Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123178.67 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123178.67 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123178.67 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICL thành KWD
ICL/KWD: 1 ICL = 0.008909 KWD. Giá chuyển đổi 1 ICLighthouse DAO (ICL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.008909 KWD hôm nay.

ICL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ICLighthouse DAO (ICL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICL hiện có giá trị là 0.008909 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICL hiện có giá 0.008909 KWD, nghĩa là mua 5 ICL sẽ mất 0.04454 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 112.25 ICL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 561.25 ICL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICL sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ICL
ICLighthouse DAO
Dinar Kuwait
1 ICL
0.008909 KWD
Đổi 1 ICL sang 0.008909 KWD
2 ICL
0.01782 KWD
Đổi 2 ICL sang 0.01782 KWD
5 ICL
0.04454 KWD
Đổi 5 ICL sang 0.04454 KWD
10 ICL
0.08909 KWD
Đổi 10 ICL sang 0.08909 KWD
20 ICL
0.1782 KWD
Đổi 20 ICL sang 0.1782 KWD
50 ICL
0.4454 KWD
Đổi 50 ICL sang 0.4454 KWD
100 ICL
0.8909 KWD
Đổi 100 ICL sang 0.8909 KWD
200 ICL
1.78 KWD
Đổi 200 ICL sang 1.78 KWD
500 ICL
4.45 KWD
Đổi 500 ICL sang 4.45 KWD
1000 ICL
8.91 KWD
Đổi 1000 ICL sang 8.91 KWD
5000 ICL
44.54 KWD
Đổi 5000 ICL sang 44.54 KWD
10000 ICL
89.09 KWD
Đổi 10000 ICL sang 89.09 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ICLighthouse DAO tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICL sang KWD, lên đến 10000 ICL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ICLighthouse DAO
1 KWD
112.25 ICL
Đổi 1 KWD sang 112.25 ICL
10 KWD
1,122.5 ICL
Đổi 10 KWD sang 1,122.5 ICL
50 KWD
5,612.48 ICL
Đổi 50 KWD sang 5,612.48 ICL
100 KWD
11,224.95 ICL
Đổi 100 KWD sang 11,224.95 ICL
200 KWD
22,449.91 ICL
Đổi 200 KWD sang 22,449.91 ICL
500 KWD
56,124.77 ICL
Đổi 500 KWD sang 56,124.77 ICL
1000 KWD
112,249.54 ICL
Đổi 1000 KWD sang 112,249.54 ICL
2000 KWD
224,499.09 ICL
Đổi 2000 KWD sang 224,499.09 ICL
5000 KWD
561,247.72 ICL
Đổi 5000 KWD sang 561,247.72 ICL
10000 KWD
1,122,495.44 ICL
Đổi 10000 KWD sang 1,122,495.44 ICL
50000 KWD
5,612,477.19 ICL
Đổi 50000 KWD sang 5,612,477.19 ICL
100000 KWD
11,224,954.39 ICL
Đổi 100000 KWD sang 11,224,954.39 ICL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ICL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ICLighthouse DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ICL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICL/KWD
ICL/KWD: 1 ICL = 0.008909 KWD; 2025/10/05 12:33:36
Trong 1D vừa qua, ICLighthouse DAO đã thay đổi +2.95% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICLighthouse DAO(ICL) đã thay đổi +2.95% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ICL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ICLighthouse DAO/KWD
Giá ICLighthouse DAO cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.009317 KWD trong khi giá ICLighthouse DAO thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.008197 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ICLighthouse DAO theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009037 KWD | 0.009317 KWD | 0.01084 KWD | 0.01541 KWD |
Thấp | 0.008572 KWD | 0.008197 KWD | 0.008040 KWD | 0.008040 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.95% | +5.68% | -10.25% | -27.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ICLighthouse DAO
Số liệu thị trường ICL sang KWD
ICL/KWD:
د.ك0.008909
Khối lượng ICL 24 giờ:
د.ك60.23
Vốn hóa thị trường ICL:
--
Nguồn cung lưu hành ICL:
0 ICL
Tỷ giá ICL sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ICLighthouse DAO thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICLighthouse DAO là د.ك0.008909 mỗi ICL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICL. Khối lượng giao dịch của ICLighthouse DAO đã thay đổi -67.23% (د.ك-123.56 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICL là د.ك183.79.
Thông tin thêm về ICLighthouse DAO trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICLighthouse DAO phổ biến nhất là ICL sang KWD, trong đó mã của ICLighthouse DAO là ICL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICL sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ICLighthouse DAO phổ biến

