Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.01 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.01 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.01 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYDRA thành EUR
HYDRA/EUR: 1 HYDRA = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hydra Coin (HYDRA) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

HYDRA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYDRA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hydra Coin (HYDRA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYDRA hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYDRA hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 HYDRA sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity HYDRA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity HYDRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYDRA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang HYDRA
Hydra Coin
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYDRA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hydra Coin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYDRA sang EUR, lên đến 10000 HYDRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hydra Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HYDRA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hydra Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HYDRA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYDRA/EUR
HYDRA/EUR: 1 HYDRA = 0 EUR; 2025/06/13 12:08:25
Trong 1D vừa qua, Hydra Coin đã thay đổi -4.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hydra Coin(HYDRA) đã thay đổi -4.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HYDRA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HYDRA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hydra Coin/EUR
Giá Hydra Coin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4094 EUR trong khi giá Hydra Coin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1017 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hydra Coin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYDRA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1626 EUR | 0.{4}4094 EUR | 0.{4}4094 EUR | 0.0001699 EUR |
Thấp | 0.{4}1530 EUR | 0.{4}1017 EUR | 0.{4}1013 EUR | 0.{5}6516 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.42% | +50.41% | +36.61% | -87.63% |
Thông tin Hydra Coin
Số liệu thị trường HYDRA sang EUR
HYDRA/EUR:
--
Khối lượng HYDRA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HYDRA:
--
Nguồn cung lưu hành HYDRA:
0 HYDRA
Tỷ giá HYDRA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hydra Coin thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hydra Coin là €0 mỗi HYDRA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HYDRA. Khối lượng giao dịch của Hydra Coin đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYDRA là €0.
Thông tin thêm về Hydra Coin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hydra Coin phổ biến nhất là HYDRA sang EUR, trong đó mã của Hydra Coin là HYDRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYDRA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYDRA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HYDRA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYDRA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYDRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hydra Coin phổ biến

HYDRA đến TWD
1 HYDRA thành NT$0 TWD

HYDRA đến CNY
1 HYDRA thành ¥0 CNY

HYDRA đến USD
1 HYDRA thành $0 USD

HYDRA đến EUR
1 HYDRA thành €0 EUR

HYDRA đến CAD
1 HYDRA thành C$0 CAD

HYDRA đến KRW
1 HYDRA thành ₩0 KRW

HYDRA đến JPY
1 HYDRA thành ¥0 JPY

HYDRA đến GBP
1 HYDRA thành £0 GBP

HYDRA đến BRL
1 HYDRA thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €91,237.36 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,209.17 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €126.33 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.4857 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.17 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €2.62 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.87 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €568.65 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1526 EUR

AERO đến EUR
1 AERO thành €0.5447 EUR
Bảng chuyển đổi từ HYDRA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Hydra Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYDRA thành Euro đã thay đổi +50.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.42%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1626 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1530 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HYDRA là €-0.{5}4099 EUR , thay đổi +36.61% so với giá hiện tại. Hydra Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.{4}1530EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HYDRA | €0 | €0.{6}3533 | -4.42% |
1 HYDRA | €0 | €0.{6}7066 | -4.42% |
5 HYDRA | €0 | €0.{5}3533 | -4.42% |
10 HYDRA | €0 | €0.{5}7066 | -4.42% |
50 HYDRA | €0 | €0.{4}3533 | -4.42% |
100 HYDRA | €0 | €0.{4}7066 | -4.42% |
500 HYDRA | €0 | €0.0003533 | -4.42% |
1000 HYDRA | €0 | €0.0007066 | -4.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYDRA/EUR
1 Hydra Coin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hydra Coin (HYDRA) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYDRA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity HYDRA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYDRA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYDRA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYDRA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity HYDRA, trong khi 5 HYDRA sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của HYDRA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYDRA tính theo EUR là €0.0006191. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYDRA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hydra Coin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hydra Coin (HYDRA) đã tăng 50.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hydra Coin (HYDRA) đã tăng 36.61% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYDRA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hydra Coin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYDRA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYDRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYDRA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYDRA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYDRA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hydra Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hydra Coin: HYDRA sang Đô la Mỹ (USD), HYDRA sang Euro (EUR), HYDRA sang Bảng Anh (GBP), HYDRA sang Đô la Canada (CAD), HYDRA sang Rupee Ấn Độ (INR), HYDRA sang Rupee Pakistan (PKR), HYDRA sang Real Brazil (BRL), HYDRA sang ...
Giá của Hydra Coin ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Hydra Coin là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydra Coin phổ biến nhất là HYDRA sang Euro(EUR). Giá của 1 Hydra Coin (HYDRA) ở Euro (EUR) là €0.
Giá của Hydra Coin ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Hydra Coin là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hydra Coin phổ biến nhất là HYDRA sang Euro(EUR). Giá của 1 Hydra Coin (HYDRA) ở Euro (EUR) là €0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
