63 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8091 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪1.1 ILS

EPIC đến ILS
1 EPIC thành ₪8.24 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.69 ILS

ETC đến ILS
1 ETC thành ₪78.37 ILS

VULPEFI đến ILS
1 VULPEFI thành ₪0.06115 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪34.07 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.61 ILS
Bảng chuyển đổi từ HOTCROSS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Hot Cross đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOTCROSS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -22.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.007638 ILS và mức thấp nhất là 0.007181 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HOTCROSS là ₪0.02432 ILS , thay đổi -74.30% so với giá hiện tại. Hot Cross đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.28% so với năm trước.
-₪
0.02712ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOTCROSS | ₪0.001285 | ₪0.001270 | +0.40% |
1 HOTCROSS | ₪0.002570 | ₪0.002540 | +0.40% |
5 HOTCROSS | ₪0.01285 | ₪0.01270 | +0.40% |
10 HOTCROSS | ₪0.02570 | ₪0.02540 | +0.40% |
50 HOTCROSS | ₪0.1285 | ₪0.1270 | +0.40% |
100 HOTCROSS | ₪0.2570 | ₪0.2540 | +0.40% |
500 HOTCROSS | ₪1.29 | ₪1.27 | +0.40% |
1000 HOTCROSS | ₪2.57 | ₪2.54 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOTCROSS/ILS
1 Hot Cross bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hot Cross (HOTCROSS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002570.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOTCROSS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 389.09 HOTCROSS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOTCROSS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOTCROSS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOTCROSS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,945.43 HOTCROSS, trong khi 5 HOTCROSS sẽ có giá khoảng 0.01285ILS.
Giá cao nhất của HOTCROSS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOTCROSS tính theo ILS là ₪1.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOTCROSS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hot Cross tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã giảm 22.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã giảm 74.30% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOTCROSS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hot Cross và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOTCROSS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOTCROSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOTCROSS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOTCROSS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOTCROSS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hot Cross và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hot Cross: HOTCROSS sang Đô la Mỹ (USD), HOTCROSS sang Euro (EUR), HOTCROSS sang Bảng Anh (GBP), HOTCROSS sang Đô la Canada (CAD), HOTCROSS sang Rupee Ấn Độ (INR), HOTCROSS sang Rupee Pakistan (PKR), HOTCROSS sang Real Brazil (BRL), HOTCROSS sang ...
Giá của Hot Cross ở Mỹ là $0.0007654 USD. Ngoài ra, giá của Hot Cross là €0.0006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001051 CAD ở Canada, ₹0.06594 INR ở Ấn Độ, ₨0.2181 PKR ở Pakistan, R$0.004272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hot Cross phổ biến nhất là HOTCROSS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hot Cross (HOTCROSS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002570.
Giá của Hot Cross ở Mỹ là $0.0007654 USD. Ngoài ra, giá của Hot Cross là €0.0006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001051 CAD ở Canada, ₹0.06594 INR ở Ấn Độ, ₨0.2181 PKR ở Pakistan, R$0.004272 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hot Cross phổ biến nhất là HOTCROSS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hot Cross (HOTCROSS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002570.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
