Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IMF thành HKD

IMF/HKD: 1 IMF = 0.002509 HKD. Giá chuyển đổi 1 International Meme Fund (IMF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002509 HKD hôm nay.
IMF
IMF
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMF/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi International Meme Fund (IMF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMF hiện có giá trị là 0.002509 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMF hiện có giá 0.002509 HKD, nghĩa là mua 5 IMF sẽ mất 0.01254 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 398.63 IMF và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,993.16 IMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IMF sang HKD

Chuyển đổi HKD sang IMF

International Meme Fund
Đô la Hồng Kông
1 IMF
0.002509  HKD
Đổi 1 IMF sang 0.002509 HKD
2 IMF
0.005017  HKD
Đổi 2 IMF sang 0.005017 HKD
5 IMF
0.01254  HKD
Đổi 5 IMF sang 0.01254 HKD
10 IMF
0.02509  HKD
Đổi 10 IMF sang 0.02509 HKD
20 IMF
0.05017  HKD
Đổi 20 IMF sang 0.05017 HKD
50 IMF
0.1254  HKD
Đổi 50 IMF sang 0.1254 HKD
100 IMF
0.2509  HKD
Đổi 100 IMF sang 0.2509 HKD
200 IMF
0.5017  HKD
Đổi 200 IMF sang 0.5017 HKD
500 IMF
1.25  HKD
Đổi 500 IMF sang 1.25 HKD
1000 IMF
2.51  HKD
Đổi 1000 IMF sang 2.51 HKD
5000 IMF
12.54  HKD
Đổi 5000 IMF sang 12.54 HKD
10000 IMF
25.09  HKD
Đổi 10000 IMF sang 25.09 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMF thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của International Meme Fund tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMF sang HKD, lên đến 10000 IMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
International Meme Fund
1 HKD
398.63 IMF
Đổi 1 HKD sang 398.63 IMF
10 HKD
3,986.32 IMF
Đổi 10 HKD sang 3,986.32 IMF
50 HKD
19,931.61 IMF
Đổi 50 HKD sang 19,931.61 IMF
100 HKD
39,863.21 IMF
Đổi 100 HKD sang 39,863.21 IMF
200 HKD
79,726.43 IMF
Đổi 200 HKD sang 79,726.43 IMF
500 HKD
199,316.07 IMF
Đổi 500 HKD sang 199,316.07 IMF
1000 HKD
398,632.15 IMF
Đổi 1000 HKD sang 398,632.15 IMF
2000 HKD
797,264.29 IMF
Đổi 2000 HKD sang 797,264.29 IMF
5000 HKD
1,993,160.73 IMF
Đổi 5000 HKD sang 1,993,160.73 IMF
10000 HKD
3,986,321.46 IMF
Đổi 10000 HKD sang 3,986,321.46 IMF
50000 HKD
19,931,607.3 IMF
Đổi 50000 HKD sang 19,931,607.3 IMF
100000 HKD
39,863,214.6 IMF
Đổi 100000 HKD sang 39,863,214.6 IMF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành IMF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo International Meme Fund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang IMF, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IMF/HKD

IMF/HKD: 1 IMF = 0.002509 HKD; 2025/10/21 06:09:28
Trong 1D vừa qua, International Meme Fund đã thay đổi -10.16% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy International Meme Fund(IMF) đã thay đổi -10.16% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành IMF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IMF sang HKD: Biến động và thay đổi giá của International Meme Fund/HKD

Giá International Meme Fund cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.005992 HKD trong khi giá International Meme Fund thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002276 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá International Meme Fund theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMF theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003157 HKD
0.005992 HKD
0.01027 HKD
0.01027 HKD
Thấp
0.002675 HKD
0.002276 HKD
0.{4}5333 HKD
0.{4}5333 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.16%
-65.82%
+1425.72%
-61.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IMF (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMF bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin International Meme Fund

Số liệu thị trường IMF sang HKD

IMF/HKD:
HK$0.002509
Khối lượng IMF 24 giờ:
HK$46,441.84
Vốn hóa thị trường IMF:
--
Nguồn cung lưu hành IMF:
0 IMF

Tỷ giá IMF sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi International Meme Fund thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của International Meme Fund là HK$0.002509 mỗi IMF, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IMF. Khối lượng giao dịch của International Meme Fund đã thay đổi +16.75% (HK$6,661.91 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMF là HK$39,779.94.

