Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115408.00 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115408.00 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115408.00 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INSP thành HNL
INSP/HNL: 1 INSP = 0.7230 HNL. Giá chuyển đổi 1 Inspect (INSP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.7230 HNL hôm nay.

INSP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INSP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inspect (INSP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INSP hiện có giá trị là 0.7230 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INSP hiện có giá 0.7230 HNL, nghĩa là mua 5 INSP sẽ mất 3.61 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.38 INSP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.92 INSP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INSP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang INSP
Inspect
Lempira Honduras
1 INSP
0.7230 HNL
Đổi 1 INSP sang 0.7230 HNL
2 INSP
1.45 HNL
Đổi 2 INSP sang 1.45 HNL
5 INSP
3.61 HNL
Đổi 5 INSP sang 3.61 HNL
10 INSP
7.23 HNL
Đổi 10 INSP sang 7.23 HNL
20 INSP
14.46 HNL
Đổi 20 INSP sang 14.46 HNL
50 INSP
36.15 HNL
Đổi 50 INSP sang 36.15 HNL
100 INSP
72.3 HNL
Đổi 100 INSP sang 72.3 HNL
200 INSP
144.6 HNL
Đổi 200 INSP sang 144.6 HNL
500 INSP
361.49 HNL
Đổi 500 INSP sang 361.49 HNL
1000 INSP
722.98 HNL
Đổi 1000 INSP sang 722.98 HNL
5000 INSP
3,614.88 HNL
Đổi 5000 INSP sang 3,614.88 HNL
10000 INSP
7,229.77 HNL
Đổi 10000 INSP sang 7,229.77 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INSP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Inspect tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INSP sang HNL, lên đến 10000 INSP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Inspect
1 HNL
1.38 INSP
Đổi 1 HNL sang 1.38 INSP
10 HNL
13.83 INSP
Đổi 10 HNL sang 13.83 INSP
50 HNL
69.16 INSP
Đổi 50 HNL sang 69.16 INSP
100 HNL
138.32 INSP
Đổi 100 HNL sang 138.32 INSP
200 HNL
276.63 INSP
Đổi 200 HNL sang 276.63 INSP
500 HNL
691.59 INSP
Đổi 500 HNL sang 691.59 INSP
1000 HNL
1,383.17 INSP
Đổi 1000 HNL sang 1,383.17 INSP
2000 HNL
2,766.34 INSP
Đổi 2000 HNL sang 2,766.34 INSP
5000 HNL
6,915.85 INSP
Đổi 5000 HNL sang 6,915.85 INSP
10000 HNL
13,831.7 INSP
Đổi 10000 HNL sang 13,831.7 INSP
50000 HNL
69,158.52 INSP
Đổi 50000 HNL sang 69,158.52 INSP
100000 HNL
138,317.04 INSP
Đổi 100000 HNL sang 138,317.04 INSP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành INSP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Inspect đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang INSP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INSP/HNL
INSP/HNL: 1 INSP = 0.7230 HNL; 2025/08/01 04:07:58
Trong 1D vừa qua, Inspect đã thay đổi +4.46% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inspect(INSP) đã thay đổi +4.46% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành INSP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INSP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Inspect/HNL
Giá Inspect cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1859 HNL trong khi giá Inspect thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1291 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inspect theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INSP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1549 HNL | 0.1859 HNL | 0.1859 HNL | 0.2158 HNL |
Thấp | 0.1398 HNL | 0.1291 HNL | 0.1046 HNL | 0.1046 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.46% | +14.81% | +33.13% | -13.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INSP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INSP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INSP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Inspect
Số liệu thị trường INSP sang HNL
INSP/HNL:
L0.7230
Khối lượng INSP 24 giờ:
L132,142,258.4
Vốn hóa thị trường INSP:
L396,119,984.35
Nguồn cung lưu hành INSP:
547.90M INSP
Tỷ giá INSP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Inspect thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Inspect là L0.7230 mỗi INSP, với tổng vốn hoá thị trường của L396,119,984.35 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 547,901,400 INSP. Khối lượng giao dịch của Inspect đã thay đổi -1.66% (L-2,228,266.41 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INSP là L134,370,524.82.
Thông tin thêm về Inspect trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inspect phổ biến nhất là INSP sang HNL, trong đó mã của Inspect là INSP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INSP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INSP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Inspect phổ biến
INSP đến HNL
1 INSP thành L0.7230 HNL

