Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114218.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114218.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114218.00 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVI thành GBP
HVI/GBP: 1 HVI = 0.{13}4150 GBP. Giá chuyển đổi 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{13}4150 GBP hôm nay.

HVI
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVI/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVI hiện có giá trị là 0.{13}4150 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVI hiện có giá 0.{13}4150 GBP, nghĩa là mua 5 HVI sẽ mất 0.{12}2075 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 24,094,530,281,915.88 HVI và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 120,472,651,409,579.4 HVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVI sang GBP
Chuyển đổi GBP sang HVI
Hungarian Vizsla Inu
Bảng Anh
1 HVI
0.{13}4150 GBP
Đổi 1 HVI sang 0.{13}4150 GBP
2 HVI
0.{13}8301 GBP
Đổi 2 HVI sang 0.{13}8301 GBP
5 HVI
0.{12}2075 GBP
Đổi 5 HVI sang 0.{12}2075 GBP
10 HVI
0.{12}4150 GBP
Đổi 10 HVI sang 0.{12}4150 GBP
20 HVI
0.{12}8301 GBP
Đổi 20 HVI sang 0.{12}8301 GBP
50 HVI
0.{11}2075 GBP
Đổi 50 HVI sang 0.{11}2075 GBP
100 HVI
0.{11}4150 GBP
Đổi 100 HVI sang 0.{11}4150 GBP
200 HVI
0.{11}8301 GBP
Đổi 200 HVI sang 0.{11}8301 GBP
500 HVI
0.{10}2075 GBP
Đổi 500 HVI sang 0.{10}2075 GBP
1000 HVI
0.{10}4150 GBP
Đổi 1000 HVI sang 0.{10}4150 GBP
5000 HVI
0.{9}2075 GBP
Đổi 5000 HVI sang 0.{9}2075 GBP
10000 HVI
0.{9}4150 GBP
Đổi 10000 HVI sang 0.{9}4150 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVI thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Hungarian Vizsla Inu tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVI sang GBP, lên đến 10000 HVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Hungarian Vizsla Inu
1 GBP
24,094,530,281,915.88 HVI
Đổi 1 GBP sang 24,094,530,281,915.88 HVI
10 GBP
240,945,302,819,158.8 HVI
Đổi 10 GBP sang 240,945,302,819,158.8 HVI
50 GBP
1,204,726,514,095,794 HVI
Đổi 50 GBP sang 1,204,726,514,095,794 HVI
100 GBP
2,409,453,028,191,588 HVI
Đổi 100 GBP sang 2,409,453,028,191,588 HVI
200 GBP
4,818,906,056,383,176 HVI
Đổi 200 GBP sang 4,818,906,056,383,176 HVI
500 GBP
12,047,265,140,957,940 HVI
Đổi 500 GBP sang 12,047,265,140,957,940 HVI
1000 GBP
24,094,530,281,915,880 HVI
Đổi 1000 GBP sang 24,094,530,281,915,880 HVI
2000 GBP
48,189,060,563,831,760 HVI
Đổi 2000 GBP sang 48,189,060,563,831,760 HVI
5000 GBP
120,472,651,409,579,410 HVI
Đổi 5000 GBP sang 120,472,651,409,579,410 HVI
10000 GBP
240,945,302,819,158,820 HVI
Đổi 10000 GBP sang 240,945,302,819,158,820 HVI
50000 GBP
1,204,726,514,095,794,000 HVI
Đổi 50000 GBP sang 1,204,726,514,095,794,000 HVI
100000 GBP
2,409,453,028,191,588,000 HVI
Đổi 100000 GBP sang 2,409,453,028,191,588,000 HVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành HVI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Hungarian Vizsla Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang HVI, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVI/GBP
HVI/GBP: 1 HVI = 0.{13}4150 GBP; 2025/08/05 07:33:28
Trong 1D vừa qua, Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi +4.99% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hungarian Vizsla Inu(HVI) đã thay đổi +4.99% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành HVI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HVI sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Hungarian Vizsla Inu/GBP
Giá Hungarian Vizsla Inu cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{13}4971 GBP trong khi giá Hungarian Vizsla Inu thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{13}3962 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hungarian Vizsla Inu theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVI theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{13}4376 GBP | 0.{13}4971 GBP | 0.{13}9347 GBP | 0.{13}9347 GBP |
Thấp | 0.{13}4135 GBP | 0.{13}3962 GBP | 0.{13}3962 GBP | 0.{13}1055 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.99% | -11.60% | -52.17% | +192.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVI (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVI bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hungarian Vizsla Inu
Số liệu thị trường HVI sang GBP
HVI/GBP:
£0.{13}4150
Khối lượng HVI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HVI:
--
Nguồn cung lưu hành HVI:
0 HVI
Tỷ giá HVI sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hungarian Vizsla Inu là £0.{13}4150 mỗi HVI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HVI. Khối lượng giao dịch của Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi -100.00% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVI là £--.
Thông tin thêm về Hungarian Vizsla Inu trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hungarian Vizsla Inu phổ biến nhất là HVI sang GBP, trong đó mã của Hungarian Vizsla Inu là HVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVI sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVI sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu phổ biến

