Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.42 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.42 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120282.42 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZI thành GEL
IZI/GEL: 1 IZI = 0.01175 GEL. Giá chuyển đổi 1 Izumi Finance (IZI) thành Lari Georgia (GEL) là 0.01175 GEL hôm nay.

IZI
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZI/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Izumi Finance (IZI) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZI hiện có giá trị là 0.01175 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZI hiện có giá 0.01175 GEL, nghĩa là mua 5 IZI sẽ mất 0.05876 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 85.1 IZI và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 425.49 IZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZI sang GEL
Chuyển đổi GEL sang IZI
Izumi Finance
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZI thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Izumi Finance tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZI sang GEL, lên đến 10000 IZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Izumi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành IZI toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Izumi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang IZI, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZI/GEL
IZI/GEL: 1 IZI = 0.01175 GEL; 2025/07/14 17:02:05
Trong 1D vừa qua, Izumi Finance đã thay đổi +0.70% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Izumi Finance(IZI) đã thay đổi +0.70% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành IZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZI sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Izumi Finance/GEL
Giá Izumi Finance cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.01246 GEL trong khi giá Izumi Finance thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.01174 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Izumi Finance theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZI theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01214 GEL | 0.01246 GEL | 0.01627 GEL | 0.02384 GEL |
Thấp | 0.01194 GEL | 0.01174 GEL | 0.01140 GEL | 0.01005 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.70% | -2.54% | -4.10% | -15.79% |
Thông tin Izumi Finance
Số liệu thị trường IZI sang GEL
IZI/GEL:
₾0.01175
Khối lượng IZI 24 giờ:
₾1,139,512.02
Vốn hóa thị trường IZI:
₾9,252,892.44
Nguồn cung lưu hành IZI:
787.40M IZI
Tỷ giá IZI sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Izumi Finance thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Izumi Finance là ₾0.01175 mỗi IZI, với tổng vốn hoá thị trường của ₾9,252,892.44 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI. Khối lượng giao dịch của Izumi Finance đã thay đổi +16.31% (₾159,755.22 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZI là ₾979,756.79.
Thông tin thêm về Izumi Finance trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang GEL, trong đó mã của Izumi Finance là IZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZI sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZI sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IZI (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZI bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Izumi Finance phổ biến

IZI đến TWD
1 IZI thành NT$0.1273 TWD
IZI đến GEL
1 IZI thành ₾0.01175 GEL

IZI đến CNY
1 IZI thành ¥0.03110 CNY

IZI đến USD
1 IZI thành $0.004336 USD

IZI đến EUR
1 IZI thành €0.003711 EUR

IZI đến CAD
1 IZI thành C$0.005935 CAD

IZI đến KRW
1 IZI thành ₩5.99 KRW

IZI đến JPY
1 IZI thành ¥0.6397 JPY

IZI đến GBP
1 IZI thành £0.003225 GBP

IZI đến BRL
1 IZI thành R$0.02417 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾325,662.57 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾8.11 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾8,205.14 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾447.36 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾10.59 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.5452 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾1,877.88 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}3640 GEL

PEPE đến GEL
1 PEPE thành ₾0.{4}3351 GEL

TURBO đến GEL
1 TURBO thành ₾0.01593 GEL
Bảng chuyển đổi từ IZI sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Izumi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZI thành Lari Georgia đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 0.01214 GEL và mức thấp nhất là 0.01194 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 IZI là ₾0.01227 GEL , thay đổi -4.10% so với giá hiện tại. Izumi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.32% so với năm trước.
-₾
0.01380GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZI | ₾0.005876 | ₾0.005834 | +0.70% |
1 IZI | ₾0.01175 | ₾0.01167 | +0.70% |
5 IZI | ₾0.05876 | ₾0.05834 | +0.70% |
10 IZI | ₾0.1175 | ₾0.1167 | +0.70% |
50 IZI | ₾0.5876 | ₾0.5834 | +0.70% |
100 IZI | ₾1.18 | ₾1.17 | +0.70% |
500 IZI | ₾5.88 | ₾5.83 | +0.70% |
1000 IZI | ₾11.75 | ₾11.67 | +0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZI/GEL
1 Izumi Finance bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Izumi Finance (IZI) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.01175.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZI với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 85.1 IZI đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZI sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZI sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZI bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 425.49 IZI, trong khi 5 IZI sẽ có giá khoảng 0.05876GEL.
Giá cao nhất của IZI/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZI tính theo GEL là ₾0.6120. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZI/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Izumi Finance tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 2.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 4.10% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZI thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Izumi Finance và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZI/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZI/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZI/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZI/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Izumi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Izumi Finance: IZI sang Đô la Mỹ (USD), IZI sang Euro (EUR), IZI sang Bảng Anh (GBP), IZI sang Đô la Canada (CAD), IZI sang Rupee Ấn Độ (INR), IZI sang Rupee Pakistan (PKR), IZI sang Real Brazil (BRL), IZI sang ...
Giá của Izumi Finance ở Mỹ là $0.004336 USD. Ngoài ra, giá của Izumi Finance là €0.003711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3729 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02417 BRL ở Brazil, ...
Cặp Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Izumi Finance (IZI) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.01175.
Giá của Izumi Finance ở Mỹ là $0.004336 USD. Ngoài ra, giá của Izumi Finance là €0.003711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005935 CAD ở Canada, ₹0.3729 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02417 BRL ở Brazil, ...
Cặp Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Izumi Finance (IZI) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.01175.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
