Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LOCK thành OMR

LOCK/OMR: 1 LOCK = 0.06703 OMR. Giá chuyển đổi 1 Houdini Swap (LOCK) thành Rial Oman (OMR) là 0.06703 OMR hôm nay.
LOCK
LOCK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOCK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Houdini Swap (LOCK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOCK hiện có giá trị là 0.06703 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOCK hiện có giá 0.06703 OMR, nghĩa là mua 5 LOCK sẽ mất 0.3351 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 14.92 LOCK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 74.6 LOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LOCK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LOCK

Houdini Swap
Rial Oman
1 LOCK
0.06703  OMR
Đổi 1 LOCK sang 0.06703 OMR
2 LOCK
0.1341  OMR
Đổi 2 LOCK sang 0.1341 OMR
5 LOCK
0.3351  OMR
Đổi 5 LOCK sang 0.3351 OMR
10 LOCK
0.6703  OMR
Đổi 10 LOCK sang 0.6703 OMR
20 LOCK
1.34  OMR
Đổi 20 LOCK sang 1.34 OMR
50 LOCK
3.35  OMR
Đổi 50 LOCK sang 3.35 OMR
100 LOCK
6.7  OMR
Đổi 100 LOCK sang 6.7 OMR
200 LOCK
13.41  OMR
Đổi 200 LOCK sang 13.41 OMR
500 LOCK
33.51  OMR
Đổi 500 LOCK sang 33.51 OMR
1000 LOCK
67.03  OMR
Đổi 1000 LOCK sang 67.03 OMR
5000 LOCK
335.13  OMR
Đổi 5000 LOCK sang 335.13 OMR
10000 LOCK
670.26  OMR
Đổi 10000 LOCK sang 670.26 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOCK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Houdini Swap tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOCK sang OMR, lên đến 10000 LOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Houdini Swap
1 OMR
14.92 LOCK
Đổi 1 OMR sang 14.92 LOCK
10 OMR
149.2 LOCK
Đổi 10 OMR sang 149.2 LOCK
50 OMR
745.98 LOCK
Đổi 50 OMR sang 745.98 LOCK
100 OMR
1,491.96 LOCK
Đổi 100 OMR sang 1,491.96 LOCK
200 OMR
2,983.93 LOCK
Đổi 200 OMR sang 2,983.93 LOCK
500 OMR
7,459.82 LOCK
Đổi 500 OMR sang 7,459.82 LOCK
1000 OMR
14,919.65 LOCK
Đổi 1000 OMR sang 14,919.65 LOCK
2000 OMR
29,839.29 LOCK
Đổi 2000 OMR sang 29,839.29 LOCK
5000 OMR
74,598.24 LOCK
Đổi 5000 OMR sang 74,598.24 LOCK
10000 OMR
149,196.47 LOCK
Đổi 10000 OMR sang 149,196.47 LOCK
50000 OMR
745,982.36 LOCK
Đổi 50000 OMR sang 745,982.36 LOCK
100000 OMR
1,491,964.72 LOCK
Đổi 100000 OMR sang 1,491,964.72 LOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Houdini Swap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LOCK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LOCK/OMR

LOCK/OMR: 1 LOCK = 0.06703 OMR; 2025/08/05 18:31:07
Trong 1D vừa qua, Houdini Swap đã thay đổi +1.18% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Houdini Swap(LOCK) đã thay đổi +1.18% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LOCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LOCK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Houdini Swap/OMR

Giá Houdini Swap cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.07261 OMR trong khi giá Houdini Swap thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.05921 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Houdini Swap theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOCK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06943 OMR
0.07261 OMR
0.07711 OMR
0.09501 OMR
Thấp
0.06507 OMR
0.05921 OMR
0.04555 OMR
0.04033 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.18%
-11.18%
+38.93%
+21.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LOCK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOCK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Houdini Swap

Số liệu thị trường LOCK sang OMR

LOCK/OMR:
ر.ع.0.06703
Khối lượng LOCK 24 giờ:
ر.ع.13,912.03
Vốn hóa thị trường LOCK:
ر.ع.6,143,272.38
Nguồn cung lưu hành LOCK:
91.66M LOCK

Tỷ giá LOCK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Houdini Swap thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Houdini Swap là ر.ع.0.06703 mỗi LOCK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.6,143,272.38 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,655,460 LOCK. Khối lượng giao dịch của Houdini Swap đã thay đổi +472.46% (ر.ع.11,481.81 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOCK là ر.ع.2,430.22.

