Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117720.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117720.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.47%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117720.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HZM thành ILS
HZM/ILS: 1 HZM = 0.001105 ILS. Giá chuyển đổi 1 HZM Coin (HZM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001105 ILS hôm nay.

HZM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HZM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HZM Coin (HZM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HZM hiện có giá trị là 0.001105 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HZM hiện có giá 0.001105 ILS, nghĩa là mua 5 HZM sẽ mất 0.005527 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 904.66 HZM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,523.28 HZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HZM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HZM
HZM Coin
Shekel Israel mới
1 HZM
0.001105 ILS
Đổi 1 HZM sang 0.001105 ILS
2 HZM
0.002211 ILS
Đổi 2 HZM sang 0.002211 ILS
5 HZM
0.005527 ILS
Đổi 5 HZM sang 0.005527 ILS
10 HZM
0.01105 ILS
Đổi 10 HZM sang 0.01105 ILS
20 HZM
0.02211 ILS
Đổi 20 HZM sang 0.02211 ILS
50 HZM
0.05527 ILS
Đổi 50 HZM sang 0.05527 ILS
100 HZM
0.1105 ILS
Đổi 100 HZM sang 0.1105 ILS
200 HZM
0.2211 ILS
Đổi 200 HZM sang 0.2211 ILS
500 HZM
0.5527 ILS
Đổi 500 HZM sang 0.5527 ILS
1000 HZM
1.11 ILS
Đổi 1000 HZM sang 1.11 ILS
5000 HZM
5.53 ILS
Đổi 5000 HZM sang 5.53 ILS
10000 HZM
11.05 ILS
Đổi 10000 HZM sang 11.05 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HZM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HZM Coin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HZM sang ILS, lên đến 10000 HZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HZM Coin
1 ILS
904.66 HZM
Đổi 1 ILS sang 904.66 HZM
10 ILS
9,046.57 HZM
Đổi 10 ILS sang 9,046.57 HZM
50 ILS
45,232.84 HZM
Đổi 50 ILS sang 45,232.84 HZM
100 ILS
90,465.68 HZM
Đổi 100 ILS sang 90,465.68 HZM
200 ILS
180,931.36 HZM
Đổi 200 ILS sang 180,931.36 HZM
500 ILS
452,328.39 HZM
Đổi 500 ILS sang 452,328.39 HZM
1000 ILS
904,656.78 HZM
Đổi 1000 ILS sang 904,656.78 HZM
2000 ILS
1,809,313.57 HZM
Đổi 2000 ILS sang 1,809,313.57 HZM
5000 ILS
4,523,283.92 HZM
Đổi 5000 ILS sang 4,523,283.92 HZM
10000 ILS
9,046,567.84 HZM
Đổi 10000 ILS sang 9,046,567.84 HZM
50000 ILS
45,232,839.22 HZM
Đổi 50000 ILS sang 45,232,839.22 HZM
100000 ILS
90,465,678.44 HZM
Đổi 100000 ILS sang 90,465,678.44 HZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HZM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HZM Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HZM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HZM/ILS
HZM/ILS: 1 HZM = 0.001105 ILS; 2025/07/28 20:24:42
Trong 1D vừa qua, HZM Coin đã thay đổi -38.42% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HZM Coin(HZM) đã thay đổi -38.42% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HZM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HZM Coin/ILS
Giá HZM Coin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002323 ILS trong khi giá HZM Coin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0009471 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HZM Coin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HZM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002323 ILS | 0.002323 ILS | 0.002323 ILS | 0.002323 ILS |
Thấp | 0.001100 ILS | 0.0009471 ILS | 0.0009194 ILS | 0.0008445 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -38.42% | +36.83% | +31.82% | +39.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HZM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HZM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HZM Coin
Số liệu thị trường HZM sang ILS
HZM/ILS:
₪0.001105
Khối lượng HZM 24 giờ:
₪1,728.81
Vốn hóa thị trường HZM:
--
Nguồn cung lưu hành HZM:
0 HZM
Tỷ giá HZM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HZM Coin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HZM Coin là ₪0.001105 mỗi HZM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HZM. Khối lượng giao dịch của HZM Coin đã thay đổi +103.05% (₪877.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HZM là ₪851.42.
Thông tin thêm về HZM Coin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang ILS, trong đó mã của HZM Coin là HZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102340.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88837.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162902.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663689.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10297053.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HZM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HZM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HZM Coin phổ biến

