Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118201.00 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118201.00 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118201.00 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DSLV thành MNT
DSLV/MNT: 1 DSLV = 0.00 MNT. Giá chuyển đổi 1 iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.00 MNT hôm nay.

DSLV
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DSLV/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DSLV hiện có giá trị là 0 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DSLV hiện có giá 0 MNT, nghĩa là mua 5 DSLV sẽ mất 0 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity DSLV và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành Infinity DSLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DSLV sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DSLV
iShares Silver Trust (Defichain)
Tugrik Mông Cổ
1 DSLV
0.00 MNT
Đổi 1 DSLV sang 0.00 MNT
2 DSLV
0.00 MNT
Đổi 2 DSLV sang 0.00 MNT
5 DSLV
0.00 MNT
Đổi 5 DSLV sang 0.00 MNT
10 DSLV
0.00 MNT
Đổi 10 DSLV sang 0.00 MNT
20 DSLV
0.00 MNT
Đổi 20 DSLV sang 0.00 MNT
50 DSLV
0.00 MNT
Đổi 50 DSLV sang 0.00 MNT
100 DSLV
0.00 MNT
Đổi 100 DSLV sang 0.00 MNT
200 DSLV
0.00 MNT
Đổi 200 DSLV sang 0.00 MNT
500 DSLV
0.00 MNT
Đổi 500 DSLV sang 0.00 MNT
1000 DSLV
0.00 MNT
Đổi 1000 DSLV sang 0.00 MNT
5000 DSLV
0.00 MNT
Đổi 5000 DSLV sang 0.00 MNT
10000 DSLV
0.00 MNT
Đổi 10000 DSLV sang 0.00 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DSLV thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của iShares Silver Trust (Defichain) tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DSLV sang MNT, lên đến 10000 DSLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
iShares Silver Trust (Defichain)
1 MNT
Infinity DSLV
Đổi 1 MNT sang Infinity DSLV
10 MNT
Infinity DSLV
Đổi 10 MNT sang Infinity DSLV
50 MNT
Infinity DSLV
Đổi 50 MNT sang Infinity DSLV
100 MNT
Infinity DSLV
Đổi 100 MNT sang Infinity DSLV
200 MNT
Infinity DSLV
Đổi 200 MNT sang Infinity DSLV
500 MNT
Infinity DSLV
Đổi 500 MNT sang Infinity DSLV
1000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 1000 MNT sang Infinity DSLV
2000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 2000 MNT sang Infinity DSLV
5000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 5000 MNT sang Infinity DSLV
10000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 10000 MNT sang Infinity DSLV
50000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 50000 MNT sang Infinity DSLV
100000 MNT
Infinity DSLV
Đổi 100000 MNT sang Infinity DSLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DSLV toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo iShares Silver Trust (Defichain) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DSLV, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DSLV/MNT
DSLV/MNT: 1 DSLV = 0 MNT; 2025/07/27 04:47:23
Trong 1D vừa qua, iShares Silver Trust (Defichain) đã thay đổi +44.19% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares Silver Trust (Defichain)(DSLV) đã thay đổi +44.19% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DSLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DSLV sang MNT: Biến động và thay đổi giá của iShares Silver Trust (Defichain)/MNT
Giá iShares Silver Trust (Defichain) cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 17,694.37 MNT trong khi giá iShares Silver Trust (Defichain) thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3,079.33 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares Silver Trust (Defichain) theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DSLV theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15,310.33 MNT | 17,694.37 MNT | 17,694.37 MNT | 17,694.37 MNT |
Thấp | 6,356.08 MNT | 3,079.33 MNT | 3,014.46 MNT | 82.83 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +44.19% | +150.59% | +19.24% | +124.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DSLV (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DSLV bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DSLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin iShares Silver Trust (Defichain)
Số liệu thị trường DSLV sang MNT
DSLV/MNT:
--
Khối lượng DSLV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DSLV:
--
Nguồn cung lưu hành DSLV:
0 DSLV
Tỷ giá DSLV sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iShares Silver Trust (Defichain) thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iShares Silver Trust (Defichain) là ₮0 mỗi DSLV, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DSLV. Khối lượng giao dịch của iShares Silver Trust (Defichain) đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DSLV là ₮0.
Thông tin thêm về iShares Silver Trust (Defichain) trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares Silver Trust (Defichain) phổ biến nhất là DSLV sang MNT, trong đó mã của iShares Silver Trust (Defichain) là DSLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118190.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3736.85 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.25 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100615.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87981.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161885.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657683.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10224238.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DSLV sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DSLV sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi iShares Silver Trust (Defichain) phổ biến

