Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.95 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.95 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117537.95 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAPPA thành KES
KAPPA/KES: 1 KAPPA = 0.07063 KES. Giá chuyển đổi 1 Kappa (KAPPA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.07063 KES hôm nay.

KAPPA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAPPA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kappa (KAPPA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAPPA hiện có giá trị là 0.07063 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAPPA hiện có giá 0.07063 KES, nghĩa là mua 5 KAPPA sẽ mất 0.3532 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.16 KAPPA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 70.79 KAPPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAPPA sang KES
Chuyển đổi KES sang KAPPA
Kappa
Shilling Kenya
1 KAPPA
0.07063 KES
Đổi 1 KAPPA sang 0.07063 KES
2 KAPPA
0.1413 KES
Đổi 2 KAPPA sang 0.1413 KES
5 KAPPA
0.3532 KES
Đổi 5 KAPPA sang 0.3532 KES
10 KAPPA
0.7063 KES
Đổi 10 KAPPA sang 0.7063 KES
20 KAPPA
1.41 KES
Đổi 20 KAPPA sang 1.41 KES
50 KAPPA
3.53 KES
Đổi 50 KAPPA sang 3.53 KES
100 KAPPA
7.06 KES
Đổi 100 KAPPA sang 7.06 KES
200 KAPPA
14.13 KES
Đổi 200 KAPPA sang 14.13 KES
500 KAPPA
35.32 KES
Đổi 500 KAPPA sang 35.32 KES
1000 KAPPA
70.63 KES
Đổi 1000 KAPPA sang 70.63 KES
5000 KAPPA
353.16 KES
Đổi 5000 KAPPA sang 353.16 KES
10000 KAPPA
706.32 KES
Đổi 10000 KAPPA sang 706.32 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAPPA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Kappa tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAPPA sang KES, lên đến 10000 KAPPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Kappa
1 KES
14.16 KAPPA
Đổi 1 KES sang 14.16 KAPPA
10 KES
141.58 KAPPA
Đổi 10 KES sang 141.58 KAPPA
50 KES
707.9 KAPPA
Đổi 50 KES sang 707.9 KAPPA
100 KES
1,415.79 KAPPA
Đổi 100 KES sang 1,415.79 KAPPA
200 KES
2,831.58 KAPPA
Đổi 200 KES sang 2,831.58 KAPPA
500 KES
7,078.96 KAPPA
Đổi 500 KES sang 7,078.96 KAPPA
1000 KES
14,157.92 KAPPA
Đổi 1000 KES sang 14,157.92 KAPPA
2000 KES
28,315.84 KAPPA
Đổi 2000 KES sang 28,315.84 KAPPA
5000 KES
70,789.61 KAPPA
Đổi 5000 KES sang 70,789.61 KAPPA
10000 KES
141,579.22 KAPPA
Đổi 10000 KES sang 141,579.22 KAPPA
50000 KES
707,896.11 KAPPA
Đổi 50000 KES sang 707,896.11 KAPPA
100000 KES
1,415,792.22 KAPPA
Đổi 100000 KES sang 1,415,792.22 KAPPA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KAPPA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Kappa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KAPPA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAPPA/KES
KAPPA/KES: 1 KAPPA = 0.07063 KES; 2025/07/30 13:22:55
Trong 1D vừa qua, Kappa đã thay đổi +2.44% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kappa(KAPPA) đã thay đổi +2.44% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KAPPA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAPPA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Kappa/KES
Giá Kappa cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.06574 KES trong khi giá Kappa thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05474 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kappa theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAPPA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06335 KES | 0.06574 KES | 0.08872 KES | 0.08872 KES |
Thấp | 0.06155 KES | 0.05474 KES | 0.05340 KES | 0.02436 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.44% | -1.29% | +6.02% | +74.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAPPA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAPPA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAPPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kappa
Số liệu thị trường KAPPA sang KES
KAPPA/KES:
KSh0.07063
Khối lượng KAPPA 24 giờ:
KSh340,834.91
Vốn hóa thị trường KAPPA:
KSh69,219,193.21
Nguồn cung lưu hành KAPPA:
980.00M KAPPA
Tỷ giá KAPPA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kappa thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kappa là KSh0.07063 mỗi KAPPA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh69,219,193.21 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 980,000,000 KAPPA. Khối lượng giao dịch của Kappa đã thay đổi -2.00% (KSh-6,972.14 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAPPA là KSh347,807.05.
Thông tin thêm về Kappa trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kappa phổ biến nhất là KAPPA sang KES, trong đó mã của Kappa là KAPPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAPPA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAPPA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kappa phổ biến

