Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành CNY

ISP/CNY: 1 ISP = 0.002937 CNY. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.002937 CNY hôm nay.
ISP
ISP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.002937 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.002937 CNY, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 0.01469 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 340.48 ISP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,702.38 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISP sang CNY

Chuyển đổi CNY sang ISP

Ispolink
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 ISP
0.002937  CNY
Đổi 1 ISP sang 0.002937 CNY
2 ISP
0.005874  CNY
Đổi 2 ISP sang 0.005874 CNY
5 ISP
0.01469  CNY
Đổi 5 ISP sang 0.01469 CNY
10 ISP
0.02937  CNY
Đổi 10 ISP sang 0.02937 CNY
20 ISP
0.05874  CNY
Đổi 20 ISP sang 0.05874 CNY
50 ISP
0.1469  CNY
Đổi 50 ISP sang 0.1469 CNY
100 ISP
0.2937  CNY
Đổi 100 ISP sang 0.2937 CNY
200 ISP
0.5874  CNY
Đổi 200 ISP sang 0.5874 CNY
500 ISP
1.47  CNY
Đổi 500 ISP sang 1.47 CNY
1000 ISP
2.94  CNY
Đổi 1000 ISP sang 2.94 CNY
5000 ISP
14.69  CNY
Đổi 5000 ISP sang 14.69 CNY
10000 ISP
29.37  CNY
Đổi 10000 ISP sang 29.37 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang CNY, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Ispolink
1 CNY
340.48 ISP
Đổi 1 CNY sang 340.48 ISP
10 CNY
3,404.75 ISP
Đổi 10 CNY sang 3,404.75 ISP
50 CNY
17,023.76 ISP
Đổi 50 CNY sang 17,023.76 ISP
100 CNY
34,047.53 ISP
Đổi 100 CNY sang 34,047.53 ISP
200 CNY
68,095.06 ISP
Đổi 200 CNY sang 68,095.06 ISP
500 CNY
170,237.65 ISP
Đổi 500 CNY sang 170,237.65 ISP
1000 CNY
340,475.3 ISP
Đổi 1000 CNY sang 340,475.3 ISP
2000 CNY
680,950.6 ISP
Đổi 2000 CNY sang 680,950.6 ISP
5000 CNY
1,702,376.49 ISP
Đổi 5000 CNY sang 1,702,376.49 ISP
10000 CNY
3,404,752.99 ISP
Đổi 10000 CNY sang 3,404,752.99 ISP
50000 CNY
17,023,764.95 ISP
Đổi 50000 CNY sang 17,023,764.95 ISP
100000 CNY
34,047,529.89 ISP
Đổi 100000 CNY sang 34,047,529.89 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang ISP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISP/CNY

ISP/CNY: 1 ISP = 0.002937 CNY; 2025/07/20 11:24:00
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +5.26% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +5.26% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/CNY

Giá Ispolink cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.002616 CNY trong khi giá Ispolink thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.002033 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002512 CNY
0.002616 CNY
0.003473 CNY
0.004044 CNY
Thấp
0.002296 CNY
0.002033 CNY
0.002033 CNY
0.002021 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.26%
+1.96%
-27.54%
-13.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ispolink

Số liệu thị trường ISP sang CNY

ISP/CNY:
¥0.002937
Khối lượng ISP 24 giờ:
¥3,895,864.06
Vốn hóa thị trường ISP:
¥22,730,118.12
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.74B ISP

Tỷ giá ISP sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ¥0.002937 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥22,730,118.12 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,739,044,000 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +14.05% (¥479,901.72 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ¥3,415,962.35.

Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang CNY, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISP sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01203 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.002937 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISP đến USD
1 ISP thành $0.0004091 USD
popular info Euro
ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0003518 EUR
popular info Đô la Canada
ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0005619 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.5692 KRW
popular info Yên Nhật
ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.06088 JPY
popular info Bảng Anh
ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0003050 GBP
popular info Real Brazil
ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.002283 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Tezos
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥8.23 CNY
other assets Litecoin
LTC đến CNY
1 LTC thành ¥846.85 CNY
other assets Conflux
CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.05 CNY
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥0.3611 CNY
other assets XDC Network
XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.6989 CNY
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến CNY
1 KNC thành ¥3.52 CNY
other assets WEMIX
WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥6.15 CNY
other assets Avalanche
AVAX đến CNY
1 AVAX thành ¥179.12 CNY
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến CNY
1 BANANAS31 thành ¥0.05143 CNY
other assets Holo
HOT đến CNY
1 HOT thành ¥0.008798 CNY

Bảng chuyển đổi từ ISP sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +1.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 0.002512 CNY và mức thấp nhất là 0.002296 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ¥0.003862 CNY , thay đổi -27.54% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi
-¥
0.009516CNY
, tương đương mức thay đổi -79.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISP
¥0.001469¥0.001408
+5.26%
1 ISP
¥0.002937¥0.002816
+5.26%
5 ISP
¥0.01469¥0.01408
+5.26%
10 ISP
¥0.02937¥0.02816
+5.26%
50 ISP
¥0.1469¥0.1408
+5.26%
100 ISP
¥0.2937¥0.2816
+5.26%
500 ISP
¥1.47¥1.41
+5.26%
1000 ISP
¥2.94¥2.82
+5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ISP/CNY

1 Ispolink bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002937.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 340.48 ISP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,702.38 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 0.01469CNY.
Giá cao nhất của ISP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo CNY là ¥0.1353. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 1.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 27.54% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ispolink: ISP sang Đô la Mỹ (USD), ISP sang Euro (EUR), ISP sang Bảng Anh (GBP), ISP sang Đô la Canada (CAD), ISP sang Rupee Ấn Độ (INR), ISP sang Rupee Pakistan (PKR), ISP sang Real Brazil (BRL), ISP sang ...
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0004091 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0003518 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005619 CAD ở Canada, ₹0.03524 INR ở Ấn Độ, ₨0.1166 PKR ở Pakistan, R$0.002283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002937.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.