Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105081.12 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105081.12 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105081.12 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLS thành KES
KLS/KES: 1 KLS = 0.05664 KES. Giá chuyển đổi 1 Karlsen (KLS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.05664 KES hôm nay.

KLS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karlsen (KLS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLS hiện có giá trị là 0.06 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLS hiện có giá 0.06 KES, nghĩa là mua 5 KLS sẽ mất 0.28 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 17.66 KLS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 88.28 KLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLS sang KES
Chuyển đổi KES sang KLS
Karlsen
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Karlsen tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLS sang KES, lên đến 10000 KLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Karlsen
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KLS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Karlsen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KLS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLS/KES
KLS/KES: 1 KLS = 0.05664 KES; 2025/05/19 01:32:12
Trong 1D vừa qua, Karlsen đã thay đổi +36.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karlsen(KLS) đã thay đổi +36.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Karlsen/KES
Giá Karlsen cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05940 KES trong khi giá Karlsen thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03761 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karlsen theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05940 KES | 0.05940 KES | 0.05940 KES | 0.08034 KES |
Thấp | 0.04095 KES | 0.03761 KES | 0.02616 KES | 0.02616 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +36.02% | +37.87% | +99.18% | -20.56% |
Thông tin Karlsen
Số liệu thị trường KLS sang KES
KLS/KES:
Sh0.05664
Khối lượng KLS 24 giờ:
Sh751,838.69
Vốn hóa thị trường KLS:
Sh114,097,735.27
Nguồn cung lưu hành KLS:
2.01B KLS
Tỷ giá KLS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karlsen thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karlsen là Sh0.05664 mỗi KLS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh114,097,735.27 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,014,602,600 KLS. Khối lượng giao dịch của Karlsen đã thay đổi -91.43% (Sh-8,020,870.15 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLS là Sh8,772,708.84.
Thông tin thêm về Karlsen trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karlsen phổ biến nhất là KLS sang KES, trong đó mã của Karlsen là KLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94205.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147051.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597016.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Karlsen phổ biến

KLS đến TWD
1 KLS thành NT$0.01322 TWD
KLS đến KES
1 KLS thành Sh0.05664 KES

KLS đến CNY
1 KLS thành ¥0.003152 CNY

KLS đến USD
1 KLS thành $0.0004376 USD

KLS đến EUR
1 KLS thành €0.0003912 EUR

KLS đến CAD
1 KLS thành C$0.0006107 CAD

KLS đến KRW
1 KLS thành ₩0.6123 KRW

KLS đến JPY
1 KLS thành ¥0.06363 JPY

KLS đến GBP
1 KLS thành £0.0003290 GBP

KLS đến BRL
1 KLS thành R$0.002479 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,570,192.47 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh313,202.61 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,644.31 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001713 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh309.16 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh29.25 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh491 KES

MOODENG đến KES
1 MOODENG thành Sh32.91 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh252.27 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh1,995.37 KES
Bảng chuyển đổi từ KLS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Karlsen đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLS thành Shilling Kenya đã thay đổi +37.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +36.02%, đạt mức cao nhất là 0.05940 KES và mức thấp nhất là 0.04095 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KLS là Sh0.02843 KES , thay đổi +99.18% so với giá hiện tại. Karlsen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.57% so với năm trước.
-Sh
0.4388KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLS | Sh0.02832 | Sh0.02082 | +36.02% |
1 KLS | Sh0.05664 | Sh0.04164 | +36.02% |
5 KLS | Sh0.2832 | Sh0.2082 | +36.02% |
10 KLS | Sh0.5664 | Sh0.4164 | +36.02% |
50 KLS | Sh2.83 | Sh2.08 | +36.02% |
100 KLS | Sh5.66 | Sh4.16 | +36.02% |
500 KLS | Sh28.32 | Sh20.82 | +36.02% |
1000 KLS | Sh56.64 | Sh41.64 | +36.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLS/KES
1 Karlsen bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Karlsen (KLS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.05664.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.66 KLS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 88.28 KLS, trong khi 5 KLS sẽ có giá khoảng 0.2832KES.
Giá cao nhất của KLS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLS tính theo KES là Sh3.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karlsen tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karlsen (KLS) đã tăng 37.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karlsen (KLS) đã tăng 99.18% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karlsen và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karlsen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
