Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.30 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.30 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122285.30 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITHACA thành AZN
ITHACA/AZN: 1 ITHACA = 0.01263 AZN. Giá chuyển đổi 1 Ithaca Protocol (ITHACA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01263 AZN hôm nay.

ITHACA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITHACA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITHACA hiện có giá trị là 0.01263 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITHACA hiện có giá 0.01263 AZN, nghĩa là mua 5 ITHACA sẽ mất 0.06313 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 79.2 ITHACA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 395.99 ITHACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITHACA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ITHACA
Ithaca Protocol
Manat Azerbaijani
1 ITHACA
0.01263 AZN
Đổi 1 ITHACA sang 0.01263 AZN
2 ITHACA
0.02525 AZN
Đổi 2 ITHACA sang 0.02525 AZN
5 ITHACA
0.06313 AZN
Đổi 5 ITHACA sang 0.06313 AZN
10 ITHACA
0.1263 AZN
Đổi 10 ITHACA sang 0.1263 AZN
20 ITHACA
0.2525 AZN
Đổi 20 ITHACA sang 0.2525 AZN
50 ITHACA
0.6313 AZN
Đổi 50 ITHACA sang 0.6313 AZN
100 ITHACA
1.26 AZN
Đổi 100 ITHACA sang 1.26 AZN
200 ITHACA
2.53 AZN
Đổi 200 ITHACA sang 2.53 AZN
500 ITHACA
6.31 AZN
Đổi 500 ITHACA sang 6.31 AZN
1000 ITHACA
12.63 AZN
Đổi 1000 ITHACA sang 12.63 AZN
5000 ITHACA
63.13 AZN
Đổi 5000 ITHACA sang 63.13 AZN
10000 ITHACA
126.27 AZN
Đổi 10000 ITHACA sang 126.27 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITHACA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Ithaca Protocol tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITHACA sang AZN, lên đến 10000 ITHACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Ithaca Protocol
1 AZN
79.2 ITHACA
Đổi 1 AZN sang 79.2 ITHACA
10 AZN
791.98 ITHACA
Đổi 10 AZN sang 791.98 ITHACA
50 AZN
3,959.88 ITHACA
Đổi 50 AZN sang 3,959.88 ITHACA
100 AZN
7,919.75 ITHACA
Đổi 100 AZN sang 7,919.75 ITHACA
200 AZN
15,839.5 ITHACA
Đổi 200 AZN sang 15,839.5 ITHACA
500 AZN
39,598.76 ITHACA
Đổi 500 AZN sang 39,598.76 ITHACA
1000 AZN
79,197.52 ITHACA
Đổi 1000 AZN sang 79,197.52 ITHACA
2000 AZN
158,395.04 ITHACA
Đổi 2000 AZN sang 158,395.04 ITHACA
5000 AZN
395,987.59 ITHACA
Đổi 5000 AZN sang 395,987.59 ITHACA
10000 AZN
791,975.19 ITHACA
Đổi 10000 AZN sang 791,975.19 ITHACA
50000 AZN
3,959,875.94 ITHACA
Đổi 50000 AZN sang 3,959,875.94 ITHACA
100000 AZN
7,919,751.88 ITHACA
Đổi 100000 AZN sang 7,919,751.88 ITHACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ITHACA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Ithaca Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ITHACA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITHACA/AZN
ITHACA/AZN: 1 ITHACA = 0.01263 AZN; 2025/10/05 00:45:22
Trong 1D vừa qua, Ithaca Protocol đã thay đổi +6.81% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ithaca Protocol(ITHACA) đã thay đổi +6.81% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ITHACA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ITHACA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Ithaca Protocol/AZN
Giá Ithaca Protocol cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01399 AZN trong khi giá Ithaca Protocol thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01124 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ithaca Protocol theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITHACA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01399 AZN | 0.01399 AZN | 0.02178 AZN | 0.02395 AZN |
Thấp | 0.01170 AZN | 0.01124 AZN | 0.01104 AZN | 0.009848 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.81% | -0.08% | +12.64% | +19.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ITHACA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITHACA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITHACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ithaca Protocol
Số liệu thị trường ITHACA sang AZN
ITHACA/AZN:
₼0.01263
Khối lượng ITHACA 24 giờ:
₼393,996.85
Vốn hóa thị trường ITHACA:
₼1,007,431.77
Nguồn cung lưu hành ITHACA:
79.79M ITHACA
Tỷ giá ITHACA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ithaca Protocol thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ithaca Protocol là ₼0.01263 mỗi ITHACA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,007,431.77 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,786,100 ITHACA. Khối lượng giao dịch của Ithaca Protocol đã thay đổi +24.12% (₼76,555.95 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITHACA là ₼317,440.9.
Thông tin thêm về Ithaca Protocol trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang AZN, trong đó mã của Ithaca Protocol là ITHACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITHACA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITHACA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ithaca Protocol phổ biến

