Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118120.99 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118120.99 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118120.99 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INT thành HUF
INT/HUF: 1 INT = 0.00 HUF. Giá chuyển đổi 1 INT (INT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.00 HUF hôm nay.

INT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INT (INT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INT hiện có giá trị là 0 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INT hiện có giá 0 HUF, nghĩa là mua 5 INT sẽ mất 0 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity INT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành Infinity INT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang INT
INT
Forint Hungary
1 INT
0.00 HUF
Đổi 1 INT sang 0.00 HUF
2 INT
0.00 HUF
Đổi 2 INT sang 0.00 HUF
5 INT
0.00 HUF
Đổi 5 INT sang 0.00 HUF
10 INT
0.00 HUF
Đổi 10 INT sang 0.00 HUF
20 INT
0.00 HUF
Đổi 20 INT sang 0.00 HUF
50 INT
0.00 HUF
Đổi 50 INT sang 0.00 HUF
100 INT
0.00 HUF
Đổi 100 INT sang 0.00 HUF
200 INT
0.00 HUF
Đổi 200 INT sang 0.00 HUF
500 INT
0.00 HUF
Đổi 500 INT sang 0.00 HUF
1000 INT
0.00 HUF
Đổi 1000 INT sang 0.00 HUF
5000 INT
0.00 HUF
Đổi 5000 INT sang 0.00 HUF
10000 INT
0.00 HUF
Đổi 10000 INT sang 0.00 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của INT tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INT sang HUF, lên đến 10000 INT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
INT
1 HUF
Infinity INT
Đổi 1 HUF sang Infinity INT
10 HUF
Infinity INT
Đổi 10 HUF sang Infinity INT
50 HUF
Infinity INT
Đổi 50 HUF sang Infinity INT
100 HUF
Infinity INT
Đổi 100 HUF sang Infinity INT
200 HUF
Infinity INT
Đổi 200 HUF sang Infinity INT
500 HUF
Infinity INT
Đổi 500 HUF sang Infinity INT
1000 HUF
Infinity INT
Đổi 1000 HUF sang Infinity INT
2000 HUF
Infinity INT
Đổi 2000 HUF sang Infinity INT
5000 HUF
Infinity INT
Đổi 5000 HUF sang Infinity INT
10000 HUF
Infinity INT
Đổi 10000 HUF sang Infinity INT
50000 HUF
Infinity INT
Đổi 50000 HUF sang Infinity INT
100000 HUF
Infinity INT
Đổi 100000 HUF sang Infinity INT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành INT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo INT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang INT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INT/HUF
INT/HUF: 1 INT = 0 HUF; 2025/07/23 21:59:46
Trong 1D vừa qua, INT đã thay đổi -6.12% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INT(INT) đã thay đổi -6.12% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành INT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của INT/HUF
Giá INT cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.6653 HUF trong khi giá INT thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.03969 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INT theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1292 HUF | 0.6653 HUF | 0.7924 HUF | 0.8823 HUF |
Thấp | 0.05294 HUF | 0.03969 HUF | 0.03969 HUF | 0.01299 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.12% | -78.09% | -82.77% | -94.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin INT
Số liệu thị trường INT sang HUF
INT/HUF:
--
Khối lượng INT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INT:
--
Nguồn cung lưu hành INT:
0 INT
Tỷ giá INT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi INT thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INT là Ft0 mỗi INT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INT. Khối lượng giao dịch của INT đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INT là Ft0.
Thông tin thêm về INT trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INT phổ biến nhất là INT sang HUF, trong đó mã của INT là INT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi INT phổ biến

INT đến TWD
1 INT thành NT$0 TWD

INT đến CNY
1 INT thành ¥0 CNY

INT đến USD
1 INT thành $0 USD

INT đến EUR
1 INT thành €0 EUR

INT đến CAD
1 INT thành C$0 CAD

INT đến KRW
1 INT thành ₩0 KRW

INT đến JPY
1 INT thành ¥0 JPY

INT đến GBP
1 INT thành £0 GBP
INT đến HUF
1 INT thành Ft0 HUF

INT đến BRL
1 INT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,059.22 HUF

SAHARA đến HUF
1 SAHARA thành Ft44.18 HUF

BABYGROK đến HUF
1 BABYGROK thành Ft0.{5}4489 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft259,073.34 HUF

NEWT đến HUF
1 NEWT thành Ft134.25 HUF

M đến HUF
1 M thành Ft156.49 HUF

SLP đến HUF
1 SLP thành Ft0.7734 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft909.08 HUF

ERA đến HUF
1 ERA thành Ft426.47 HUF

HYPER đến HUF
1 HYPER thành Ft135.6 HUF
Bảng chuyển đổi từ INT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của INT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INT thành Forint Hungary đã thay đổi -78.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.12%, đạt mức cao nhất là 0.1292 HUF và mức thấp nhất là 0.05294 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 INT là Ft0.5408 HUF , thay đổi -82.77% so với giá hiện tại. INT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.94% so với năm trước.
-Ft
0.8868HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INT | Ft0 | Ft0.003669 | -6.12% |
1 INT | Ft0 | Ft0.007339 | -6.12% |
5 INT | Ft0 | Ft0.03669 | -6.12% |
10 INT | Ft0 | Ft0.07339 | -6.12% |
50 INT | Ft0 | Ft0.3669 | -6.12% |
100 INT | Ft0 | Ft0.7339 | -6.12% |
500 INT | Ft0 | Ft3.67 | -6.12% |
1000 INT | Ft0 | Ft7.34 | -6.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp INT/HUF
1 INT bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 INT (INT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Tôi có thể mua bao nhiêu INT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity INT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương Infinity INT, trong khi 5 INT sẽ có giá khoảng 0.00HUF.
Giá cao nhất của INT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INT tính theo HUF là Ft362.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INT tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INT (INT) đã giảm 78.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INT (INT) đã giảm 82.77% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INT và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp INT: INT sang Đô la Mỹ (USD), INT sang Euro (EUR), INT sang Bảng Anh (GBP), INT sang Đô la Canada (CAD), INT sang Rupee Ấn Độ (INR), INT sang Rupee Pakistan (PKR), INT sang Real Brazil (BRL), INT sang ...
Giá của INT ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của INT là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp INT phổ biến nhất là INT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 INT (INT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Giá của INT ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của INT là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp INT phổ biến nhất là INT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 INT (INT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
