Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi JASMY thành MMK

JASMY/MMK: 1 JASMY = 37.14 MMK. Giá chuyển đổi 1 JasmyCoin (JASMY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 37.14 MMK hôm nay.
JASMY
JASMY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JASMY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JASMY hiện có giá trị là 37.14 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JASMY hiện có giá 37.14 MMK, nghĩa là mua 5 JASMY sẽ mất 185.68 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02693 JASMY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1346 JASMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JASMY sang MMK

Chuyển đổi MMK sang JASMY

JasmyCoin
Kyat Myanmar
1 JASMY
37.14  MMK
Đổi 1 JASMY sang 37.14 MMK
2 JASMY
74.27  MMK
Đổi 2 JASMY sang 74.27 MMK
5 JASMY
185.68  MMK
Đổi 5 JASMY sang 185.68 MMK
10 JASMY
371.37  MMK
Đổi 10 JASMY sang 371.37 MMK
20 JASMY
742.74  MMK
Đổi 20 JASMY sang 742.74 MMK
50 JASMY
1,856.85  MMK
Đổi 50 JASMY sang 1,856.85 MMK
100 JASMY
3,713.7  MMK
Đổi 100 JASMY sang 3,713.7 MMK
200 JASMY
7,427.39  MMK
Đổi 200 JASMY sang 7,427.39 MMK
500 JASMY
18,568.48  MMK
Đổi 500 JASMY sang 18,568.48 MMK
1000 JASMY
37,136.96  MMK
Đổi 1000 JASMY sang 37,136.96 MMK
5000 JASMY
185,684.82  MMK
Đổi 5000 JASMY sang 185,684.82 MMK
10000 JASMY
371,369.65  MMK
Đổi 10000 JASMY sang 371,369.65 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JASMY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của JasmyCoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JASMY sang MMK, lên đến 10000 JASMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
JasmyCoin
1 MMK
0.02693 JASMY
Đổi 1 MMK sang 0.02693 JASMY
10 MMK
0.2693 JASMY
Đổi 10 MMK sang 0.2693 JASMY
50 MMK
1.35 JASMY
Đổi 50 MMK sang 1.35 JASMY
100 MMK
2.69 JASMY
Đổi 100 MMK sang 2.69 JASMY
200 MMK
5.39 JASMY
Đổi 200 MMK sang 5.39 JASMY
500 MMK
13.46 JASMY
Đổi 500 MMK sang 13.46 JASMY
1000 MMK
26.93 JASMY
Đổi 1000 MMK sang 26.93 JASMY
2000 MMK
53.85 JASMY
Đổi 2000 MMK sang 53.85 JASMY
5000 MMK
134.64 JASMY
Đổi 5000 MMK sang 134.64 JASMY
10000 MMK
269.27 JASMY
Đổi 10000 MMK sang 269.27 JASMY
50000 MMK
1,346.37 JASMY
Đổi 50000 MMK sang 1,346.37 JASMY
100000 MMK
2,692.73 JASMY
Đổi 100000 MMK sang 2,692.73 JASMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành JASMY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo JasmyCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang JASMY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JASMY/MMK

JASMY/MMK: 1 JASMY = 37.14 MMK; 2025/07/24 01:25:04
Trong 1D vừa qua, JasmyCoin đã thay đổi -4.97% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JasmyCoin(JASMY) đã thay đổi -4.97% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành JASMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JASMY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của JasmyCoin/MMK

Giá JasmyCoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 43.19 MMK trong khi giá JasmyCoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 36.07 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JasmyCoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JASMY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
39.3 MMK
43.19 MMK
43.19 MMK
44.93 MMK
Thấp
36.07 MMK
36.07 MMK
24.82 MMK
21.52 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.97%
-6.15%
+35.40%
+8.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JASMY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JASMY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JASMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin JasmyCoin

Số liệu thị trường JASMY sang MMK

JASMY/MMK:
Ks37.14
Khối lượng JASMY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JASMY:
--
Nguồn cung lưu hành JASMY:
-- JASMY

Tỷ giá JASMY sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi JasmyCoin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JasmyCoin là Ks37.14 mỗi JASMY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JASMY. Khối lượng giao dịch của JasmyCoin đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JASMY là Ks--.