HZM đến TWD
1 HZM thành NT$0.009783 TWD

HZM đến CNY
1 HZM thành ¥0.002367 CNY

HZM đến USD
1 HZM thành $0.0003299 USD
HZM đến ILS
1 HZM thành ₪0.001105 ILS

HZM đến EUR
1 HZM thành €0.0002846 EUR

HZM đến CAD
1 HZM thành C$0.0004530 CAD

HZM đến KRW
1 HZM thành ₩0.4585 KRW

HZM đến JPY
1 HZM thành ¥0.04901 JPY

HZM đến GBP
1 HZM thành £0.0002470 GBP

HZM đến BRL
1 HZM thành R$0.001846 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪394,831.07 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,681.1 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.56 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪619.84 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪85.45 ILS

OP đến ILS
1 OP thành ₪2.57 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7682 ILS

BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.0001116 ILS

VINE đến ILS
1 VINE thành ₪0.5555 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.67 ILS
Bảng chuyển đổi từ HZM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của HZM Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HZM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +36.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -38.42%, đạt mức cao nhất là 0.002323 ILS và mức thấp nhất là 0.001100 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HZM là ₪0.0007602 ILS , thay đổi +31.82% so với giá hiện tại. HZM Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.16% so với năm trước.
-₪
0.{4}6210ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HZM | ₪0.0005527 | ₪0.0009989 | -38.42% |
1 HZM | ₪0.001105 | ₪0.001998 | -38.42% |
5 HZM | ₪0.005527 | ₪0.009989 | -38.42% |
10 HZM | ₪0.01105 | ₪0.01998 | -38.42% |
50 HZM | ₪0.05527 | ₪0.09989 | -38.42% |
100 HZM | ₪0.1105 | ₪0.1998 | -38.42% |
500 HZM | ₪0.5527 | ₪0.9989 | -38.42% |
1000 HZM | ₪1.11 | ₪2 | -38.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HZM/ILS
1 HZM Coin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HZM Coin (HZM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001105.
Tôi có thể mua bao nhiêu HZM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 904.66 HZM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HZM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HZM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HZM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,523.28 HZM, trong khi 5 HZM sẽ có giá khoảng 0.005527ILS.
Giá cao nhất của HZM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HZM tính theo ILS là ₪0.2228. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HZM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HZM Coin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 36.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HZM Coin (HZM) đã tăng 31.82% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HZM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HZM Coin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HZM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HZM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HZM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HZM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HZM Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HZM Coin: HZM sang Đô la Mỹ (USD), HZM sang Euro (EUR), HZM sang Bảng Anh (GBP), HZM sang Đô la Canada (CAD), HZM sang Rupee Ấn Độ (INR), HZM sang Rupee Pakistan (PKR), HZM sang Real Brazil (BRL), HZM sang ...
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0003299 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0002846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004530 CAD ở Canada, ₹0.02863 INR ở Ấn Độ, ₨0.09359 PKR ở Pakistan, R$0.001846 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001105.
Giá của HZM Coin ở Mỹ là $0.0003299 USD. Ngoài ra, giá của HZM Coin là €0.0002846 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004530 CAD ở Canada, ₹0.02863 INR ở Ấn Độ, ₨0.09359 PKR ở Pakistan, R$0.001846 BRL ở Brazil, ...
Cặp HZM Coin phổ biến nhất là HZM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HZM Coin (HZM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
