Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICNT thành ISK

ICNT/ISK: 1 ICNT = 33.45 ISK. Giá chuyển đổi 1 Impossible Cloud Network Token (ICNT) thành Króna Iceland (ISK) là 33.45 ISK hôm nay.
ICNT
ICNT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICNT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICNT hiện có giá trị là 33.45 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICNT hiện có giá 33.45 ISK, nghĩa là mua 5 ICNT sẽ mất 167.26 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02989 ICNT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1495 ICNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICNT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ICNT

Impossible Cloud Network Token
Króna Iceland
10 ICNT
334.52  ISK
20 ICNT
669.04  ISK
50 ICNT
1,672.61  ISK
100 ICNT
3,345.21  ISK
200 ICNT
6,690.42  ISK
500 ICNT
16,726.05  ISK
1000 ICNT
33,452.11  ISK
5000 ICNT
167,260.55  ISK
10000 ICNT
334,521.09  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICNT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Impossible Cloud Network Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICNT sang ISK, lên đến 10000 ICNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Impossible Cloud Network Token
10000 ISK
298.93 ICNT
50000 ISK
1,494.67 ICNT
100000 ISK
2,989.35 ICNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ICNT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Impossible Cloud Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ICNT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICNT/ISK

ICNT/ISK: 1 ICNT = 33.45 ISK; 2025/07/09 12:29:40
Trong 1D vừa qua, Impossible Cloud Network Token đã thay đổi -7.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Impossible Cloud Network Token(ICNT) đã thay đổi -7.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ICNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICNT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Impossible Cloud Network Token/ISK

Giá Impossible Cloud Network Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 40.46 ISK trong khi giá Impossible Cloud Network Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 29.4 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Impossible Cloud Network Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICNT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
36.75 ISK
40.46 ISK
74.53 ISK
74.53 ISK
Thấp
31.16 ISK
29.4 ISK
1.23 ISK
1.23 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.09%
+8.18%
+2628.00%
+2625.00%

Thông tin Impossible Cloud Network Token

Số liệu thị trường ICNT sang ISK

ICNT/ISK:
kr33.45
Khối lượng ICNT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICNT:
--
Nguồn cung lưu hành ICNT:
-- ICNT

Tỷ giá ICNT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Impossible Cloud Network Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Impossible Cloud Network Token là kr33.45 mỗi ICNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICNT. Khối lượng giao dịch của Impossible Cloud Network Token đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICNT là kr--.

Thông tin thêm về Impossible Cloud Network Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Impossible Cloud Network Token phổ biến nhất là ICNT sang ISK, trong đó mã của Impossible Cloud Network Token là ICNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109089.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2650.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.82 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80191.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149277.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594340.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9352326.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 39.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICNT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICNT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICNT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICNT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Impossible Cloud Network Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICNT đến TWD
1 ICNT thành NT$7.95 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICNT đến CNY
1 ICNT thành ¥1.96 CNY
popular info Króna Iceland
ICNT đến ISK
1 ICNT thành kr33.29 ISK
popular info Đô la Mỹ
ICNT đến USD
1 ICNT thành $0.2727 USD
popular info Euro
ICNT đến EUR
1 ICNT thành €0.2328 EUR
popular info Đô la Canada
ICNT đến CAD
1 ICNT thành C$0.3732 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICNT đến KRW
1 ICNT thành ₩375.31 KRW
popular info Yên Nhật
ICNT đến JPY
1 ICNT thành ¥39.98 JPY
popular info Bảng Anh
ICNT đến GBP
1 ICNT thành £0.2005 GBP
popular info Real Brazil
ICNT đến BRL
1 ICNT thành R$1.49 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Treasure
MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr24.98 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr2.56 ISK
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr21.36 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,725.79 ISK
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến ISK
1 POL thành kr25.26 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01112 ISK
other assets Synapse
SYN đến ISK
1 SYN thành kr14.02 ISK
other assets Mog Coin
MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.0001420 ISK
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr54.86 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr176.9 ISK

Bảng chuyển đổi từ ICNT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Impossible Cloud Network Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICNT thành Króna Iceland đã thay đổi +8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.09%, đạt mức cao nhất là 36.75 ISK và mức thấp nhất là 31.16 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ICNT là kr1.21 ISK , thay đổi +2628.00% so với giá hiện tại. Impossible Cloud Network Token đã thay đổi
+kr
32.26ISK
, tương đương mức thay đổi +2630.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ICNT
kr16.73kr18
-7.09%
1 ICNT
kr33.45kr36
-7.09%
5 ICNT
kr167.26kr180.02
-7.09%
10 ICNT
kr334.52kr360.04
-7.09%
50 ICNT
kr1,672.61kr1,800.18
-7.09%
100 ICNT
kr3,345.21kr3,600.36
-7.09%
500 ICNT
kr16,726.05kr18,001.82
-7.09%
1000 ICNT
kr33,452.11kr36,003.64
-7.09%

Câu Hỏi Thường Gặp ICNT/ISK

1 Impossible Cloud Network Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Impossible Cloud Network Token (ICNT) trong Króna Iceland (ISK) là kr33.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICNT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02989 ICNT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICNT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICNT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICNT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1495 ICNT, trong khi 5 ICNT sẽ có giá khoảng 167.26ISK.
Giá cao nhất của ICNT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICNT tính theo ISK là kr74.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICNT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Impossible Cloud Network Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) đã tăng 8.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Impossible Cloud Network Token (ICNT) đã tăng 2628.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICNT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Impossible Cloud Network Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICNT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICNT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICNT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICNT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Impossible Cloud Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Impossible Cloud Network Token: ICNT sang Đô la Mỹ (USD), ICNT sang Euro (EUR), ICNT sang Bảng Anh (GBP), ICNT sang Đô la Canada (CAD), ICNT sang Rupee Ấn Độ (INR), ICNT sang Rupee Pakistan (PKR), ICNT sang Real Brazil (BRL), ICNT sang ...
Giá của Impossible Cloud Network Token ở Mỹ là $0.2727 USD. Ngoài ra, giá của Impossible Cloud Network Token là €0.2328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2005 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3732 CAD ở Canada, ₹23.38 INR ở Ấn Độ, ₨77.58 PKR ở Pakistan, R$1.49 BRL ở Brazil, ...
Cặp Impossible Cloud Network Token phổ biến nhất là ICNT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Impossible Cloud Network Token (ICNT) ở Króna Iceland (ISK) là kr33.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.