Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115516.91 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115516.91 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115516.91 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JP thành AZN
JP/AZN: 1 JP = 0.0004924 AZN. Giá chuyển đổi 1 JP (JP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0004924 AZN hôm nay.

JP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi JP (JP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JP hiện có giá trị là 0.0004924 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JP hiện có giá 0.0004924 AZN, nghĩa là mua 5 JP sẽ mất 0.002462 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,031.07 JP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 10,155.33 JP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JP sang AZN
Chuyển đổi AZN sang JP
JP
Manat Azerbaijani
1 JP
0.0004924 AZN
Đổi 1 JP sang 0.0004924 AZN
2 JP
0.0009847 AZN
Đổi 2 JP sang 0.0009847 AZN
5 JP
0.002462 AZN
Đổi 5 JP sang 0.002462 AZN
10 JP
0.004924 AZN
Đổi 10 JP sang 0.004924 AZN
20 JP
0.009847 AZN
Đổi 20 JP sang 0.009847 AZN
50 JP
0.02462 AZN
Đổi 50 JP sang 0.02462 AZN
100 JP
0.04924 AZN
Đổi 100 JP sang 0.04924 AZN
200 JP
0.09847 AZN
Đổi 200 JP sang 0.09847 AZN
500 JP
0.2462 AZN
Đổi 500 JP sang 0.2462 AZN
1000 JP
0.4924 AZN
Đổi 1000 JP sang 0.4924 AZN
5000 JP
2.46 AZN
Đổi 5000 JP sang 2.46 AZN
10000 JP
4.92 AZN
Đổi 10000 JP sang 4.92 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của JP tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JP sang AZN, lên đến 10000 JP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
JP
1 AZN
2,031.07 JP
Đổi 1 AZN sang 2,031.07 JP
10 AZN
20,310.67 JP
Đổi 10 AZN sang 20,310.67 JP
50 AZN
101,553.33 JP
Đổi 50 AZN sang 101,553.33 JP
100 AZN
203,106.67 JP
Đổi 100 AZN sang 203,106.67 JP
200 AZN
406,213.33 JP
Đổi 200 AZN sang 406,213.33 JP
500 AZN
1,015,533.33 JP
Đổi 500 AZN sang 1,015,533.33 JP
1000 AZN
2,031,066.67 JP
Đổi 1000 AZN sang 2,031,066.67 JP
2000 AZN
4,062,133.34 JP
Đổi 2000 AZN sang 4,062,133.34 JP
5000 AZN
10,155,333.34 JP
Đổi 5000 AZN sang 10,155,333.34 JP
10000 AZN
20,310,666.68 JP
Đổi 10000 AZN sang 20,310,666.68 JP
50000 AZN
101,553,333.38 JP
Đổi 50000 AZN sang 101,553,333.38 JP
100000 AZN
203,106,666.77 JP
Đổi 100000 AZN sang 203,106,666.77 JP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành JP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo JP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang JP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JP/AZN
JP/AZN: 1 JP = 0.0004924 AZN; 2025/07/25 08:07:37
Trong 1D vừa qua, JP đã thay đổi -0.90% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JP(JP) đã thay đổi -0.90% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành JP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của JP/AZN
Giá JP cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0005732 AZN trong khi giá JP thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0005497 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá JP theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005599 AZN | 0.0005732 AZN | 0.0005778 AZN | 0.0005778 AZN |
Thấp | 0.0005497 AZN | 0.0005497 AZN | 0.0003877 AZN | 0.0002409 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.90% | -4.09% | +41.80% | +103.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin JP
Số liệu thị trường JP sang AZN
JP/AZN:
₼0.0004924
Khối lượng JP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JP:
--
Nguồn cung lưu hành JP:
0 JP
Tỷ giá JP sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi JP thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JP là ₼0.0004924 mỗi JP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JP. Khối lượng giao dịch của JP đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JP là ₼0.
Thông tin thêm về JP trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JP phổ biến nhất là JP sang AZN, trong đó mã của JP là JP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115625.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3622.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98339.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85643.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157852.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 638381.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10004317.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JP sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi JP phổ biến

JP đến TWD
1 JP thành NT$0.008527 TWD
JP đến AZN
1 JP thành ₼0.0004924 AZN

JP đến CNY
1 JP thành ¥0.002073 CNY

JP đến USD
1 JP thành $0.0002896 USD

JP đến EUR
1 JP thành €0.0002463 EUR

JP đến CAD
1 JP thành C$0.0003954 CAD

JP đến KRW
1 JP thành ₩0.3991 KRW

JP đến JPY
1 JP thành ¥0.04257 JPY

JP đến GBP
1 JP thành £0.0002145 GBP

JP đến BRL
1 JP thành R$0.001599 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼195,221 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.04855 AZN

SYRUP đến AZN
1 SYRUP thành ₼1.03 AZN

AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.7095 AZN

NEWT đến AZN
1 NEWT thành ₼0.7235 AZN

VINE đến AZN
1 VINE thành ₼0.09025 AZN

KERNEL đến AZN
1 KERNEL thành ₼0.2870 AZN

HYPER đến AZN
1 HYPER thành ₼0.9392 AZN

PARTI đến AZN
1 PARTI thành ₼0.3558 AZN

DIA đến AZN
1 DIA thành ₼1.6 AZN
Bảng chuyển đổi từ JP sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của JP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -4.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.0005599 AZN và mức thấp nhất là 0.0005497 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 JP là ₼0.0003303 AZN , thay đổi +41.80% so với giá hiện tại. JP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +49.16% so với năm trước.
+₼
0.0001812AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JP | ₼0.0002462 | ₼0.0002487 | -0.90% |
1 JP | ₼0.0004924 | ₼0.0004973 | -0.90% |
5 JP | ₼0.002462 | ₼0.002487 | -0.90% |
10 JP | ₼0.004924 | ₼0.004973 | -0.90% |
50 JP | ₼0.02462 | ₼0.02487 | -0.90% |
100 JP | ₼0.04924 | ₼0.04973 | -0.90% |
500 JP | ₼0.2462 | ₼0.2487 | -0.90% |
1000 JP | ₼0.4924 | ₼0.4973 | -0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp JP/AZN
1 JP bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 JP (JP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004924.
Tôi có thể mua bao nhiêu JP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,031.07 JP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 10,155.33 JP, trong khi 5 JP sẽ có giá khoảng 0.002462AZN.
Giá cao nhất của JP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JP tính theo AZN là ₼0.003776. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của JP tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi JP (JP) đã giảm 4.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi JP (JP) đã tăng 41.80% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JP thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa JP và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của JP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp JP: JP sang Đô la Mỹ (USD), JP sang Euro (EUR), JP sang Bảng Anh (GBP), JP sang Đô la Canada (CAD), JP sang Rupee Ấn Độ (INR), JP sang Rupee Pakistan (PKR), JP sang Real Brazil (BRL), JP sang ...
Giá của JP ở Mỹ là $0.0002896 USD. Ngoài ra, giá của JP là €0.0002463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003954 CAD ở Canada, ₹0.02506 INR ở Ấn Độ, ₨0.08225 PKR ở Pakistan, R$0.001599 BRL ở Brazil, ...
Cặp JP phổ biến nhất là JP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 JP (JP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004924.
Giá của JP ở Mỹ là $0.0002896 USD. Ngoài ra, giá của JP là €0.0002463 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002145 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003954 CAD ở Canada, ₹0.02506 INR ở Ấn Độ, ₨0.08225 PKR ở Pakistan, R$0.001599 BRL ở Brazil, ...
Cặp JP phổ biến nhất là JP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 JP (JP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004924.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
