Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117036.93 (-4.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117036.93 (-4.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117036.93 (-4.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$297.4M (1 ngày); +$3.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HID thành ISK
HID/ISK: 1 HID = 0.7286 ISK. Giá chuyển đổi 1 Hypersign Identity (HID) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7286 ISK hôm nay.

HID
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HID/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hypersign Identity (HID) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HID hiện có giá trị là 0.7286 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HID hiện có giá 0.7286 ISK, nghĩa là mua 5 HID sẽ mất 3.64 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.37 HID và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.86 HID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HID sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HID
Hypersign Identity
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HID thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Hypersign Identity tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HID sang ISK, lên đến 10000 HID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Hypersign Identity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HID toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Hypersign Identity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HID, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HID/ISK
HID/ISK: 1 HID = 0.7286 ISK; 2025/07/15 07:14:44
Trong 1D vừa qua, Hypersign Identity đã thay đổi -1.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hypersign Identity(HID) đã thay đổi -1.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HID sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Hypersign Identity/ISK
Giá Hypersign Identity cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7344 ISK trong khi giá Hypersign Identity thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6685 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hypersign Identity theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HID theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6685 ISK | 0.7344 ISK | 0.8047 ISK | 1.85 ISK |
Thấp | 0.6685 ISK | 0.6685 ISK | 0.6044 ISK | 0.4697 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.60% | -1.60% | -10.58% | -50.46% |
Thông tin Hypersign Identity
Số liệu thị trường HID sang ISK
HID/ISK:
kr0.7286
Khối lượng HID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HID:
--
Nguồn cung lưu hành HID:
0 HID
Tỷ giá HID sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hypersign Identity thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hypersign Identity là kr0.7286 mỗi HID, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HID. Khối lượng giao dịch của Hypersign Identity đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HID là kr0.
Thông tin thêm về Hypersign Identity trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hypersign Identity phổ biến nhất là HID sang ISK, trong đó mã của Hypersign Identity là HID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119859.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3012.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102575.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89175.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164123.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 669857.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10289064.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HID sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HID sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HID (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HID bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hypersign Identity phổ biến

HID đến TWD
1 HID thành NT$0.1751 TWD

HID đến CNY
1 HID thành ¥0.04291 CNY
HID đến ISK
1 HID thành kr0.7286 ISK

HID đến USD
1 HID thành $0.005979 USD

HID đến EUR
1 HID thành €0.005116 EUR

HID đến CAD
1 HID thành C$0.008186 CAD

HID đến KRW
1 HID thành ₩8.25 KRW

HID đến JPY
1 HID thành ¥0.8826 JPY

HID đến GBP
1 HID thành £0.004448 GBP

HID đến BRL
1 HID thành R$0.03341 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr5.24 ISK

PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.7367 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,257,834.54 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr364,011.22 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr349.02 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,553.71 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr48.62 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,141.05 ISK

SKL đến ISK
1 SKL thành kr2.83 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.39 ISK
Bảng chuyển đổi từ HID sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Hypersign Identity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HID thành Króna Iceland đã thay đổi -1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 0.6685 ISK và mức thấp nhất là 0.6685 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HID là kr0.8077 ISK , thay đổi -10.58% so với giá hiện tại. Hypersign Identity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.99% so với năm trước.
-kr
5.41ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HID | kr0.3643 | kr0.3643 | -1.60% |
1 HID | kr0.7286 | kr0.7286 | -1.60% |
5 HID | kr3.64 | kr3.64 | -1.60% |
10 HID | kr7.29 | kr7.29 | -1.60% |
50 HID | kr36.43 | kr36.43 | -1.60% |
100 HID | kr72.86 | kr72.86 | -1.60% |
500 HID | kr364.3 | kr364.3 | -1.60% |
1000 HID | kr728.61 | kr728.61 | -1.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp HID/ISK
1 Hypersign Identity bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Hypersign Identity (HID) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7286.
Tôi có thể mua bao nhiêu HID với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.37 HID đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HID sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HID sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HID bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.86 HID, trong khi 5 HID sẽ có giá khoảng 3.64ISK.
Giá cao nhất của HID/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HID tính theo ISK là kr93.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HID/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hypersign Identity tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hypersign Identity (HID) đã giảm 1.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hypersign Identity (HID) đã giảm 10.58% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HID thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hypersign Identity và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HID/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HID/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HID/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HID/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hypersign Identity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hypersign Identity: HID sang Đô la Mỹ (USD), HID sang Euro (EUR), HID sang Bảng Anh (GBP), HID sang Đô la Canada (CAD), HID sang Rupee Ấn Độ (INR), HID sang Rupee Pakistan (PKR), HID sang Real Brazil (BRL), HID sang ...
Giá của Hypersign Identity ở Mỹ là $0.005979 USD. Ngoài ra, giá của Hypersign Identity là €0.005116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008186 CAD ở Canada, ₹0.5132 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03341 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hypersign Identity phổ biến nhất là HID sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hypersign Identity (HID) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7286.
Giá của Hypersign Identity ở Mỹ là $0.005979 USD. Ngoài ra, giá của Hypersign Identity là €0.005116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004448 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008186 CAD ở Canada, ₹0.5132 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03341 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hypersign Identity phổ biến nhất là HID sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Hypersign Identity (HID) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7286.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