ICL đến TWD
1 ICL thành NT$0.8851 TWD

ICL đến CNY
1 ICL thành ¥0.2071 CNY
ICL đến KWD
1 ICL thành د.ك0.008909 KWD

ICL đến USD
1 ICL thành $0.02908 USD

ICL đến EUR
1 ICL thành €0.02477 EUR

ICL đến CAD
1 ICL thành C$0.04061 CAD

ICL đến KRW
1 ICL thành ₩40.93 KRW

ICL đến JPY
1 ICL thành ¥4.29 JPY

ICL đến GBP
1 ICL thành £0.02143 GBP

ICL đến BRL
1 ICL thành R$0.1552 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03139 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2609 KWD

RICE đến KWD
1 RICE thành د.ك0.04386 KWD

TAKE đến KWD
1 TAKE thành د.ك0.06126 KWD

ARIA đến KWD
1 ARIA thành د.ك0.05810 KWD

TWT đến KWD
1 TWT thành د.ك0.4360 KWD

ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك45.06 KWD

NUMI đến KWD
1 NUMI thành د.ك0.02315 KWD

H đến KWD
1 H thành د.ك0.02122 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.1 KWD
Bảng chuyển đổi từ ICL sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của ICLighthouse DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICL thành Dinar Kuwait đã thay đổi +5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.95%, đạt mức cao nhất là 0.009037 KWD và mức thấp nhất là 0.008572 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICL là د.ك0.009927 KWD , thay đổi -10.25% so với giá hiện tại. ICLighthouse DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.80% so với năm trước.
-د.ك
0.01640KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICL | د.ك0.004454 | د.ك0.004327 | +2.95% |
1 ICL | د.ك0.008909 | د.ك0.008653 | +2.95% |
5 ICL | د.ك0.04454 | د.ك0.04327 | +2.95% |
10 ICL | د.ك0.08909 | د.ك0.08653 | +2.95% |
50 ICL | د.ك0.4454 | د.ك0.4327 | +2.95% |
100 ICL | د.ك0.8909 | د.ك0.8653 | +2.95% |
500 ICL | د.ك4.45 | د.ك4.33 | +2.95% |
1000 ICL | د.ك8.91 | د.ك8.65 | +2.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICL/KWD
1 ICLighthouse DAO bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ICLighthouse DAO (ICL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.008909.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.25 ICL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 561.25 ICL, trong khi 5 ICL sẽ có giá khoảng 0.04454KWD.
Giá cao nhất của ICL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICL tính theo KWD là د.ك0.04969. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ICLighthouse DAO tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ICLighthouse DAO (ICL) đã tăng 5.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ICLighthouse DAO (ICL) đã giảm 10.25% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICL thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ICLighthouse DAO và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ICLighthouse DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ICLighthouse DAO: ICL sang Đô la Mỹ (USD), ICL sang Euro (EUR), ICL sang Bảng Anh (GBP), ICL sang Đô la Canada (CAD), ICL sang Rupee Ấn Độ (INR), ICL sang Rupee Pakistan (PKR), ICL sang Real Brazil (BRL), ICL sang ...
Giá của ICLighthouse DAO ở Mỹ là $0.02908 USD. Ngoài ra, giá của ICLighthouse DAO là €0.02477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04061 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨8.18 PKR ở Pakistan, R$0.1552 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICLighthouse DAO phổ biến nhất là ICL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ICLighthouse DAO (ICL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.008909.
Giá của ICLighthouse DAO ở Mỹ là $0.02908 USD. Ngoài ra, giá của ICLighthouse DAO là €0.02477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04061 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨8.18 PKR ở Pakistan, R$0.1552 BRL ở Brazil, ...
Cặp ICLighthouse DAO phổ biến nhất là ICL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ICLighthouse DAO (ICL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.008909.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.