Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118995.09 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118995.09 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118995.09 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JASMY thành MMK
JASMY/MMK: 1 JASMY = 37.14 MMK. Giá chuyển đổi 1 JasmyCoin (JASMY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 37.14 MMK hôm nay.

JASMY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JASMY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JASMY hiện có giá trị là 37.14 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JASMY hiện có giá 37.14 MMK, nghĩa là mua 5 JASMY sẽ mất 185.68 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02693 JASMY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1346 JASMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JASMY sang MMK
Chuyển đổi MMK sang JASMY
JasmyCoin
Kyat Myanmar
1 JASMY
37.14 MMK
Đổi 1 JASMY sang 37.14 MMK
2 JASMY
74.27 MMK
Đổi 2 JASMY sang 74.27 MMK
5 JASMY
185.68 MMK
Đổi 5 JASMY sang 185.68 MMK
10 JASMY
371.37 MMK
Đổi 10 JASMY sang 371.37 MMK
20 JASMY
742.74 MMK
Đổi 20 JASMY sang 742.74 MMK
50 JASMY
1,856.85 MMK
Đổi 50 JASMY sang 1,856.85 MMK
100 JASMY
3,713.7 MMK
Đổi 100 JASMY sang 3,713.7 MMK
200 JASMY
7,427.39 MMK
Đổi 200 JASMY sang 7,427.39 MMK
500 JASMY
18,568.48 MMK
Đổi 500 JASMY sang 18,568.48 MMK
1000 JASMY
37,136.96 MMK
Đổi 1000 JASMY sang 37,136.96 MMK
5000 JASMY
185,684.82 MMK
Đổi 5000 JASMY sang 185,684.82 MMK
10000 JASMY
371,369.65 MMK
Đổi 10000 JASMY sang 371,369.65 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JASMY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của JasmyCoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JASMY sang MMK, lên đến 10000 JASMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
JasmyCoin
1 MMK
0.02693 JASMY
Đổi 1 MMK sang 0.02693 JASMY
10 MMK
0.2693 JASMY
Đổi 10 MMK sang 0.2693 JASMY
50 MMK
1.35 JASMY
Đổi 50 MMK sang 1.35 JASMY
100 MMK
2.69 JASMY
Đổi 100 MMK sang 2.69 JASMY
200 MMK
5.39 JASMY
Đổi 200 MMK sang 5.39 JASMY
500 MMK
13.46 JASMY
Đổi 500 MMK sang 13.46 JASMY
1000 MMK
26.93 JASMY
Đổi 1000 MMK sang 26.93 JASMY
2000 MMK
53.85 JASMY
Đổi 2000 MMK sang 53.85 JASMY
5000 MMK
134.64 JASMY
Đổi 5000 MMK sang 134.64 JASMY
10000 MMK
269.27 JASMY
Đổi 10000 MMK sang 269.27 JASMY
50000 MMK
1,346.37 JASMY
Đổi 50000 MMK sang 1,346.37 JASMY
100000 MMK
2,692.73 JASMY
Đổi 100000 MMK sang 2,692.73 JASMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành JASMY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo JasmyCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang JASMY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JASMY/MMK
JASMY/MMK: 1 JASMY = 37.14 MMK; 2025/07/24 01:25:04
Trong 1D vừa qua, JasmyCoin đã thay đổi -4.97% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JasmyCoin(JASMY) đã thay đổi -4.97% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành JASMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JASMY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của JasmyCoin/MMK
Giá JasmyCoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 43.19 MMK trong khi giá JasmyCoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 36.07 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JasmyCoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JASMY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 39.3 MMK | 43.19 MMK | 43.19 MMK | 44.93 MMK |
Thấp | 36.07 MMK | 36.07 MMK | 24.82 MMK | 21.52 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.97% | -6.15% | +35.40% | +8.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JASMY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JASMY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JASMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JasmyCoin
Số liệu thị trường JASMY sang MMK
JASMY/MMK:
Ks37.14
Khối lượng JASMY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JASMY:
--
Nguồn cung lưu hành JASMY:
-- JASMY
Tỷ giá JASMY sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JasmyCoin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JasmyCoin là Ks37.14 mỗi JASMY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JASMY. Khối lượng giao dịch của JasmyCoin đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JASMY là Ks--.
Thông tin thêm về JasmyCoin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang MMK, trong đó mã của JasmyCoin là JASMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JASMY sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JASMY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JasmyCoin phổ biến