Thông tin thêm về Houdini Swap trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Houdini Swap phổ biến nhất là LOCK sang OMR, trong đó mã của Houdini Swap là LOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LOCK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LOCK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Houdini Swap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LOCK đến TWD
1 LOCK thành NT$5.21 TWD
popular info Rial Oman
LOCK đến OMR
1 LOCK thành ر.ع.0.06703 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LOCK đến CNY
1 LOCK thành ¥1.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
LOCK đến USD
1 LOCK thành $0.1744 USD
popular info Euro
LOCK đến EUR
1 LOCK thành €0.1506 EUR
popular info Đô la Canada
LOCK đến CAD
1 LOCK thành C$0.2403 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LOCK đến KRW
1 LOCK thành ₩241.88 KRW
popular info Yên Nhật
LOCK đến JPY
1 LOCK thành ¥25.73 JPY
popular info Bảng Anh
LOCK đến GBP
1 LOCK thành £0.1311 GBP
popular info Real Brazil
LOCK đến BRL
1 LOCK thành R$0.9605 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.43,640.9 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,381.95 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.46.42 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.0.7002 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.63.16 OMR
other assets Illuvium
ILV đến OMR
1 ILV thành ر.ع.7.26 OMR
other assets Mantle
MNT đến OMR
1 MNT thành ر.ع.0.3645 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.6.29 OMR
other assets Pump.fun
PUMP đến OMR
1 PUMP thành ر.ع.0.001297 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.215.48 OMR

Bảng chuyển đổi từ LOCK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Houdini Swap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOCK thành Rial Oman đã thay đổi -11.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.18%, đạt mức cao nhất là 0.06943 OMR và mức thấp nhất là 0.06507 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LOCK là ر.ع.0.04824 OMR , thay đổi +38.93% so với giá hiện tại. Houdini Swap đã thay đổi
-ر.ع.
0.06597OMR
, tương đương mức thay đổi -49.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LOCK
ر.ع.0.03351ر.ع.0.03312
+1.18%
1 LOCK
ر.ع.0.06703ر.ع.0.06625
+1.18%
5 LOCK
ر.ع.0.3351ر.ع.0.3312
+1.18%
10 LOCK
ر.ع.0.6703ر.ع.0.6625
+1.18%
50 LOCK
ر.ع.3.35ر.ع.3.31
+1.18%
100 LOCK
ر.ع.6.7ر.ع.6.62
+1.18%
500 LOCK
ر.ع.33.51ر.ع.33.12
+1.18%
1000 LOCK
ر.ع.67.03ر.ع.66.25
+1.18%

Câu Hỏi Thường Gặp LOCK/OMR

1 Houdini Swap bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Houdini Swap (LOCK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.06703.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOCK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.92 LOCK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOCK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOCK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOCK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 74.6 LOCK, trong khi 5 LOCK sẽ có giá khoảng 0.3351OMR.
Giá cao nhất của LOCK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOCK tính theo OMR là ر.ع.0.4991. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOCK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Houdini Swap tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Houdini Swap (LOCK) đã giảm 11.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Houdini Swap (LOCK) đã tăng 38.93% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOCK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Houdini Swap và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOCK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOCK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOCK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOCK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Houdini Swap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Houdini Swap: LOCK sang Đô la Mỹ (USD), LOCK sang Euro (EUR), LOCK sang Bảng Anh (GBP), LOCK sang Đô la Canada (CAD), LOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), LOCK sang Rupee Pakistan (PKR), LOCK sang Real Brazil (BRL), LOCK sang ...
Giá của Houdini Swap ở Mỹ là $0.1744 USD. Ngoài ra, giá của Houdini Swap là €0.1506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2403 CAD ở Canada, ₹15.31 INR ở Ấn Độ, ₨49.47 PKR ở Pakistan, R$0.9605 BRL ở Brazil, ...
Cặp Houdini Swap phổ biến nhất là LOCK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Houdini Swap (LOCK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.06703.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.