HVI đến TWD
1 HVI thành NT$0.{11}1649 TWD

HVI đến CNY
1 HVI thành ¥0.{12}3959 CNY

HVI đến USD
1 HVI thành $0.{13}5510 USD

HVI đến EUR
1 HVI thành €0.{13}4772 EUR

HVI đến CAD
1 HVI thành C$0.{13}7597 CAD

HVI đến KRW
1 HVI thành ₩0.{10}7656 KRW

HVI đến JPY
1 HVI thành ¥0.{11}8118 JPY

HVI đến GBP
1 HVI thành £0.{13}4150 GBP

HVI đến BRL
1 HVI thành R$0.{12}3029 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LOBO đến GBP
1 LOBO thành £0.0004476 GBP

LTC đến GBP
1 LTC thành £92.26 GBP

ILV đến GBP
1 ILV thành £15.83 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,748.87 GBP

MNT đến GBP
1 MNT thành £0.6599 GBP

KOGE đến GBP
1 KOGE thành £36.15 GBP

RARE đến GBP
1 RARE thành £0.04462 GBP

KERNEL đến GBP
1 KERNEL thành £0.1785 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £126.47 GBP

MAGIC đến GBP
1 MAGIC thành £0.1934 GBP
Bảng chuyển đổi từ HVI sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Hungarian Vizsla Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVI thành Bảng Anh đã thay đổi -11.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.99%, đạt mức cao nhất là 0.{13}4376 GBP và mức thấp nhất là 0.{13}4135 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 HVI là £0.{13}8888 GBP , thay đổi -52.17% so với giá hiện tại. Hungarian Vizsla Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.30% so với năm trước.
+£
0.{15}3010GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HVI | £0.{13}2075 | £0.{13}1974 | +4.99% |
1 HVI | £0.{13}4150 | £0.{13}3947 | +4.99% |
5 HVI | £0.{12}2075 | £0.{12}1973 | +4.99% |
10 HVI | £0.{12}4150 | £0.{12}3947 | +4.99% |
50 HVI | £0.{11}2075 | £0.{11}1973 | +4.99% |
100 HVI | £0.{11}4150 | £0.{11}3947 | +4.99% |
500 HVI | £0.{10}2075 | £0.{10}1973 | +4.99% |
1000 HVI | £0.{10}4150 | £0.{10}3947 | +4.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVI/GBP
1 Hungarian Vizsla Inu bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{13}4150.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVI với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,094,530,281,915.88 HVI đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVI sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVI sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVI bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 120,472,651,409,579.4 HVI, trong khi 5 HVI sẽ có giá khoảng 0.{12}2075GBP.
Giá cao nhất của HVI/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVI tính theo GBP là £0.{6}4134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVI/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hungarian Vizsla Inu tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) đã giảm 11.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hungarian Vizsla Inu (HVI) đã giảm 52.17% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVI thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hungarian Vizsla Inu và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVI/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVI/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVI/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVI/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hungarian Vizsla Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hungarian Vizsla Inu: HVI sang Đô la Mỹ (USD), HVI sang Euro (EUR), HVI sang Bảng Anh (GBP), HVI sang Đô la Canada (CAD), HVI sang Rupee Ấn Độ (INR), HVI sang Rupee Pakistan (PKR), HVI sang Real Brazil (BRL), HVI sang ...
Giá của Hungarian Vizsla Inu ở Mỹ là $0.{13}5510 USD. Ngoài ra, giá của Hungarian Vizsla Inu là €0.{13}4772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{13}4150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{13}7597 CAD ở Canada, ₹0.{11}4840 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}1563 PKR ở Pakistan, R$0.{12}3029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hungarian Vizsla Inu phổ biến nhất là HVI sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{13}4150.
Giá của Hungarian Vizsla Inu ở Mỹ là $0.{13}5510 USD. Ngoài ra, giá của Hungarian Vizsla Inu là €0.{13}4772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{13}4150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{13}7597 CAD ở Canada, ₹0.{11}4840 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}1563 PKR ở Pakistan, R$0.{12}3029 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hungarian Vizsla Inu phổ biến nhất là HVI sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Hungarian Vizsla Inu (HVI) ở Bảng Anh (GBP) là £0.{13}4150.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