JASMY đến TWD
1 JASMY thành NT$0.5177 TWD

JASMY đến CNY
1 JASMY thành ¥0.1265 CNY

JASMY đến USD
1 JASMY thành $0.01767 USD

JASMY đến EUR
1 JASMY thành €0.01502 EUR

JASMY đến CAD
1 JASMY thành C$0.02404 CAD
JASMY đến MMK
1 JASMY thành Ks37.14 MMK

JASMY đến KRW
1 JASMY thành ₩24.28 KRW

JASMY đến JPY
1 JASMY thành ¥2.59 JPY

JASMY đến GBP
1 JASMY thành £0.01302 GBP

JASMY đến BRL
1 JASMY thành R$0.09750 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,750.91 MMK

SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks276.77 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks512.18 MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks817.07 MMK

M đến MMK
1 M thành Ks977.95 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks6.71 MMK

XLM đến MMK
1 XLM thành Ks909.29 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,645,789.43 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.02938 MMK

HYPER đến MMK
1 HYPER thành Ks851.22 MMK
Bảng chuyển đổi từ JASMY sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của JasmyCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JASMY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -6.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 39.3 MMK và mức thấp nhất là 36.07 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 JASMY là Ks27.41 MMK , thay đổi +35.40% so với giá hiện tại. JasmyCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.97% so với năm trước.
-Ks
25.84MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JASMY | Ks18.57 | Ks19.55 | -4.97% |
1 JASMY | Ks37.14 | Ks39.09 | -4.97% |
5 JASMY | Ks185.68 | Ks195.46 | -4.97% |
10 JASMY | Ks371.37 | Ks390.92 | -4.97% |
50 JASMY | Ks1,856.85 | Ks1,954.58 | -4.97% |
100 JASMY | Ks3,713.7 | Ks3,909.15 | -4.97% |
500 JASMY | Ks18,568.48 | Ks19,545.77 | -4.97% |
1000 JASMY | Ks37,136.96 | Ks39,091.54 | -4.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp JASMY/MMK
1 JasmyCoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 JasmyCoin (JASMY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks37.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu JASMY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02693 JASMY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JASMY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JASMY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JASMY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1346 JASMY, trong khi 5 JASMY sẽ có giá khoảng 185.68MMK.
Giá cao nhất của JASMY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JASMY tính theo MMK là Ks271.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JASMY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JasmyCoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã giảm 6.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) đã tăng 35.40% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JASMY thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JasmyCoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JASMY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JASMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JASMY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JASMY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JASMY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JasmyCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JasmyCoin: JASMY sang Đô la Mỹ (USD), JASMY sang Euro (EUR), JASMY sang Bảng Anh (GBP), JASMY sang Đô la Canada (CAD), JASMY sang Rupee Ấn Độ (INR), JASMY sang Rupee Pakistan (PKR), JASMY sang Real Brazil (BRL), JASMY sang ...
Giá của JasmyCoin ở Mỹ là $0.01767 USD. Ngoài ra, giá của JasmyCoin là €0.01502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02404 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨5.04 PKR ở Pakistan, R$0.09750 BRL ở Brazil, ...
Cặp JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 JasmyCoin (JASMY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks37.14.
Giá của JasmyCoin ở Mỹ là $0.01767 USD. Ngoài ra, giá của JasmyCoin là €0.01502 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02404 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨5.04 PKR ở Pakistan, R$0.09750 BRL ở Brazil, ...
Cặp JasmyCoin phổ biến nhất là JASMY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 JasmyCoin (JASMY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks37.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
