Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117805.98 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117805.98 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117805.98 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUMP thành KES
HUMP/KES: 1 HUMP = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 Hump (HUMP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.

HUMP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUMP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hump (HUMP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUMP hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUMP hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 HUMP sẽ mất 0 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity HUMP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity HUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUMP sang KES
Chuyển đổi KES sang HUMP
Hump
Shilling Kenya
1 HUMP
0.00 KES
Đổi 1 HUMP sang 0.00 KES
2 HUMP
0.00 KES
Đổi 2 HUMP sang 0.00 KES
5 HUMP
0.00 KES
Đổi 5 HUMP sang 0.00 KES
10 HUMP
0.00 KES
Đổi 10 HUMP sang 0.00 KES
20 HUMP
0.00 KES
Đổi 20 HUMP sang 0.00 KES
50 HUMP
0.00 KES
Đổi 50 HUMP sang 0.00 KES
100 HUMP
0.00 KES
Đổi 100 HUMP sang 0.00 KES
200 HUMP
0.00 KES
Đổi 200 HUMP sang 0.00 KES
500 HUMP
0.00 KES
Đổi 500 HUMP sang 0.00 KES
1000 HUMP
0.00 KES
Đổi 1000 HUMP sang 0.00 KES
5000 HUMP
0.00 KES
Đổi 5000 HUMP sang 0.00 KES
10000 HUMP
0.00 KES
Đổi 10000 HUMP sang 0.00 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUMP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Hump tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUMP sang KES, lên đến 10000 HUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Hump
1 KES
Infinity HUMP
Đổi 1 KES sang Infinity HUMP
10 KES
Infinity HUMP
Đổi 10 KES sang Infinity HUMP
50 KES
Infinity HUMP
Đổi 50 KES sang Infinity HUMP
100 KES
Infinity HUMP
Đổi 100 KES sang Infinity HUMP
200 KES
Infinity HUMP
Đổi 200 KES sang Infinity HUMP
500 KES
Infinity HUMP
Đổi 500 KES sang Infinity HUMP
1000 KES
Infinity HUMP
Đổi 1000 KES sang Infinity HUMP
2000 KES
Infinity HUMP
Đổi 2000 KES sang Infinity HUMP
5000 KES
Infinity HUMP
Đổi 5000 KES sang Infinity HUMP
10000 KES
Infinity HUMP
Đổi 10000 KES sang Infinity HUMP
50000 KES
Infinity HUMP
Đổi 50000 KES sang Infinity HUMP
100000 KES
Infinity HUMP
Đổi 100000 KES sang Infinity HUMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Hump đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HUMP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUMP/KES
HUMP/KES: 1 HUMP = 0 KES; 2025/07/18 22:46:34
Trong 1D vừa qua, Hump đã thay đổi -6.65% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hump(HUMP) đã thay đổi -6.65% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HUMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUMP sang KES: Biến động và thay đổi giá của Hump/KES
Giá Hump cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02025 KES trong khi giá Hump thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01578 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hump theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUMP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01873 KES | 0.02025 KES | 0.02025 KES | 0.02025 KES |
Thấp | 0.01702 KES | 0.01578 KES | 0.01578 KES | 0.01257 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.65% | +1.62% | -5.40% | -14.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUMP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUMP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hump
Số liệu thị trường HUMP sang KES
HUMP/KES:
--
Khối lượng HUMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUMP:
--
Nguồn cung lưu hành HUMP:
0 HUMP
Tỷ giá HUMP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hump thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hump là KSh0 mỗi HUMP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUMP. Khối lượng giao dịch của Hump đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUMP là KSh0.
Thông tin thêm về Hump trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hump phổ biến nhất là HUMP sang KES, trong đó mã của Hump là HUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160755.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUMP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUMP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Hump phổ biến

HUMP đến TWD
1 HUMP thành NT$0 TWD
HUMP đến KES
1 HUMP thành KSh0 KES

HUMP đến CNY
1 HUMP thành ¥0 CNY

HUMP đến USD
1 HUMP thành $0 USD

HUMP đến EUR
1 HUMP thành €0 EUR

HUMP đến CAD
1 HUMP thành C$0 CAD

HUMP đến KRW
1 HUMP thành ₩0 KRW

HUMP đến JPY
1 HUMP thành ¥0 JPY

HUMP đến GBP
1 HUMP thành £0 GBP

HUMP đến BRL
1 HUMP thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh462,251.83 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,272,745.67 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh30.57 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh443.77 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh490.74 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh22,894.81 KES

C đến KES
1 C thành KSh50.08 KES

UNI đến KES
1 UNI thành KSh1,331.71 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh95,015.44 KES

ETC đến KES
1 ETC thành KSh3,003.57 KES
Bảng chuyển đổi từ HUMP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Hump đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUMP thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.65%, đạt mức cao nhất là 0.01873 KES và mức thấp nhất là 0.01702 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HUMP là KSh0.0009979 KES , thay đổi -5.40% so với giá hiện tại. Hump đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.23% so với năm trước.
-KSh
0.9703KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUMP | KSh0 | KSh0.0006231 | -6.65% |
1 HUMP | KSh0 | KSh0.001246 | -6.65% |
5 HUMP | KSh0 | KSh0.006231 | -6.65% |
10 HUMP | KSh0 | KSh0.01246 | -6.65% |
50 HUMP | KSh0 | KSh0.06231 | -6.65% |
100 HUMP | KSh0 | KSh0.1246 | -6.65% |
500 HUMP | KSh0 | KSh0.6231 | -6.65% |
1000 HUMP | KSh0 | KSh1.25 | -6.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUMP/KES
1 Hump bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Hump (HUMP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUMP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity HUMP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUMP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUMP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUMP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity HUMP, trong khi 5 HUMP sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của HUMP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUMP tính theo KES là KSh1,054.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUMP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hump tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã tăng 1.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã giảm 5.40% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUMP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hump và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUMP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUMP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUMP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUMP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hump và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hump: HUMP sang Đô la Mỹ (USD), HUMP sang Euro (EUR), HUMP sang Bảng Anh (GBP), HUMP sang Đô la Canada (CAD), HUMP sang Rupee Ấn Độ (INR), HUMP sang Rupee Pakistan (PKR), HUMP sang Real Brazil (BRL), HUMP sang ...
Giá của Hump ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Hump là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hump phổ biến nhất là HUMP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hump (HUMP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.
Giá của Hump ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Hump là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hump phổ biến nhất là HUMP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hump (HUMP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