ITHACA đến TWD
1 ITHACA thành NT$0.2258 TWD
ITHACA đến AZN
1 ITHACA thành ₼0.01263 AZN

ITHACA đến CNY
1 ITHACA thành ¥0.05294 CNY

ITHACA đến USD
1 ITHACA thành $0.007427 USD

ITHACA đến EUR
1 ITHACA thành €0.006327 EUR

ITHACA đến CAD
1 ITHACA thành C$0.01037 CAD

ITHACA đến KRW
1 ITHACA thành ₩10.45 KRW

ITHACA đến JPY
1 ITHACA thành ¥1.1 JPY

ITHACA đến GBP
1 ITHACA thành £0.005511 GBP

ITHACA đến BRL
1 ITHACA thành R$0.03964 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001751 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.47 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.46 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04814 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2054 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼9.79 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2116 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1765 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2863 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4447 AZN
Bảng chuyển đổi từ ITHACA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Ithaca Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITHACA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.81%, đạt mức cao nhất là 0.01399 AZN và mức thấp nhất là 0.01170 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ITHACA là ₼0.01121 AZN , thay đổi +12.64% so với giá hiện tại. Ithaca Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.76% so với năm trước.
+₼
0.01262AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITHACA | ₼0.006313 | ₼0.005911 | +6.81% |
1 ITHACA | ₼0.01263 | ₼0.01182 | +6.81% |
5 ITHACA | ₼0.06313 | ₼0.05911 | +6.81% |
10 ITHACA | ₼0.1263 | ₼0.1182 | +6.81% |
50 ITHACA | ₼0.6313 | ₼0.5911 | +6.81% |
100 ITHACA | ₼1.26 | ₼1.18 | +6.81% |
500 ITHACA | ₼6.31 | ₼5.91 | +6.81% |
1000 ITHACA | ₼12.63 | ₼11.82 | +6.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITHACA/AZN
1 Ithaca Protocol bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Ithaca Protocol (ITHACA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01263.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITHACA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.2 ITHACA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITHACA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITHACA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITHACA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 395.99 ITHACA, trong khi 5 ITHACA sẽ có giá khoảng 0.06313AZN.
Giá cao nhất của ITHACA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITHACA tính theo AZN là ₼0.3134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITHACA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ithaca Protocol tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) đã giảm 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ithaca Protocol (ITHACA) đã tăng 12.64% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITHACA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ithaca Protocol và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITHACA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITHACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITHACA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITHACA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITHACA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ithaca Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ithaca Protocol: ITHACA sang Đô la Mỹ (USD), ITHACA sang Euro (EUR), ITHACA sang Bảng Anh (GBP), ITHACA sang Đô la Canada (CAD), ITHACA sang Rupee Ấn Độ (INR), ITHACA sang Rupee Pakistan (PKR), ITHACA sang Real Brazil (BRL), ITHACA sang ...
Giá của Ithaca Protocol ở Mỹ là $0.007427 USD. Ngoài ra, giá của Ithaca Protocol là €0.006327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01037 CAD ở Canada, ₹0.6591 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.03964 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Ithaca Protocol (ITHACA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01263.
Giá của Ithaca Protocol ở Mỹ là $0.007427 USD. Ngoài ra, giá của Ithaca Protocol là €0.006327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01037 CAD ở Canada, ₹0.6591 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.03964 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ithaca Protocol phổ biến nhất là ITHACA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Ithaca Protocol (ITHACA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01263.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.