DSLV đến TWD
1 DSLV thành NT$0 TWD

DSLV đến CNY
1 DSLV thành ¥0 CNY

DSLV đến USD
1 DSLV thành $0 USD

DSLV đến EUR
1 DSLV thành €0 EUR

DSLV đến CAD
1 DSLV thành C$0 CAD

DSLV đến KRW
1 DSLV thành ₩0 KRW

DSLV đến JPY
1 DSLV thành ¥0 JPY
DSLV đến MNT
1 DSLV thành ₮0 MNT

DSLV đến GBP
1 DSLV thành £0 GBP

DSLV đến BRL
1 DSLV thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮15,082.38 MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮58.06 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮1,052.95 MNT
.png)
REKT đến MNT
1 REKT thành ₮0.003752 MNT

SLP đến MNT
1 SLP thành ₮8.06 MNT

CRO đến MNT
1 CRO thành ₮518.73 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮89,783.57 MNT

INSP đến MNT
1 INSP thành ₮119.27 MNT

FIS đến MNT
1 FIS thành ₮537.87 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮58.36 MNT
Bảng chuyển đổi từ DSLV sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của iShares Silver Trust (Defichain) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DSLV thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +150.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +44.19%, đạt mức cao nhất là 15,310.33 MNT và mức thấp nhất là 6,356.08 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DSLV là ₮-1,699.93 MNT , thay đổi +19.24% so với giá hiện tại. iShares Silver Trust (Defichain) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +238.26% so với năm trước.
+₮
243.27MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DSLV | ₮0 | ₮-1614.1609 | +44.19% |
1 DSLV | ₮0 | ₮-3228.3218 | +44.19% |
5 DSLV | ₮0 | ₮-16141.6089 | +44.19% |
10 DSLV | ₮0 | ₮-32283.2177 | +44.19% |
50 DSLV | ₮0 | ₮-161416.08868 | +44.19% |
100 DSLV | ₮0 | ₮-322832.1774 | +44.19% |
500 DSLV | ₮0 | ₮-1614160.8868 | +44.19% |
1000 DSLV | ₮0 | ₮-3228321.7735 | +44.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp DSLV/MNT
1 iShares Silver Trust (Defichain) bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.
Tôi có thể mua bao nhiêu DSLV với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity DSLV đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DSLV sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DSLV sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DSLV bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương Infinity DSLV, trong khi 5 DSLV sẽ có giá khoảng 0.00MNT.
Giá cao nhất của DSLV/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DSLV tính theo MNT là ₮122,114.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DSLV/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares Silver Trust (Defichain) tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) đã tăng 150.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) đã tăng 19.24% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DSLV thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares Silver Trust (Defichain) và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DSLV/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DSLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DSLV/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DSLV/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DSLV/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares Silver Trust (Defichain) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp iShares Silver Trust (Defichain): DSLV sang Đô la Mỹ (USD), DSLV sang Euro (EUR), DSLV sang Bảng Anh (GBP), DSLV sang Đô la Canada (CAD), DSLV sang Rupee Ấn Độ (INR), DSLV sang Rupee Pakistan (PKR), DSLV sang Real Brazil (BRL), DSLV sang ...
Giá của iShares Silver Trust (Defichain) ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của iShares Silver Trust (Defichain) là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp iShares Silver Trust (Defichain) phổ biến nhất là DSLV sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.
Giá của iShares Silver Trust (Defichain) ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của iShares Silver Trust (Defichain) là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp iShares Silver Trust (Defichain) phổ biến nhất là DSLV sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 iShares Silver Trust (Defichain) (DSLV) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
