Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107889.89 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107889.89 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.65%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107889.89 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUMA thành KHR
HUMA/KHR: 1 HUMA = 209.55 KHR. Giá chuyển đổi 1 Huma Finance (HUMA) thành Riel Campuchia (KHR) là 209.55 KHR hôm nay.

HUMA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUMA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Huma Finance (HUMA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUMA hiện có giá trị là 209.55 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUMA hiện có giá 209.55 KHR, nghĩa là mua 5 HUMA sẽ mất 1047.74 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.004772 HUMA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02386 HUMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUMA sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HUMA
Huma Finance
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUMA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Huma Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUMA sang KHR, lên đến 10000 HUMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Huma Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HUMA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Huma Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HUMA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUMA/KHR
HUMA/KHR: 1 HUMA = 209.55 KHR; 2025/05/29 06:44:32
Trong 1D vừa qua, Huma Finance đã thay đổi -1.83% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Huma Finance(HUMA) đã thay đổi -1.83% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HUMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUMA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Huma Finance/KHR
Giá Huma Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 464.5 KHR trong khi giá Huma Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 120.13 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Huma Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUMA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 217.8 KHR | 464.5 KHR | 464.5 KHR | 464.5 KHR |
Thấp | 202.26 KHR | 120.13 KHR | 120.13 KHR | 120.13 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.83% | +75.07% | +75.03% | +74.70% |
Thông tin Huma Finance
Số liệu thị trường HUMA sang KHR
HUMA/KHR:
៛209.55
Khối lượng HUMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUMA:
--
Nguồn cung lưu hành HUMA:
-- HUMA
Tỷ giá HUMA sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Huma Finance thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Huma Finance là ៛209.55 mỗi HUMA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛-- KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUMA. Khối lượng giao dịch của Huma Finance đã thay đổi --% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUMA là ៛--.
Thông tin thêm về Huma Finance trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Huma Finance phổ biến nhất là HUMA sang KHR, trong đó mã của Huma Finance là HUMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95747.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80118.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149074.08 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612496.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9213927.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUMA sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUMA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HUMA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUMA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Huma Finance phổ biến

HUMA đến TWD
1 HUMA thành NT$1.57 TWD

HUMA đến CNY
1 HUMA thành ¥0.3766 CNY

HUMA đến USD
1 HUMA thành $0.05233 USD
HUMA đến KHR
1 HUMA thành ៛209.55 KHR

HUMA đến EUR
1 HUMA thành €0.04655 EUR

HUMA đến CAD
1 HUMA thành C$0.07247 CAD

HUMA đến KRW
1 HUMA thành ₩72.3 KRW

HUMA đến JPY
1 HUMA thành ¥7.64 JPY

HUMA đến GBP
1 HUMA thành £0.03895 GBP

HUMA đến BRL
1 HUMA thành R$0.2978 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPHA đến KHR
1 ALPHA thành ៛117.54 KHR

SOPH đến KHR
1 SOPH thành ៛254.57 KHR

ATOM đến KHR
1 ATOM thành ៛19,319.26 KHR

UNI đến KHR
1 UNI thành ៛28,554.87 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,159.02 KHR

XPRT đến KHR
1 XPRT thành ៛251.53 KHR

ZKJ đến KHR
1 ZKJ thành ៛8,087.65 KHR

MASK đến KHR
1 MASK thành ៛9,438.71 KHR

PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.05835 KHR

XTER đến KHR
1 XTER thành ៛1,131.33 KHR
Bảng chuyển đổi từ HUMA sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Huma Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUMA thành Riel Campuchia đã thay đổi +75.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.83%, đạt mức cao nhất là 217.8 KHR và mức thấp nhất là 202.26 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUMA là ៛119.41 KHR , thay đổi +75.03% so với giá hiện tại. Huma Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +74.67% so với năm trước.
+៛
89.7KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUMA | ៛104.77 | ៛106.74 | -1.83% |
1 HUMA | ៛209.55 | ៛213.47 | -1.83% |
5 HUMA | ៛1,047.74 | ៛1,067.36 | -1.83% |
10 HUMA | ៛2,095.47 | ៛2,134.71 | -1.83% |
50 HUMA | ៛10,477.35 | ៛10,673.56 | -1.83% |
100 HUMA | ៛20,954.7 | ៛21,347.13 | -1.83% |
500 HUMA | ៛104,773.51 | ៛106,735.63 | -1.83% |
1000 HUMA | ៛209,547.01 | ៛213,471.26 | -1.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUMA/KHR
1 Huma Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Huma Finance (HUMA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛209.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUMA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004772 HUMA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUMA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUMA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUMA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.02386 HUMA, trong khi 5 HUMA sẽ có giá khoảng 1,047.74KHR.
Giá cao nhất của HUMA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUMA tính theo KHR là ៛464.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUMA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Huma Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Huma Finance (HUMA) đã tăng 75.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Huma Finance (HUMA) đã tăng 75.03% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUMA thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Huma Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUMA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUMA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUMA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUMA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Huma Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