Thông tin thêm về International Meme Fund trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá International Meme Fund phổ biến nhất là IMF sang HKD, trong đó mã của International Meme Fund là IMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107978.64 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3847.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92807.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80627.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151731.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 580331.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9494993.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IMF sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IMF sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi International Meme Fund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IMF đến TWD
1 IMF thành NT$0.009894 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IMF đến CNY
1 IMF thành ¥0.002291 CNY
popular info Đô la Mỹ
IMF đến USD
1 IMF thành $0.0003230 USD
popular info Đô la Hồng Kông
IMF đến HKD
1 IMF thành HK$0.002509 HKD
popular info Euro
IMF đến EUR
1 IMF thành €0.0002776 EUR
popular info Đô la Canada
IMF đến CAD
1 IMF thành C$0.0004538 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IMF đến KRW
1 IMF thành ₩0.4603 KRW
popular info Yên Nhật
IMF đến JPY
1 IMF thành ¥0.04879 JPY
popular info Bảng Anh
IMF đến GBP
1 IMF thành £0.0002411 GBP
popular info Real Brazil
IMF đến BRL
1 IMF thành R$0.001736 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets 币安人生
币安人生 đến HKD
1 币安人生 thành HK$2.72 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$836,006.75 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$30,021.39 HKD
other assets Avantis
AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$5.06 HKD
other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0005804 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$137.97 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$2.6 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.84 HKD
other assets Bio Protocol
BIO đến HKD
1 BIO thành HK$0.7283 HKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến HKD
1 AUCTION thành HK$64.29 HKD

Bảng chuyển đổi từ IMF sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của International Meme Fund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMF thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -65.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.16%, đạt mức cao nhất là 0.003157 HKD và mức thấp nhất là 0.002675 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IMF là HK$0.{5}8082 HKD , thay đổi +1425.72% so với giá hiện tại. International Meme Fund đã thay đổi
+HK$
0.002676HKD
, tương đương mức thay đổi -55.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IMF
HK$0.001254HK$0.001406
-10.16%
1 IMF
HK$0.002509HK$0.002811
-10.16%
5 IMF
HK$0.01254HK$0.01406
-10.16%
10 IMF
HK$0.02509HK$0.02811
-10.16%
50 IMF
HK$0.1254HK$0.1406
-10.16%
100 IMF
HK$0.2509HK$0.2811
-10.16%
500 IMF
HK$1.25HK$1.41
-10.16%
1000 IMF
HK$2.51HK$2.81
-10.16%

Câu Hỏi Thường Gặp IMF/HKD

1 International Meme Fund bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 International Meme Fund (IMF) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002509.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMF với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 398.63 IMF đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMF sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMF sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMF bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,993.16 IMF, trong khi 5 IMF sẽ có giá khoảng 0.01254HKD.
Giá cao nhất của IMF/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMF tính theo HKD là HK$0.01027. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMF/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của International Meme Fund tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi International Meme Fund (IMF) đã giảm 65.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi International Meme Fund (IMF) đã tăng 1425.72% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMF thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa International Meme Fund và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMF/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMF/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMF/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMF/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của International Meme Fund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp International Meme Fund: IMF sang Đô la Mỹ (USD), IMF sang Euro (EUR), IMF sang Bảng Anh (GBP), IMF sang Đô la Canada (CAD), IMF sang Rupee Ấn Độ (INR), IMF sang Rupee Pakistan (PKR), IMF sang Real Brazil (BRL), IMF sang ...
Giá của International Meme Fund ở Mỹ là $0.0003230 USD. Ngoài ra, giá của International Meme Fund là €0.0002776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002411 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004538 CAD ở Canada, ₹0.02840 INR ở Ấn Độ, ₨0.09139 PKR ở Pakistan, R$0.001736 BRL ở Brazil, ...
Cặp International Meme Fund phổ biến nhất là IMF sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 International Meme Fund (IMF) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002509.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.