Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121763.82 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121763.82 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121763.82 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RION thành KWD
RION/KWD: 1 RION = 0.1381 KWD. Giá chuyển đổi 1 Hyperion (RION) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.1381 KWD hôm nay.

RION
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RION/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyperion (RION) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RION hiện có giá trị là 0.1381 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RION hiện có giá 0.1381 KWD, nghĩa là mua 5 RION sẽ mất 0.6904 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 7.24 RION và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 36.21 RION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RION sang KWD
Chuyển đổi KWD sang RION
Hyperion
Dinar Kuwait
1 RION
0.1381 KWD
Đổi 1 RION sang 0.1381 KWD
2 RION
0.2762 KWD
Đổi 2 RION sang 0.2762 KWD
5 RION
0.6904 KWD
Đổi 5 RION sang 0.6904 KWD
10 RION
1.38 KWD
Đổi 10 RION sang 1.38 KWD
20 RION
2.76 KWD
Đổi 20 RION sang 2.76 KWD
50 RION
6.9 KWD
Đổi 50 RION sang 6.9 KWD
100 RION
13.81 KWD
Đổi 100 RION sang 13.81 KWD
200 RION
27.62 KWD
Đổi 200 RION sang 27.62 KWD
500 RION
69.04 KWD
Đổi 500 RION sang 69.04 KWD
1000 RION
138.08 KWD
Đổi 1000 RION sang 138.08 KWD
5000 RION
690.42 KWD
Đổi 5000 RION sang 690.42 KWD
10000 RION
1,380.84 KWD
Đổi 10000 RION sang 1,380.84 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RION thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Hyperion tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RION sang KWD, lên đến 10000 RION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Hyperion
1 KWD
7.24 RION
Đổi 1 KWD sang 7.24 RION
10 KWD
72.42 RION
Đổi 10 KWD sang 72.42 RION
50 KWD
362.1 RION
Đổi 50 KWD sang 362.1 RION
100 KWD
724.2 RION
Đổi 100 KWD sang 724.2 RION
200 KWD
1,448.4 RION
Đổi 200 KWD sang 1,448.4 RION
500 KWD
3,620.99 RION
Đổi 500 KWD sang 3,620.99 RION
1000 KWD
7,241.98 RION
Đổi 1000 KWD sang 7,241.98 RION
2000 KWD
14,483.97 RION
Đổi 2000 KWD sang 14,483.97 RION
5000 KWD
36,209.91 RION
Đổi 5000 KWD sang 36,209.91 RION
10000 KWD
72,419.83 RION
Đổi 10000 KWD sang 72,419.83 RION
50000 KWD
362,099.13 RION
Đổi 50000 KWD sang 362,099.13 RION
100000 KWD
724,198.27 RION
Đổi 100000 KWD sang 724,198.27 RION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RION toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Hyperion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RION, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RION/KWD
RION/KWD: 1 RION = 0.1381 KWD; 2025/10/04 17:19:40
Trong 1D vừa qua, Hyperion đã thay đổi -6.28% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyperion(RION) đã thay đổi -6.28% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RION trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RION sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Hyperion/KWD
Giá Hyperion cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.1539 KWD trong khi giá Hyperion thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.1142 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyperion theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RION theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1539 KWD | 0.1539 KWD | 0.1539 KWD | 0.3688 KWD |
Thấp | 0.1374 KWD | 0.1142 KWD | 0.08396 KWD | 0.08396 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.28% | +18.65% | +45.50% | -49.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RION (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RION bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hyperion
Số liệu thị trường RION sang KWD
RION/KWD:
د.ك0.1381
Khối lượng RION 24 giờ:
د.ك731,108.72
Vốn hóa thị trường RION:
د.ك2,623,591.02
Nguồn cung lưu hành RION:
19.00M RION
Tỷ giá RION sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hyperion thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hyperion là د.ك0.1381 mỗi RION, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك2,623,591.02 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,000,000 RION. Khối lượng giao dịch của Hyperion đã thay đổi +16.19% (د.ك101,894.89 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RION là د.ك629,213.83.
Thông tin thêm về Hyperion trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyperion phổ biến nhất là RION sang KWD, trong đó mã của Hyperion là RION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RION sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RION sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hyperion phổ biến

RION đến TWD
1 RION thành NT$13.73 TWD

RION đến CNY
1 RION thành ¥3.22 CNY
RION đến KWD
1 RION thành د.ك0.1381 KWD

RION đến USD
1 RION thành $0.4517 USD

RION đến EUR
1 RION thành €0.3847 EUR

RION đến CAD
1 RION thành C$0.6308 CAD

RION đến KRW
1 RION thành ₩635.79 KRW

RION đến JPY
1 RION thành ¥66.6 JPY

RION đến GBP
1 RION thành £0.3352 GBP

RION đến BRL
1 RION thành R$2.41 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3190 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6391 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك67.97 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07747 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2566 KWD

DOOD đến KWD
1 DOOD thành د.ك0.002244 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2582 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك1.02 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03773 KWD

BGB đến KWD
1 BGB thành د.ك1.65 KWD
Bảng chuyển đổi từ RION sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Hyperion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RION thành Dinar Kuwait đã thay đổi +18.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.28%, đạt mức cao nhất là 0.1539 KWD và mức thấp nhất là 0.1374 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RION là د.ك0.09478 KWD , thay đổi +45.50% so với giá hiện tại. Hyperion đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.22% so với năm trước.
+د.ك
0.1385KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RION | د.ك0.06904 | د.ك0.07368 | -6.28% |
1 RION | د.ك0.1381 | د.ك0.1474 | -6.28% |
5 RION | د.ك0.6904 | د.ك0.7368 | -6.28% |
10 RION | د.ك1.38 | د.ك1.47 | -6.28% |
50 RION | د.ك6.9 | د.ك7.37 | -6.28% |
100 RION | د.ك13.81 | د.ك14.74 | -6.28% |
500 RION | د.ك69.04 | د.ك73.68 | -6.28% |
1000 RION | د.ك138.08 | د.ك147.37 | -6.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp RION/KWD
1 Hyperion bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Hyperion (RION) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1381.
Tôi có thể mua bao nhiêu RION với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.24 RION đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RION sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RION sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RION bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 36.21 RION, trong khi 5 RION sẽ có giá khoảng 0.6904KWD.
Giá cao nhất của RION/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RION tính theo KWD là د.ك0.3688. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RION/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyperion tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyperion (RION) đã tăng 18.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyperion (RION) đã tăng 45.50% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RION thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyperion và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RION/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RION/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RION/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RION/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyperion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyperion: RION sang Đô la Mỹ (USD), RION sang Euro (EUR), RION sang Bảng Anh (GBP), RION sang Đô la Canada (CAD), RION sang Rupee Ấn Độ (INR), RION sang Rupee Pakistan (PKR), RION sang Real Brazil (BRL), RION sang ...
Giá của Hyperion ở Mỹ là $0.4517 USD. Ngoài ra, giá của Hyperion là €0.3847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6308 CAD ở Canada, ₹40.08 INR ở Ấn Độ, ₨127.06 PKR ở Pakistan, R$2.41 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperion phổ biến nhất là RION sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Hyperion (RION) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1381.
Giá của Hyperion ở Mỹ là $0.4517 USD. Ngoài ra, giá của Hyperion là €0.3847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6308 CAD ở Canada, ₹40.08 INR ở Ấn Độ, ₨127.06 PKR ở Pakistan, R$2.41 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperion phổ biến nhất là RION sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Hyperion (RION) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.1381.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.