KAPPA đến TWD
1 KAPPA thành NT$0.01627 TWD
KAPPA đến KES
1 KAPPA thành KSh0.07063 KES

KAPPA đến CNY
1 KAPPA thành ¥0.003926 CNY

KAPPA đến USD
1 KAPPA thành $0.0005465 USD

KAPPA đến EUR
1 KAPPA thành €0.0004757 EUR

KAPPA đến CAD
1 KAPPA thành C$0.0007540 CAD

KAPPA đến KRW
1 KAPPA thành ₩0.7592 KRW

KAPPA đến JPY
1 KAPPA thành ¥0.08126 JPY

KAPPA đến GBP
1 KAPPA thành £0.0004100 GBP

KAPPA đến BRL
1 KAPPA thành R$0.003054 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TREE đến KES
1 TREE thành KSh74.26 KES

ERA đến KES
1 ERA thành KSh143.34 KES

TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.11 KES

FORM đến KES
1 FORM thành KSh486.85 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3273 KES

TON đến KES
1 TON thành KSh435.52 KES

VIC đến KES
1 VIC thành KSh35.94 KES

OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh631.65 KES

QKC đến KES
1 QKC thành KSh1.27 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh24.39 KES
Bảng chuyển đổi từ KAPPA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Kappa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAPPA thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.44%, đạt mức cao nhất là 0.06335 KES và mức thấp nhất là 0.06155 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KAPPA là KSh0.06705 KES , thay đổi +6.02% so với giá hiện tại. Kappa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.63% so với năm trước.
+KSh
0.06307KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAPPA | KSh0.03532 | KSh0.03456 | +2.44% |
1 KAPPA | KSh0.07063 | KSh0.06913 | +2.44% |
5 KAPPA | KSh0.3532 | KSh0.3456 | +2.44% |
10 KAPPA | KSh0.7063 | KSh0.6913 | +2.44% |
50 KAPPA | KSh3.53 | KSh3.46 | +2.44% |
100 KAPPA | KSh7.06 | KSh6.91 | +2.44% |
500 KAPPA | KSh35.32 | KSh34.56 | +2.44% |
1000 KAPPA | KSh70.63 | KSh69.13 | +2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAPPA/KES
1 Kappa bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Kappa (KAPPA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.07063.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAPPA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.16 KAPPA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAPPA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAPPA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAPPA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 70.79 KAPPA, trong khi 5 KAPPA sẽ có giá khoảng 0.3532KES.
Giá cao nhất của KAPPA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAPPA tính theo KES là KSh10.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAPPA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kappa tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kappa (KAPPA) đã giảm 1.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kappa (KAPPA) đã tăng 6.02% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAPPA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kappa và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAPPA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAPPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAPPA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAPPA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAPPA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kappa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kappa: KAPPA sang Đô la Mỹ (USD), KAPPA sang Euro (EUR), KAPPA sang Bảng Anh (GBP), KAPPA sang Đô la Canada (CAD), KAPPA sang Rupee Ấn Độ (INR), KAPPA sang Rupee Pakistan (PKR), KAPPA sang Real Brazil (BRL), KAPPA sang ...
Giá của Kappa ở Mỹ là $0.0005465 USD. Ngoài ra, giá của Kappa là €0.0004757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007540 CAD ở Canada, ₹0.04794 INR ở Ấn Độ, ₨0.1552 PKR ở Pakistan, R$0.003054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kappa phổ biến nhất là KAPPA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kappa (KAPPA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.07063.
Giá của Kappa ở Mỹ là $0.0005465 USD. Ngoài ra, giá của Kappa là €0.0004757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007540 CAD ở Canada, ₹0.04794 INR ở Ấn Độ, ₨0.1552 PKR ở Pakistan, R$0.003054 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kappa phổ biến nhất là KAPPA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kappa (KAPPA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.07063.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
