Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117872.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117872.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.29%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117872.28 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISP thành KZT
ISP/KZT: 1 ISP = 0.2180 KZT. Giá chuyển đổi 1 Ispolink (ISP) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.2180 KZT hôm nay.

ISP
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISP/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ispolink (ISP) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISP hiện có giá trị là 0.2180 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISP hiện có giá 0.2180 KZT, nghĩa là mua 5 ISP sẽ mất 1.09 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 4.59 ISP và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 22.93 ISP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISP sang KZT
Chuyển đổi KZT sang ISP
Ispolink
Tenge Kazakhstan
1 ISP
0.2180 KZT
Đổi 1 ISP sang 0.2180 KZT
2 ISP
0.4360 KZT
Đổi 2 ISP sang 0.4360 KZT
5 ISP
1.09 KZT
Đổi 5 ISP sang 1.09 KZT
10 ISP
2.18 KZT
Đổi 10 ISP sang 2.18 KZT
20 ISP
4.36 KZT
Đổi 20 ISP sang 4.36 KZT
50 ISP
10.9 KZT
Đổi 50 ISP sang 10.9 KZT
100 ISP
21.8 KZT
Đổi 100 ISP sang 21.8 KZT
200 ISP
43.6 KZT
Đổi 200 ISP sang 43.6 KZT
500 ISP
109.01 KZT
Đổi 500 ISP sang 109.01 KZT
1000 ISP
218.02 KZT
Đổi 1000 ISP sang 218.02 KZT
5000 ISP
1,090.11 KZT
Đổi 5000 ISP sang 1,090.11 KZT
10000 ISP
2,180.22 KZT
Đổi 10000 ISP sang 2,180.22 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISP thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Ispolink tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISP sang KZT, lên đến 10000 ISP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Ispolink
1 KZT
4.59 ISP
Đổi 1 KZT sang 4.59 ISP
10 KZT
45.87 ISP
Đổi 10 KZT sang 45.87 ISP
50 KZT
229.34 ISP
Đổi 50 KZT sang 229.34 ISP
100 KZT
458.67 ISP
Đổi 100 KZT sang 458.67 ISP
200 KZT
917.34 ISP
Đổi 200 KZT sang 917.34 ISP
500 KZT
2,293.35 ISP
Đổi 500 KZT sang 2,293.35 ISP
1000 KZT
4,586.7 ISP
Đổi 1000 KZT sang 4,586.7 ISP
2000 KZT
9,173.4 ISP
Đổi 2000 KZT sang 9,173.4 ISP
5000 KZT
22,933.51 ISP
Đổi 5000 KZT sang 22,933.51 ISP
10000 KZT
45,867.01 ISP
Đổi 10000 KZT sang 45,867.01 ISP
50000 KZT
229,335.07 ISP
Đổi 50000 KZT sang 229,335.07 ISP
100000 KZT
458,670.14 ISP
Đổi 100000 KZT sang 458,670.14 ISP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành ISP toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Ispolink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang ISP, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISP/KZT
ISP/KZT: 1 ISP = 0.2180 KZT; 2025/07/20 11:28:55
Trong 1D vừa qua, Ispolink đã thay đổi +5.26% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ispolink(ISP) đã thay đổi +5.26% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành ISP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISP sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Ispolink/KZT
Giá Ispolink cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.1942 KZT trong khi giá Ispolink thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.1509 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ispolink theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISP theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1864 KZT | 0.1942 KZT | 0.2578 KZT | 0.3002 KZT |
Thấp | 0.1704 KZT | 0.1509 KZT | 0.1509 KZT | 0.1500 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.26% | +1.96% | -27.54% | -13.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISP (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISP bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ispolink
Số liệu thị trường ISP sang KZT
ISP/KZT:
₸0.2180
Khối lượng ISP 24 giờ:
₸289,193,775.32
Vốn hóa thị trường ISP:
₸1,687,278,755.91
Nguồn cung lưu hành ISP:
7.74B ISP
Tỷ giá ISP sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ispolink thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ispolink là ₸0.2180 mỗi ISP, với tổng vốn hoá thị trường của ₸1,687,278,755.91 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,739,044,000 ISP. Khối lượng giao dịch của Ispolink đã thay đổi +14.05% (₸35,623,570.88 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISP là ₸253,570,204.44.
Thông tin thêm về Ispolink trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ispolink phổ biến nhất là ISP sang KZT, trong đó mã của Ispolink là ISP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISP sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISP sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Ispolink phổ biến

