Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành ARS

HNTR/ARS: 1 HNTR = 1.77 ARS. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Peso Argentina (ARS) là 1.77 ARS hôm nay.
HNTR
HNTR
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 1.77 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 1.77 ARS, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 8.84 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 0.5653 HNTR và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 2.83 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNTR sang ARS

Chuyển đổi ARS sang HNTR

Hunter Token / Digital Arms
Peso Argentina
1 HNTR
1.77  ARS
Đổi 1 HNTR sang 1.77 ARS
2 HNTR
3.54  ARS
Đổi 2 HNTR sang 3.54 ARS
5 HNTR
8.84  ARS
Đổi 5 HNTR sang 8.84 ARS
10 HNTR
17.69  ARS
Đổi 10 HNTR sang 17.69 ARS
20 HNTR
35.38  ARS
Đổi 20 HNTR sang 35.38 ARS
50 HNTR
88.45  ARS
Đổi 50 HNTR sang 88.45 ARS
100 HNTR
176.9  ARS
Đổi 100 HNTR sang 176.9 ARS
200 HNTR
353.79  ARS
Đổi 200 HNTR sang 353.79 ARS
500 HNTR
884.49  ARS
Đổi 500 HNTR sang 884.49 ARS
1000 HNTR
1,768.97  ARS
Đổi 1000 HNTR sang 1,768.97 ARS
5000 HNTR
8,844.87  ARS
Đổi 5000 HNTR sang 8,844.87 ARS
10000 HNTR
17,689.74  ARS
Đổi 10000 HNTR sang 17,689.74 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang ARS, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Hunter Token / Digital Arms
1 ARS
0.5653 HNTR
Đổi 1 ARS sang 0.5653 HNTR
10 ARS
5.65 HNTR
Đổi 10 ARS sang 5.65 HNTR
50 ARS
28.26 HNTR
Đổi 50 ARS sang 28.26 HNTR
100 ARS
56.53 HNTR
Đổi 100 ARS sang 56.53 HNTR
200 ARS
113.06 HNTR
Đổi 200 ARS sang 113.06 HNTR
500 ARS
282.65 HNTR
Đổi 500 ARS sang 282.65 HNTR
1000 ARS
565.3 HNTR
Đổi 1000 ARS sang 565.3 HNTR
2000 ARS
1,130.6 HNTR
Đổi 2000 ARS sang 1,130.6 HNTR
5000 ARS
2,826.5 HNTR
Đổi 5000 ARS sang 2,826.5 HNTR
10000 ARS
5,652.99 HNTR
Đổi 10000 ARS sang 5,652.99 HNTR
50000 ARS
28,264.97 HNTR
Đổi 50000 ARS sang 28,264.97 HNTR
100000 ARS
56,529.93 HNTR
Đổi 100000 ARS sang 56,529.93 HNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang HNTR, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNTR/ARS

HNTR/ARS: 1 HNTR = 1.77 ARS; 2025/07/30 13:24:27
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi +0.00% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi +0.00% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/ARS

Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 2.69 ARS trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 2.58 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.69 ARS
2.69 ARS
2.69 ARS
2.74 ARS
Thấp
2.69 ARS
2.58 ARS
2.4 ARS
2.11 ARS
Bình thường
0 ARS
0 ARS
0 ARS
0 ARS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+1.03%
+12.35%
+2.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hunter Token / Digital Arms

Số liệu thị trường HNTR sang ARS

HNTR/ARS:
ARS$1.77
Khối lượng HNTR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HNTR:
ARS$270,096,655.33
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR

Tỷ giá HNTR sang ARS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là ARS$1.77 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$270,096,655.33 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (ARS$0 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là ARS$0.

Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget

Thông tin Peso Argentina

Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang ARS, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNTR sang ARS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNTR sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.04079 TWD
popular info Peso Argentina
HNTR đến ARS
1 HNTR thành ARS$1.77 ARS
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.009841 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.001370 USD
popular info Euro
HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001192 EUR
popular info Đô la Canada
HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.001890 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩1.9 KRW
popular info Yên Nhật
HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.2037 JPY
popular info Bảng Anh
HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001028 GBP
popular info Real Brazil
HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.007654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS

other assets Treehouse
TREE đến ARS
1 TREE thành ARS$742.01 ARS
other assets Caldera
ERA đến ARS
1 ERA thành ARS$1,432.39 ARS
other assets TAC Protocol
TAC đến ARS
1 TAC thành ARS$11.12 ARS
other assets Four
FORM đến ARS
1 FORM thành ARS$4,864.97 ARS
other assets Pump.fun
PUMP đến ARS
1 PUMP thành ARS$3.27 ARS
other assets Toncoin
TON đến ARS
1 TON thành ARS$4,351.97 ARS
other assets Viction
VIC đến ARS
1 VIC thành ARS$359.13 ARS
other assets Omni Network
OMNI đến ARS
1 OMNI thành ARS$6,311.87 ARS
other assets QuarkChain
QKC đến ARS
1 QKC thành ARS$12.71 ARS
other assets Resolv
RESOLV đến ARS
1 RESOLV thành ARS$243.74 ARS

Bảng chuyển đổi từ HNTR sang ARS

Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Peso Argentina đã thay đổi +1.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 2.69 ARS và mức thấp nhất là 2.69 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là ARS$1.47 ARS , thay đổi +12.35% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi
+ARS$
1.25ARS
, tương đương mức thay đổi +87.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNTR
ARS$0.8845ARS$0.8844
+0.00%
1 HNTR
ARS$1.77ARS$1.77
+0.00%
5 HNTR
ARS$8.84ARS$8.84
+0.00%
10 HNTR
ARS$17.69ARS$17.69
+0.00%
50 HNTR
ARS$88.45ARS$88.44
+0.00%
100 HNTR
ARS$176.9ARS$176.88
+0.00%
500 HNTR
ARS$884.49ARS$884.42
+0.00%
1000 HNTR
ARS$1,768.97ARS$1,768.84
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/ARS

1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$1.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5653 HNTR đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 2.83 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 8.84ARS.
Giá cao nhất của HNTR/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo ARS là ARS$5,098,147.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 1.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 12.35% so với Peso Argentina (ARS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành ARS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hunter Token / Digital Arms: HNTR sang Đô la Mỹ (USD), HNTR sang Euro (EUR), HNTR sang Bảng Anh (GBP), HNTR sang Đô la Canada (CAD), HNTR sang Rupee Ấn Độ (INR), HNTR sang Rupee Pakistan (PKR), HNTR sang Real Brazil (BRL), HNTR sang ...
Giá của Hunter Token / Digital Arms ở Mỹ là $0.001370 USD. Ngoài ra, giá của Hunter Token / Digital Arms là €0.001192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001890 CAD ở Canada, ₹0.1201 INR ở Ấn Độ, ₨0.3889 PKR ở Pakistan, R$0.007654 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$1.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.