Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118659.07 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118659.07 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118659.07 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMAN thành MMK
TOMAN/MMK: 1 TOMAN = 0.02460 MMK. Giá chuyển đổi 1 IRR (TOMAN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.02460 MMK hôm nay.

TOMAN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMAN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRR (TOMAN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMAN hiện có giá trị là 0.02460 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMAN hiện có giá 0.02460 MMK, nghĩa là mua 5 TOMAN sẽ mất 0.1230 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 40.64 TOMAN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 203.22 TOMAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOMAN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang TOMAN
IRR
Kyat Myanmar
1 TOMAN
0.02460 MMK
Đổi 1 TOMAN sang 0.02460 MMK
2 TOMAN
0.04921 MMK
Đổi 2 TOMAN sang 0.04921 MMK
5 TOMAN
0.1230 MMK
Đổi 5 TOMAN sang 0.1230 MMK
10 TOMAN
0.2460 MMK
Đổi 10 TOMAN sang 0.2460 MMK
20 TOMAN
0.4921 MMK
Đổi 20 TOMAN sang 0.4921 MMK
50 TOMAN
1.23 MMK
Đổi 50 TOMAN sang 1.23 MMK
100 TOMAN
2.46 MMK
Đổi 100 TOMAN sang 2.46 MMK
200 TOMAN
4.92 MMK
Đổi 200 TOMAN sang 4.92 MMK
500 TOMAN
12.3 MMK
Đổi 500 TOMAN sang 12.3 MMK
1000 TOMAN
24.6 MMK
Đổi 1000 TOMAN sang 24.6 MMK
5000 TOMAN
123.02 MMK
Đổi 5000 TOMAN sang 123.02 MMK
10000 TOMAN
246.04 MMK
Đổi 10000 TOMAN sang 246.04 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMAN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của IRR tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMAN sang MMK, lên đến 10000 TOMAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
IRR
1 MMK
40.64 TOMAN
Đổi 1 MMK sang 40.64 TOMAN
10 MMK
406.45 TOMAN
Đổi 10 MMK sang 406.45 TOMAN
50 MMK
2,032.23 TOMAN
Đổi 50 MMK sang 2,032.23 TOMAN
100 MMK
4,064.45 TOMAN
Đổi 100 MMK sang 4,064.45 TOMAN
200 MMK
8,128.91 TOMAN
Đổi 200 MMK sang 8,128.91 TOMAN
500 MMK
20,322.26 TOMAN
Đổi 500 MMK sang 20,322.26 TOMAN
1000 MMK
40,644.53 TOMAN
Đổi 1000 MMK sang 40,644.53 TOMAN
2000 MMK
81,289.06 TOMAN
Đổi 2000 MMK sang 81,289.06 TOMAN
5000 MMK
203,222.65 TOMAN
Đổi 5000 MMK sang 203,222.65 TOMAN
10000 MMK
406,445.3 TOMAN
Đổi 10000 MMK sang 406,445.3 TOMAN
50000 MMK
2,032,226.48 TOMAN
Đổi 50000 MMK sang 2,032,226.48 TOMAN
100000 MMK
4,064,452.95 TOMAN
Đổi 100000 MMK sang 4,064,452.95 TOMAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành TOMAN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo IRR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang TOMAN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOMAN/MMK
TOMAN/MMK: 1 TOMAN = 0.02460 MMK; 2025/07/23 23:18:06
Trong 1D vừa qua, IRR đã thay đổi -0.01% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRR(TOMAN) đã thay đổi -0.01% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TOMAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOMAN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của IRR/MMK
Giá IRR cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.03974 MMK trong khi giá IRR thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.02123 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRR theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMAN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03932 MMK | 0.03974 MMK | 0.03974 MMK | 0.03974 MMK |
Thấp | 0.02123 MMK | 0.02123 MMK | 0.02122 MMK | 0.01910 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -1.90% | -1.91% | +6.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOMAN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMAN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IRR
Số liệu thị trường TOMAN sang MMK
TOMAN/MMK:
Ks0.02460
Khối lượng TOMAN 24 giờ:
Ks8,347,827.47
Vốn hóa thị trường TOMAN:
--
Nguồn cung lưu hành TOMAN:
0 TOMAN
Tỷ giá TOMAN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRR thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRR là Ks0.02460 mỗi TOMAN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOMAN. Khối lượng giao dịch của IRR đã thay đổi +0.34% (Ks28,012.82 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMAN là Ks8,319,814.66.
Thông tin thêm về IRR trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRR phổ biến nhất là TOMAN sang MMK, trong đó mã của IRR là TOMAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100632.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161145.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653728.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10235005.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOMAN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOMAN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IRR phổ biến