Thông tin thêm về JasmyCoin trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang MMK, trong đó mã của JasmyCoin là JASMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JASMY sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JASMY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi JasmyCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JASMY đến TWD
1 JASMY thành NT$0.5177 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JASMY đến CNY
1 JASMY thành ¥0.1265 CNY
popular info Đô la Mỹ
JASMY đến USD
1 JASMY thành $0.01767 USD
popular info Euro
JASMY đến EUR
1 JASMY thành €0.01502 EUR
popular info Đô la Canada
JASMY đến CAD
1 JASMY thành C$0.02404 CAD
popular info Kyat Myanmar
JASMY đến MMK
1 JASMY thành Ks37.14 MMK
popular info Won Hàn Quốc
JASMY đến KRW
1 JASMY thành ₩24.28 KRW
popular info Yên Nhật
JASMY đến JPY
1 JASMY thành ¥2.59 JPY
popular info Bảng Anh
JASMY đến GBP
1 JASMY thành £0.01302 GBP
popular info Real Brazil
JASMY đến BRL
1 JASMY thành R$0.09750 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,750.91 MMK
other assets Sahara AI
SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks276.77 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks512.18 MMK
other assets Newton Protocol
NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks817.07 MMK
other assets MemeCore
M đến MMK
1 M thành Ks977.95 MMK
other assets Pump.fun
PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks6.71 MMK
other assets Stellar
XLM đến MMK
1 XLM thành Ks909.29 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,645,789.43 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.02938 MMK
other assets Hyperlane
HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks851.22 MMK

Bảng chuyển đổi từ JASMY sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của JasmyCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JASMY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -6.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 39.3 MMK và mức thấp nhất là 36.07 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 JASMY là Ks27.41 MMK , thay đổi +35.40% so với giá hiện tại. JasmyCoin đã thay đổi
-Ks
25.84MMK
, tương đương mức thay đổi -40.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 JASMY
Ks18.57Ks19.55
-4.97%
1 JASMY
Ks37.14Ks39.09
-4.97%
5 JASMY
Ks185.68Ks195.46
-4.97%
10 JASMY
Ks371.37Ks390.92
-4.97%
50 JASMY
Ks1,856.85Ks1,954.58
-4.97%
100 JASMY
Ks3,713.7Ks3,909.15
-4.97%
500 JASMY
Ks18,568.48Ks19,545.77
-4.97%
1000 JASMY
Ks37,136.96Ks39,091.54
-4.97%

Câu Hỏi Thường Gặp JASMY/MMK

1 JasmyCoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 JasmyCoin (JASMY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks37.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu JASMY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02693 JASMY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JASMY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JASMY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JASMY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1346 JASMY, trong khi 5 JASMY sẽ có giá khoảng 185.68MMK.
Giá cao nhất của JASMY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JASMY tính theo MMK là Ks271.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JASMY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JasmyCoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã giảm 6.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã tăng 35.40% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JASMY thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JasmyCoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JASMY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JASMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JASMY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JASMY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JASMY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JasmyCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JasmyCoin: JASMY sang Đô la Mỹ (USD), JASMY sang Euro (EUR), JASMY sang Bảng Anh (GBP), JASMY sang Đô la Canada (CAD), JASMY sang Rupee Ấn Độ (INR), JASMY sang Rupee Pakistan (PKR), JASMY sang Real Brazil (BRL), JASMY sang ...
Giá của JasmyCoin ở Mỹ là $0.01767 USD. Ngoài ra, giá của JasmyCoin là €0.01502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02404 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨5.04 PKR ở Pakistan, R$0.09750 BRL ở Brazil, ...
Cặp JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 JasmyCoin (JASMY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks37.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.