INSP đến TWD
1 INSP thành NT$0.8222 TWD

INSP đến CNY
1 INSP thành ¥0.1978 CNY

INSP đến USD
1 INSP thành $0.02746 USD

INSP đến EUR
1 INSP thành €0.02404 EUR

INSP đến CAD
1 INSP thành C$0.03803 CAD

INSP đến KRW
1 INSP thành ₩38.41 KRW

INSP đến JPY
1 INSP thành ¥4.14 JPY

INSP đến GBP
1 INSP thành £0.02080 GBP

INSP đến BRL
1 INSP thành R$0.1538 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

NDQ đến HNL
1 NDQ thành L0.2170 HNL

MEME đến HNL
1 MEME thành L0.05035 HNL

TON đến HNL
1 TON thành L91.8 HNL

TFUEL đến HNL
1 TFUEL thành L1.03 HNL

M đến HNL
1 M thành L9.96 HNL

ERA đến HNL
1 ERA thành L27.59 HNL

NAORIS đến HNL
1 NAORIS thành L1.33 HNL

SOPH đến HNL
1 SOPH thành L1.07 HNL

STRK đến HNL
1 STRK thành L294.37 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,050,776.8 HNL
Bảng chuyển đổi từ INSP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Inspect đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INSP thành Lempira Honduras đã thay đổi +14.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 0.1549 HNL và mức thấp nhất là 0.1398 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 INSP là L0.6852 HNL , thay đổi +33.13% so với giá hiện tại. Inspect đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.03% so với năm trước.
-L
0.7994HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INSP | L0.3615 | L0.3582 | +4.46% |
1 INSP | L0.7230 | L0.7165 | +4.46% |
5 INSP | L3.61 | L3.58 | +4.46% |
10 INSP | L7.23 | L7.16 | +4.46% |
50 INSP | L36.15 | L35.82 | +4.46% |
100 INSP | L72.3 | L71.65 | +4.46% |
500 INSP | L361.49 | L358.24 | +4.46% |
1000 INSP | L722.98 | L716.49 | +4.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp INSP/HNL
1 Inspect bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Inspect (INSP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.7230.
Tôi có thể mua bao nhiêu INSP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.38 INSP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INSP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INSP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INSP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 6.92 INSP, trong khi 5 INSP sẽ có giá khoảng 3.61HNL.
Giá cao nhất của INSP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INSP tính theo HNL là L34.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INSP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inspect tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inspect (INSP) đã tăng 14.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inspect (INSP) đã tăng 33.13% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INSP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inspect và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INSP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INSP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INSP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INSP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INSP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inspect và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Inspect: INSP sang Đô la Mỹ (USD), INSP sang Euro (EUR), INSP sang Bảng Anh (GBP), INSP sang Đô la Canada (CAD), INSP sang Rupee Ấn Độ (INR), INSP sang Rupee Pakistan (PKR), INSP sang Real Brazil (BRL), INSP sang ...
Giá của Inspect ở Mỹ là $0.02746 USD. Ngoài ra, giá của Inspect là €0.02404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02080 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03803 CAD ở Canada, ₹2.4 INR ở Ấn Độ, ₨7.79 PKR ở Pakistan, R$0.1538 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inspect phổ biến nhất là INSP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Inspect (INSP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.7230.
Giá của Inspect ở Mỹ là $0.02746 USD. Ngoài ra, giá của Inspect là €0.02404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02080 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03803 CAD ở Canada, ₹2.4 INR ở Ấn Độ, ₨7.79 PKR ở Pakistan, R$0.1538 BRL ở Brazil, ...
Cặp Inspect phổ biến nhất là INSP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Inspect (INSP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.7230.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
