Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUB thành ISK

HUB/ISK: 1 HUB = 0.01960 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hub - Human Trust Protocol (HUB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01960 ISK hôm nay.
HUB
HUB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hub - Human Trust Protocol (HUB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUB hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUB hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 HUB sẽ mất 0.10 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 51.02 HUB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 255.12 HUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HUB

Hub - Human Trust Protocol
Króna Iceland
5000 HUB
97.99  ISK
10000 HUB
195.99  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hub - Human Trust Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUB sang ISK, lên đến 10000 HUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hub - Human Trust Protocol
200 ISK
10,204.62 HUB
500 ISK
25,511.54 HUB
1000 ISK
51,023.08 HUB
2000 ISK
102,046.17 HUB
5000 ISK
255,115.41 HUB
10000 ISK
510,230.83 HUB
50000 ISK
2,551,154.14 HUB
100000 ISK
5,102,308.28 HUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HUB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hub - Human Trust Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HUB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUB/ISK

HUB/ISK: 1 HUB = 0.01960 ISK; 2025/06/02 10:42:54
Trong 1D vừa qua, Hub - Human Trust Protocol đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hub - Human Trust Protocol(HUB) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hub - Human Trust Protocol/ISK

Giá Hub - Human Trust Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02023 ISK trong khi giá Hub - Human Trust Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01959 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hub - Human Trust Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01961 ISK
0.02023 ISK
0.02024 ISK
0.02516 ISK
Thấp
0.01959 ISK
0.01959 ISK
0.01959 ISK
0.01040 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
-2.55%
+79.33%

Thông tin Hub - Human Trust Protocol

Số liệu thị trường HUB sang ISK

HUB/ISK:
kr0.01960
Khối lượng HUB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUB:
--
Nguồn cung lưu hành HUB:
0 HUB

Tỷ giá HUB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hub - Human Trust Protocol thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hub - Human Trust Protocol là kr0.01960 mỗi HUB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUB. Khối lượng giao dịch của Hub - Human Trust Protocol đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUB là kr0.

Thông tin thêm về Hub - Human Trust Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hub - Human Trust Protocol phổ biến nhất là HUB sang ISK, trong đó mã của Hub - Human Trust Protocol là HUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92267.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77797.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144297.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607016.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8995311.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hub - Human Trust Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUB đến TWD
1 HUB thành NT$0.004651 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUB đến CNY
1 HUB thành ¥0.001117 CNY
popular info Króna Iceland
HUB đến ISK
1 HUB thành kr0.01960 ISK
popular info Đô la Mỹ
HUB đến USD
1 HUB thành $0.0001550 USD
popular info Euro
HUB đến EUR
1 HUB thành €0.0001357 EUR
popular info Đô la Canada
HUB đến CAD
1 HUB thành C$0.0002122 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUB đến KRW
1 HUB thành ₩0.2131 KRW
popular info Yên Nhật
HUB đến JPY
1 HUB thành ¥0.02215 JPY
popular info Bảng Anh
HUB đến GBP
1 HUB thành £0.0001144 GBP
popular info Real Brazil
HUB đến BRL
1 HUB thành R$0.0008928 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Assisterr AI
ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr41.51 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,208,841.62 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr317.43 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr314,131.51 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,435.22 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr29.28 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr15.36 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr82,496.26 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,024.96 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr31.4 ISK

Bảng chuyển đổi từ HUB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Hub - Human Trust Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUB thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01961 ISK và mức thấp nhất là 0.01959 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HUB là kr0.02011 ISK , thay đổi -2.55% so với giá hiện tại. Hub - Human Trust Protocol đã thay đổi
-kr
0.01249ISK
, tương đương mức thay đổi -38.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HUB
kr0.009799kr0.009799
+0.00%
1 HUB
kr0.01960kr0.01960
+0.00%
5 HUB
kr0.09799kr0.09799
+0.00%
10 HUB
kr0.1960kr0.1960
+0.00%
50 HUB
kr0.9799kr0.9799
+0.00%
100 HUB
kr1.96kr1.96
+0.00%
500 HUB
kr9.8kr9.8
+0.00%
1000 HUB
kr19.6kr19.6
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HUB/ISK

1 Hub - Human Trust Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hub - Human Trust Protocol (HUB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01960.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.02 HUB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 255.12 HUB, trong khi 5 HUB sẽ có giá khoảng 0.09799ISK.
Giá cao nhất của HUB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUB tính theo ISK là kr5.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hub - Human Trust Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hub - Human Trust Protocol (HUB) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hub - Human Trust Protocol (HUB) đã giảm 2.55% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hub - Human Trust Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hub - Human Trust Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.