ISP đến TWD
1 ISP thành NT$0.01203 TWD

ISP đến CNY
1 ISP thành ¥0.002937 CNY

ISP đến USD
1 ISP thành $0.0004091 USD

ISP đến EUR
1 ISP thành €0.0003518 EUR

ISP đến CAD
1 ISP thành C$0.0005619 CAD
ISP đến KZT
1 ISP thành ₸0.2180 KZT

ISP đến KRW
1 ISP thành ₩0.5692 KRW

ISP đến JPY
1 ISP thành ¥0.06088 JPY

ISP đến GBP
1 ISP thành £0.0003050 GBP

ISP đến BRL
1 ISP thành R$0.002283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

XTZ đến KZT
1 XTZ thành ₸635.89 KZT

LTC đến KZT
1 LTC thành ₸62,699.15 KZT

CFX đến KZT
1 CFX thành ₸77.03 KZT

ALPACA đến KZT
1 ALPACA thành ₸27.96 KZT

XDC đến KZT
1 XDC thành ₸52.74 KZT

KNC đến KZT
1 KNC thành ₸265.36 KZT

WEMIX đến KZT
1 WEMIX thành ₸458.86 KZT

AVAX đến KZT
1 AVAX thành ₸13,369.39 KZT

BANANAS31 đến KZT
1 BANANAS31 thành ₸3.82 KZT

HOT đến KZT
1 HOT thành ₸0.6685 KZT
Bảng chuyển đổi từ ISP sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Ispolink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISP thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +1.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 0.1864 KZT và mức thấp nhất là 0.1704 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 ISP là ₸0.2867 KZT , thay đổi -27.54% so với giá hiện tại. Ispolink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.64% so với năm trước.
-₸
0.7064KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISP | ₸0.1090 | ₸0.1045 | +5.26% |
1 ISP | ₸0.2180 | ₸0.2090 | +5.26% |
5 ISP | ₸1.09 | ₸1.05 | +5.26% |
10 ISP | ₸2.18 | ₸2.09 | +5.26% |
50 ISP | ₸10.9 | ₸10.45 | +5.26% |
100 ISP | ₸21.8 | ₸20.9 | +5.26% |
500 ISP | ₸109.01 | ₸104.5 | +5.26% |
1000 ISP | ₸218.02 | ₸209 | +5.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISP/KZT
1 Ispolink bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Ispolink (ISP) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2180.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISP với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.59 ISP đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISP sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISP sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISP bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 22.93 ISP, trong khi 5 ISP sẽ có giá khoảng 1.09KZT.
Giá cao nhất của ISP/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISP tính theo KZT là ₸10.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISP/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ispolink tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã tăng 1.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ispolink (ISP) đã giảm 27.54% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISP thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ispolink và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISP/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISP/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISP/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISP/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ispolink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ispolink: ISP sang Đô la Mỹ (USD), ISP sang Euro (EUR), ISP sang Bảng Anh (GBP), ISP sang Đô la Canada (CAD), ISP sang Rupee Ấn Độ (INR), ISP sang Rupee Pakistan (PKR), ISP sang Real Brazil (BRL), ISP sang ...
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0004091 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0003518 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005619 CAD ở Canada, ₹0.03524 INR ở Ấn Độ, ₨0.1166 PKR ở Pakistan, R$0.002283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2180.
Giá của Ispolink ở Mỹ là $0.0004091 USD. Ngoài ra, giá của Ispolink là €0.0003518 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003050 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005619 CAD ở Canada, ₹0.03524 INR ở Ấn Độ, ₨0.1166 PKR ở Pakistan, R$0.002283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ispolink phổ biến nhất là ISP sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Ispolink (ISP) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.2180.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
