Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDLE thành KWD

IDLE/KWD: 1 IDLE = 0.01884 KWD. Giá chuyển đổi 1 Idle Network (IDLE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01884 KWD hôm nay.
IDLE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDLE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle Network (IDLE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDLE hiện có giá trị là 0.01884 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDLE hiện có giá 0.01884 KWD, nghĩa là mua 5 IDLE sẽ mất 0.09418 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 53.09 IDLE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 265.44 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDLE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang IDLE

Idle Network
Dinar Kuwait
1 IDLE
0.01884  KWD
Đổi 1 IDLE sang 0.01884 KWD
2 IDLE
0.03767  KWD
Đổi 2 IDLE sang 0.03767 KWD
5 IDLE
0.09418  KWD
Đổi 5 IDLE sang 0.09418 KWD
10 IDLE
0.1884  KWD
Đổi 10 IDLE sang 0.1884 KWD
20 IDLE
0.3767  KWD
Đổi 20 IDLE sang 0.3767 KWD
50 IDLE
0.9418  KWD
Đổi 50 IDLE sang 0.9418 KWD
100 IDLE
1.88  KWD
Đổi 100 IDLE sang 1.88 KWD
200 IDLE
3.77  KWD
Đổi 200 IDLE sang 3.77 KWD
500 IDLE
9.42  KWD
Đổi 500 IDLE sang 9.42 KWD
1000 IDLE
18.84  KWD
Đổi 1000 IDLE sang 18.84 KWD
5000 IDLE
94.18  KWD
Đổi 5000 IDLE sang 94.18 KWD
10000 IDLE
188.37  KWD
Đổi 10000 IDLE sang 188.37 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDLE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Idle Network tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDLE sang KWD, lên đến 10000 IDLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Idle Network
1 KWD
53.09 IDLE
Đổi 1 KWD sang 53.09 IDLE
10 KWD
530.88 IDLE
Đổi 10 KWD sang 530.88 IDLE
50 KWD
2,654.39 IDLE
Đổi 50 KWD sang 2,654.39 IDLE
100 KWD
5,308.78 IDLE
Đổi 100 KWD sang 5,308.78 IDLE
200 KWD
10,617.56 IDLE
Đổi 200 KWD sang 10,617.56 IDLE
500 KWD
26,543.9 IDLE
Đổi 500 KWD sang 26,543.9 IDLE
1000 KWD
53,087.81 IDLE
Đổi 1000 KWD sang 53,087.81 IDLE
2000 KWD
106,175.62 IDLE
Đổi 2000 KWD sang 106,175.62 IDLE
5000 KWD
265,439.04 IDLE
Đổi 5000 KWD sang 265,439.04 IDLE
10000 KWD
530,878.09 IDLE
Đổi 10000 KWD sang 530,878.09 IDLE
50000 KWD
2,654,390.44 IDLE
Đổi 50000 KWD sang 2,654,390.44 IDLE
100000 KWD
5,308,780.88 IDLE
Đổi 100000 KWD sang 5,308,780.88 IDLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành IDLE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Idle Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang IDLE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDLE/KWD

IDLE/KWD: 1 IDLE = 0.01884 KWD; 2025/10/05 15:51:52
Trong 1D vừa qua, Idle Network đã thay đổi +0.06% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle Network(IDLE) đã thay đổi +0.06% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành IDLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IDLE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Idle Network/KWD

Giá Idle Network cao nhất theo KWD 7 ngày qua là -- KWD trong khi giá Idle Network thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là -- KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle Network theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDLE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01884 KWD
-- KWD
-- KWD
-- KWD
Thấp
0 KWD
-- KWD
-- KWD
-- KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Idle Network

Số liệu thị trường IDLE sang KWD

IDLE/KWD:
د.ك0.01884
Khối lượng IDLE 24 giờ:
د.ك13.04
Vốn hóa thị trường IDLE:
د.ك1,883,671.69
Nguồn cung lưu hành IDLE:
100.00M IDLE

Tỷ giá IDLE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Idle Network thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Idle Network là د.ك0.01884 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,883,671.69 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle Network đã thay đổi --% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là د.ك--.

Thông tin thêm về Idle Network trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle Network phổ biến nhất là IDLE sang KWD, trong đó mã của Idle Network là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDLE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDLE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Idle Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDLE đến TWD
1 IDLE thành NT$1.87 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDLE đến CNY
1 IDLE thành ¥0.4381 CNY
popular info Dinar Kuwait
IDLE đến KWD
1 IDLE thành د.ك0.01884 KWD
popular info Đô la Mỹ
IDLE đến USD
1 IDLE thành $0.06148 USD
popular info Euro
IDLE đến EUR
1 IDLE thành €0.05237 EUR
popular info Đô la Canada
IDLE đến CAD
1 IDLE thành C$0.08586 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDLE đến KRW
1 IDLE thành ₩86.53 KRW
popular info Yên Nhật
IDLE đến JPY
1 IDLE thành ¥9.06 JPY
popular info Bảng Anh
IDLE đến GBP
1 IDLE thành £0.04530 GBP
popular info Real Brazil
IDLE đến BRL
1 IDLE thành R$0.3281 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك37,666.52 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,390.75 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك70.63 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07862 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.1 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9210 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}3889 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2624 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك6.89 KWD
other assets Tutorial
TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03255 KWD

Bảng chuyển đổi từ IDLE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Idle Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Dinar Kuwait đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.01884 KWD và mức thấp nhất là 0 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là د.ك-- KWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Idle Network đã thay đổi
-د.ك
--KWD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IDLE
د.ك0.009418د.ك--
+0.06%
1 IDLE
د.ك0.01884د.ك--
+0.06%
5 IDLE
د.ك0.09418د.ك--
+0.06%
10 IDLE
د.ك0.1884د.ك--
+0.06%
50 IDLE
د.ك0.9418د.ك--
+0.06%
100 IDLE
د.ك1.88د.ك--
+0.06%
500 IDLE
د.ك9.42د.ك--
+0.06%
1000 IDLE
د.ك18.84د.ك--
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp IDLE/KWD

1 Idle Network bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Idle Network (IDLE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01884.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDLE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.09 IDLE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDLE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDLE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDLE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 265.44 IDLE, trong khi 5 IDLE sẽ có giá khoảng 0.09418KWD.
Giá cao nhất của IDLE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDLE tính theo KWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDLE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle Network tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle Network (IDLE) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle Network (IDLE) đã giảm -- so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle Network và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDLE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDLE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDLE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDLE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Idle Network: IDLE sang Đô la Mỹ (USD), IDLE sang Euro (EUR), IDLE sang Bảng Anh (GBP), IDLE sang Đô la Canada (CAD), IDLE sang Rupee Ấn Độ (INR), IDLE sang Rupee Pakistan (PKR), IDLE sang Real Brazil (BRL), IDLE sang ...
Giá của Idle Network ở Mỹ là $0.06148 USD. Ngoài ra, giá của Idle Network là €0.05237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04530 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08586 CAD ở Canada, ₹5.46 INR ở Ấn Độ, ₨17.29 PKR ở Pakistan, R$0.3281 BRL ở Brazil, ...
Cặp Idle Network phổ biến nhất là IDLE sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Idle Network (IDLE) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01884.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.