TOMAN đến TWD
1 TOMAN thành NT$0.0003424 TWD

TOMAN đến CNY
1 TOMAN thành ¥0.{4}8382 CNY

TOMAN đến USD
1 TOMAN thành $0.{4}1171 USD

TOMAN đến EUR
1 TOMAN thành €0.{5}9941 EUR

TOMAN đến CAD
1 TOMAN thành C$0.{4}1592 CAD
TOMAN đến MMK
1 TOMAN thành Ks0.02460 MMK

TOMAN đến KRW
1 TOMAN thành ₩0.01609 KRW

TOMAN đến JPY
1 TOMAN thành ¥0.001715 JPY

TOMAN đến GBP
1 TOMAN thành £0.{5}8620 GBP

TOMAN đến BRL
1 TOMAN thành R$0.{4}6458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,702.52 MMK

SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks280.64 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,629,534.42 MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks853.66 MMK

M đến MMK
1 M thành Ks961.1 MMK

SLP đến MMK
1 SLP thành Ks4.82 MMK

HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks819.7 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks5,674.17 MMK

XLM đến MMK
1 XLM thành Ks900.49 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks6.65 MMK
Bảng chuyển đổi từ TOMAN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của IRR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMAN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.03932 MMK và mức thấp nhất là 0.02123 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMAN là Ks0.02502 MMK , thay đổi -1.91% so với giá hiện tại. IRR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.47% so với năm trước.
-Ks
0.01273MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOMAN | Ks0.01230 | Ks0.01230 | -0.01% |
1 TOMAN | Ks0.02460 | Ks0.02461 | -0.01% |
5 TOMAN | Ks0.1230 | Ks0.1230 | -0.01% |
10 TOMAN | Ks0.2460 | Ks0.2461 | -0.01% |
50 TOMAN | Ks1.23 | Ks1.23 | -0.01% |
100 TOMAN | Ks2.46 | Ks2.46 | -0.01% |
500 TOMAN | Ks12.3 | Ks12.3 | -0.01% |
1000 TOMAN | Ks24.6 | Ks24.61 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOMAN/MMK
1 IRR bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 IRR (TOMAN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02460.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMAN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.64 TOMAN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMAN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMAN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMAN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 203.22 TOMAN, trong khi 5 TOMAN sẽ có giá khoảng 0.1230MMK.
Giá cao nhất của TOMAN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMAN tính theo MMK là Ks0.03974. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMAN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRR tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã giảm 1.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã giảm 1.91% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMAN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRR và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMAN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMAN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMAN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMAN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRR: TOMAN sang Đô la Mỹ (USD), TOMAN sang Euro (EUR), TOMAN sang Bảng Anh (GBP), TOMAN sang Đô la Canada (CAD), TOMAN sang Rupee Ấn Độ (INR), TOMAN sang Rupee Pakistan (PKR), TOMAN sang Real Brazil (BRL), TOMAN sang ...
Giá của IRR ở Mỹ là $0.{4}1171 USD. Ngoài ra, giá của IRR là €0.{5}9941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8620 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1592 CAD ở Canada, ₹0.001011 INR ở Ấn Độ, ₨0.003339 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6458 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRR phổ biến nhất là TOMAN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 IRR (TOMAN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02460.
Giá của IRR ở Mỹ là $0.{4}1171 USD. Ngoài ra, giá của IRR là €0.{5}9941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8620 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1592 CAD ở Canada, ₹0.001011 INR ở Ấn Độ, ₨0.003339 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6458 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRR phổ biến nhất là TOMAN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 IRR (TOMAN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.02460.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
