Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi INXT thành ILS

INXT/ILS: 1 INXT = 0.07444 ILS. Giá chuyển đổi 1 Internxt (INXT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07444 ILS hôm nay.
INXT
INXT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INXT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Internxt (INXT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INXT hiện có giá trị là 0.07444 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INXT hiện có giá 0.07444 ILS, nghĩa là mua 5 INXT sẽ mất 0.3722 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.43 INXT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 67.17 INXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INXT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang INXT

Internxt
Shekel Israel mới
1 INXT
0.07444  ILS
10 INXT
0.7444  ILS
200 INXT
14.89  ILS
500 INXT
37.22  ILS
1000 INXT
74.44  ILS
5000 INXT
372.2  ILS
10000 INXT
744.4  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INXT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Internxt tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INXT sang ILS, lên đến 10000 INXT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Internxt
100 ILS
1,343.36 INXT
200 ILS
2,686.71 INXT
500 ILS
6,716.78 INXT
1000 ILS
13,433.55 INXT
2000 ILS
26,867.1 INXT
5000 ILS
67,167.76 INXT
10000 ILS
134,335.52 INXT
50000 ILS
671,677.62 INXT
100000 ILS
1,343,355.25 INXT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành INXT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Internxt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang INXT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INXT/ILS

INXT/ILS: 1 INXT = 0.07444 ILS; 2025/07/14 20:34:19
Trong 1D vừa qua, Internxt đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Internxt(INXT) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành INXT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INXT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Internxt/ILS

Giá Internxt cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.07477 ILS trong khi giá Internxt thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07248 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Internxt theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INXT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07449 ILS
0.07477 ILS
0.1598 ILS
1.1 ILS
Thấp
0.07260 ILS
0.07248 ILS
0.07219 ILS
0.07219 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
-85.37%

Thông tin Internxt

Số liệu thị trường INXT sang ILS

INXT/ILS:
₪0.07444
Khối lượng INXT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INXT:
₪83,320.78
Nguồn cung lưu hành INXT:
1.12M INXT

Tỷ giá INXT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Internxt thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Internxt là ₪0.07444 mỗi INXT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪83,320.78 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,119,294 INXT. Khối lượng giao dịch của Internxt đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INXT là ₪0.

Thông tin thêm về Internxt trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Internxt phổ biến nhất là INXT sang ILS, trong đó mã của Internxt là INXT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104642.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90897.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 167291.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 681422.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10498286.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INXT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INXT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INXT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INXT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INXT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Internxt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INXT đến TWD
1 INXT thành NT$0.6511 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INXT đến CNY
1 INXT thành ¥0.1589 CNY
popular info Đô la Mỹ
INXT đến USD
1 INXT thành $0.02217 USD
popular info Shekel Israel mới
INXT đến ILS
1 INXT thành ₪0.07444 ILS
popular info Euro
INXT đến EUR
1 INXT thành €0.01900 EUR
popular info Đô la Canada
INXT đến CAD
1 INXT thành C$0.03038 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INXT đến KRW
1 INXT thành ₩30.65 KRW
popular info Yên Nhật
INXT đến JPY
1 INXT thành ¥3.28 JPY
popular info Bảng Anh
INXT đến GBP
1 INXT thành £0.01651 GBP
popular info Real Brazil
INXT đến BRL
1 INXT thành R$0.1237 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪401,976.64 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.71 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,020.46 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪547.55 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.88 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6594 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02014 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4427 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪52.57 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,308.47 ILS

Bảng chuyển đổi từ INXT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Internxt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INXT thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.07449 ILS và mức thấp nhất là 0.07260 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 INXT là ₪0.07444 ILS , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Internxt đã thay đổi
-
0.4203ILS
, tương đương mức thay đổi -84.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INXT
₪0.03722₪0.03722
0.00%
1 INXT
₪0.07444₪0.07444
0.00%
5 INXT
₪0.3722₪0.3722
0.00%
10 INXT
₪0.7444₪0.7444
0.00%
50 INXT
₪3.72₪3.72
0.00%
100 INXT
₪7.44₪7.44
0.00%
500 INXT
₪37.22₪37.22
0.00%
1000 INXT
₪74.44₪74.44
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp INXT/ILS

1 Internxt bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Internxt (INXT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07444.
Tôi có thể mua bao nhiêu INXT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.43 INXT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INXT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INXT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INXT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 67.17 INXT, trong khi 5 INXT sẽ có giá khoảng 0.3722ILS.
Giá cao nhất của INXT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INXT tính theo ILS là ₪130.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INXT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Internxt tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Internxt (INXT) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Internxt (INXT) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INXT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Internxt và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INXT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INXT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INXT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INXT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INXT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Internxt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Internxt: INXT sang Đô la Mỹ (USD), INXT sang Euro (EUR), INXT sang Bảng Anh (GBP), INXT sang Đô la Canada (CAD), INXT sang Rupee Ấn Độ (INR), INXT sang Rupee Pakistan (PKR), INXT sang Real Brazil (BRL), INXT sang ...
Giá của Internxt ở Mỹ là $0.02217 USD. Ngoài ra, giá của Internxt là €0.01900 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01651 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03038 CAD ở Canada, ₹1.91 INR ở Ấn Độ, ₨6.31 PKR ở Pakistan, R$0.1237 BRL ở Brazil, ...
Cặp Internxt phổ biến nhất là INXT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Internxt (INXT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07444.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.