Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124049.31 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124049.31 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124049.31 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành KES
JAIHOZ/KES: 1 JAIHOZ = 0.04968 KES. Giá chuyển đổi 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Shilling Kenya (KES) là 0.04968 KES hôm nay.

JAIHOZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAIHOZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAIHOZ hiện có giá trị là 0.04968 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAIHOZ hiện có giá 0.04968 KES, nghĩa là mua 5 JAIHOZ sẽ mất 0.2484 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 20.13 JAIHOZ và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 100.64 JAIHOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAIHOZ sang KES
Chuyển đổi KES sang JAIHOZ
Jaihoz by Virtuals
Shilling Kenya
1 JAIHOZ
0.04968 KES
Đổi 1 JAIHOZ sang 0.04968 KES
2 JAIHOZ
0.09937 KES
Đổi 2 JAIHOZ sang 0.09937 KES
5 JAIHOZ
0.2484 KES
Đổi 5 JAIHOZ sang 0.2484 KES
10 JAIHOZ
0.4968 KES
Đổi 10 JAIHOZ sang 0.4968 KES
20 JAIHOZ
0.9937 KES
Đổi 20 JAIHOZ sang 0.9937 KES
50 JAIHOZ
2.48 KES
Đổi 50 JAIHOZ sang 2.48 KES
100 JAIHOZ
4.97 KES
Đổi 100 JAIHOZ sang 4.97 KES
200 JAIHOZ
9.94 KES
Đổi 200 JAIHOZ sang 9.94 KES
500 JAIHOZ
24.84 KES
Đổi 500 JAIHOZ sang 24.84 KES
1000 JAIHOZ
49.68 KES
Đổi 1000 JAIHOZ sang 49.68 KES
5000 JAIHOZ
248.42 KES
Đổi 5000 JAIHOZ sang 248.42 KES
10000 JAIHOZ
496.83 KES
Đổi 10000 JAIHOZ sang 496.83 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAIHOZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Jaihoz by Virtuals tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAIHOZ sang KES, lên đến 10000 JAIHOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Jaihoz by Virtuals
1 KES
20.13 JAIHOZ
Đổi 1 KES sang 20.13 JAIHOZ
10 KES
201.28 JAIHOZ
Đổi 10 KES sang 201.28 JAIHOZ
50 KES
1,006.38 JAIHOZ
Đổi 50 KES sang 1,006.38 JAIHOZ
100 KES
2,012.75 JAIHOZ
Đổi 100 KES sang 2,012.75 JAIHOZ
200 KES
4,025.5 JAIHOZ
Đổi 200 KES sang 4,025.5 JAIHOZ
500 KES
10,063.76 JAIHOZ
Đổi 500 KES sang 10,063.76 JAIHOZ
1000 KES
20,127.52 JAIHOZ
Đổi 1000 KES sang 20,127.52 JAIHOZ
2000 KES
40,255.04 JAIHOZ
Đổi 2000 KES sang 40,255.04 JAIHOZ
5000 KES
100,637.6 JAIHOZ
Đổi 5000 KES sang 100,637.6 JAIHOZ
10000 KES
201,275.2 JAIHOZ
Đổi 10000 KES sang 201,275.2 JAIHOZ
50000 KES
1,006,376.01 JAIHOZ
Đổi 50000 KES sang 1,006,376.01 JAIHOZ
100000 KES
2,012,752.02 JAIHOZ
Đổi 100000 KES sang 2,012,752.02 JAIHOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JAIHOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Jaihoz by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JAIHOZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAIHOZ/KES
JAIHOZ/KES: 1 JAIHOZ = 0.04968 KES; 2025/10/06 03:15:39
Trong 1D vừa qua, Jaihoz by Virtuals đã thay đổi -0.71% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jaihoz by Virtuals(JAIHOZ) đã thay đổi -0.71% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JAIHOZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JAIHOZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của Jaihoz by Virtuals/KES
Giá Jaihoz by Virtuals cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05285 KES trong khi giá Jaihoz by Virtuals thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04512 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jaihoz by Virtuals theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAIHOZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05175 KES | 0.05285 KES | 0.06734 KES | 0.1191 KES |
Thấp | 0.04968 KES | 0.04512 KES | 0.04512 KES | 0.04512 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.71% | +5.16% | -14.05% | -53.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAIHOZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAIHOZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAIHOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Jaihoz by Virtuals
Số liệu thị trường JAIHOZ sang KES
JAIHOZ/KES:
KSh0.04968
Khối lượng JAIHOZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JAIHOZ:
--
Nguồn cung lưu hành JAIHOZ:
0 JAIHOZ
Tỷ giá JAIHOZ sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Jaihoz by Virtuals là KSh0.04968 mỗi JAIHOZ, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAIHOZ. Khối lượng giao dịch của Jaihoz by Virtuals đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAIHOZ là KSh--.
Thông tin thêm về Jaihoz by Virtuals trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang KES, trong đó mã của Jaihoz by Virtuals là JAIHOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAIHOZ sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAIHOZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Jaihoz by Virtuals phổ biến

