Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118149.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118149.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118149.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$779.6M (1 ngày); +$3.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUSH thành MKD
HUSH/MKD: 1 HUSH = 2.97 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hush (HUSH) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.97 MKD hôm nay.

HUSH
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUSH/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hush (HUSH) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUSH hiện có giá trị là 2.97 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUSH hiện có giá 2.97 MKD, nghĩa là mua 5 HUSH sẽ mất 14.87 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3361 HUSH và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.68 HUSH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUSH sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HUSH
Hush
Denar Macedonia
1 HUSH
2.97 MKD
Đổi 1 HUSH sang 2.97 MKD
2 HUSH
5.95 MKD
Đổi 2 HUSH sang 5.95 MKD
5 HUSH
14.87 MKD
Đổi 5 HUSH sang 14.87 MKD
10 HUSH
29.75 MKD
Đổi 10 HUSH sang 29.75 MKD
20 HUSH
59.5 MKD
Đổi 20 HUSH sang 59.5 MKD
50 HUSH
148.75 MKD
Đổi 50 HUSH sang 148.75 MKD
100 HUSH
297.49 MKD
Đổi 100 HUSH sang 297.49 MKD
200 HUSH
594.99 MKD
Đổi 200 HUSH sang 594.99 MKD
500 HUSH
1,487.47 MKD
Đổi 500 HUSH sang 1,487.47 MKD
1000 HUSH
2,974.94 MKD
Đổi 1000 HUSH sang 2,974.94 MKD
5000 HUSH
14,874.68 MKD
Đổi 5000 HUSH sang 14,874.68 MKD
10000 HUSH
29,749.36 MKD
Đổi 10000 HUSH sang 29,749.36 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUSH thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hush tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUSH sang MKD, lên đến 10000 HUSH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hush
1 MKD
0.3361 HUSH
Đổi 1 MKD sang 0.3361 HUSH
10 MKD
3.36 HUSH
Đổi 10 MKD sang 3.36 HUSH
50 MKD
16.81 HUSH
Đổi 50 MKD sang 16.81 HUSH
100 MKD
33.61 HUSH
Đổi 100 MKD sang 33.61 HUSH
200 MKD
67.23 HUSH
Đổi 200 MKD sang 67.23 HUSH
500 MKD
168.07 HUSH
Đổi 500 MKD sang 168.07 HUSH
1000 MKD
336.14 HUSH
Đổi 1000 MKD sang 336.14 HUSH
2000 MKD
672.28 HUSH
Đổi 2000 MKD sang 672.28 HUSH
5000 MKD
1,680.71 HUSH
Đổi 5000 MKD sang 1,680.71 HUSH
10000 MKD
3,361.42 HUSH
Đổi 10000 MKD sang 3,361.42 HUSH
50000 MKD
16,807.08 HUSH
Đổi 50000 MKD sang 16,807.08 HUSH
100000 MKD
33,614.17 HUSH
Đổi 100000 MKD sang 33,614.17 HUSH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HUSH toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HUSH, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUSH/MKD
HUSH/MKD: 1 HUSH = 2.97 MKD; 2025/07/17 08:26:19
Trong 1D vừa qua, Hush đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hush(HUSH) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HUSH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUSH sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hush/MKD
Giá Hush cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.06 MKD trong khi giá Hush thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.9292 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hush theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUSH theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.06 MKD | 3.06 MKD | 3.06 MKD | 3.06 MKD |
Thấp | 2.92 MKD | 0.9292 MKD | 0.9292 MKD | 0.9292 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +220.15% | +220.15% | +220.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUSH (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUSH bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUSH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hush
Số liệu thị trường HUSH sang MKD
HUSH/MKD:
ден2.97
Khối lượng HUSH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUSH:
ден35,675,275.94
Nguồn cung lưu hành HUSH:
11.99M HUSH
Tỷ giá HUSH sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hush thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hush là ден2.97 mỗi HUSH, với tổng vốn hoá thị trường của ден35,675,275.94 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,991,948 HUSH. Khối lượng giao dịch của Hush đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUSH là ден0.
Thông tin thêm về Hush trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hush phổ biến nhất là HUSH sang MKD, trong đó mã của Hush là HUSH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103065.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89228.64 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163904.20 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664821.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10258118.00 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUSH sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUSH sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Hush phổ biến

HUSH đến TWD
1 HUSH thành NT$1.65 TWD

HUSH đến CNY
1 HUSH thành ¥0.4035 CNY
HUSH đến MKD
1 HUSH thành ден2.97 MKD

HUSH đến USD
1 HUSH thành $0.05618 USD

HUSH đến EUR
1 HUSH thành €0.04850 EUR

HUSH đến CAD
1 HUSH thành C$0.07712 CAD

HUSH đến KRW
1 HUSH thành ₩78.24 KRW

HUSH đến JPY
1 HUSH thành ¥8.36 JPY

HUSH đến GBP
1 HUSH thành £0.04199 GBP

HUSH đến BRL
1 HUSH thành R$0.3128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден182,360.6 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден166.77 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.007183 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,194.9 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден38,175.59 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.23 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.002019 MKD

HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден13.61 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007179 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007629 MKD
Bảng chuyển đổi từ HUSH sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Hush đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUSH thành Denar Macedonia đã thay đổi +220.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 3.06 MKD và mức thấp nhất là 2.92 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUSH là ден0.9292 MKD , thay đổi +220.15% so với giá hiện tại. Hush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +173.10% so với năm trước.
+ден
1.89MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUSH | ден1.49 | ден1.49 | 0.00% |
1 HUSH | ден2.97 | ден2.97 | 0.00% |
5 HUSH | ден14.87 | ден14.87 | 0.00% |
10 HUSH | ден29.75 | ден29.75 | 0.00% |
50 HUSH | ден148.75 | ден148.75 | 0.00% |
100 HUSH | ден297.49 | ден297.49 | 0.00% |
500 HUSH | ден1,487.47 | ден1,487.47 | 0.00% |
1000 HUSH | ден2,974.94 | ден2,974.94 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUSH/MKD
1 Hush bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hush (HUSH) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUSH với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3361 HUSH đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUSH sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUSH sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUSH bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.68 HUSH, trong khi 5 HUSH sẽ có giá khoảng 14.87MKD.
Giá cao nhất của HUSH/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUSH tính theo MKD là ден1,414.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUSH/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hush tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hush (HUSH) đã tăng 220.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hush (HUSH) đã tăng 220.15% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUSH thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hush và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUSH/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUSH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUSH/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUSH/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUSH/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hush: HUSH sang Đô la Mỹ (USD), HUSH sang Euro (EUR), HUSH sang Bảng Anh (GBP), HUSH sang Đô la Canada (CAD), HUSH sang Rupee Ấn Độ (INR), HUSH sang Rupee Pakistan (PKR), HUSH sang Real Brazil (BRL), HUSH sang ...
Giá của Hush ở Mỹ là $0.05618 USD. Ngoài ra, giá của Hush là €0.04850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07712 CAD ở Canada, ₹4.83 INR ở Ấn Độ, ₨16.01 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hush phổ biến nhất là HUSH sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hush (HUSH) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.97.
Giá của Hush ở Mỹ là $0.05618 USD. Ngoài ra, giá của Hush là €0.04850 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07712 CAD ở Canada, ₹4.83 INR ở Ấn Độ, ₨16.01 PKR ở Pakistan, R$0.3128 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hush phổ biến nhất là HUSH sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hush (HUSH) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