JAIHOZ đến TWD
1 JAIHOZ thành NT$0.01170 TWD
JAIHOZ đến KES
1 JAIHOZ thành KSh0.04968 KES

JAIHOZ đến CNY
1 JAIHOZ thành ¥0.002738 CNY

JAIHOZ đến USD
1 JAIHOZ thành $0.0003839 USD

JAIHOZ đến EUR
1 JAIHOZ thành €0.0003277 EUR

JAIHOZ đến CAD
1 JAIHOZ thành C$0.0005359 CAD

JAIHOZ đến KRW
1 JAIHOZ thành ₩0.5418 KRW

JAIHOZ đến JPY
1 JAIHOZ thành ¥0.05748 JPY

JAIHOZ đến GBP
1 JAIHOZ thành £0.0002856 GBP

JAIHOZ đến BRL
1 JAIHOZ thành R$0.002049 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh16,062,740.85 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh587,742.15 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh30,066.27 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.91 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh26.97 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh385.88 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh247.24 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.83 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh115.71 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,833.17 KES
Bảng chuyển đổi từ JAIHOZ sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Jaihoz by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAIHOZ thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.71%, đạt mức cao nhất là 0.05175 KES và mức thấp nhất là 0.04968 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JAIHOZ là KSh0.05780 KES , thay đổi -14.05% so với giá hiện tại. Jaihoz by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.92% so với năm trước.
+KSh
0.04968KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAIHOZ | KSh0.02484 | KSh0.02502 | -0.71% |
1 JAIHOZ | KSh0.04968 | KSh0.05004 | -0.71% |
5 JAIHOZ | KSh0.2484 | KSh0.2502 | -0.71% |
10 JAIHOZ | KSh0.4968 | KSh0.5004 | -0.71% |
50 JAIHOZ | KSh2.48 | KSh2.5 | -0.71% |
100 JAIHOZ | KSh4.97 | KSh5 | -0.71% |
500 JAIHOZ | KSh24.84 | KSh25.02 | -0.71% |
1000 JAIHOZ | KSh49.68 | KSh50.04 | -0.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAIHOZ/KES
1 Jaihoz by Virtuals bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.04968.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAIHOZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.13 JAIHOZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAIHOZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAIHOZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAIHOZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 100.64 JAIHOZ, trong khi 5 JAIHOZ sẽ có giá khoảng 0.2484KES.
Giá cao nhất của JAIHOZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAIHOZ tính theo KES là KSh3.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAIHOZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jaihoz by Virtuals tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã tăng 5.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) đã giảm 14.05% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAIHOZ thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jaihoz by Virtuals và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAIHOZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAIHOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAIHOZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAIHOZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAIHOZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jaihoz by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Jaihoz by Virtuals: JAIHOZ sang Đô la Mỹ (USD), JAIHOZ sang Euro (EUR), JAIHOZ sang Bảng Anh (GBP), JAIHOZ sang Đô la Canada (CAD), JAIHOZ sang Rupee Ấn Độ (INR), JAIHOZ sang Rupee Pakistan (PKR), JAIHOZ sang Real Brazil (BRL), JAIHOZ sang ...
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0003839 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0003277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002856 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005359 CAD ở Canada, ₹0.03415 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04968.
Giá của Jaihoz by Virtuals ở Mỹ là $0.0003839 USD. Ngoài ra, giá của Jaihoz by Virtuals là €0.0003277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002856 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005359 CAD ở Canada, ₹0.03415 INR ở Ấn Độ, ₨0.1090 PKR ở Pakistan, R$0.002049 BRL ở Brazil, ...
Cặp Jaihoz by Virtuals phổ biến nhất là JAIHOZ sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Jaihoz by Virtuals (JAIHOZ) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.04968.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.