Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113590.15 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113590.15 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113590.15 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành JPY
KTN/JPY: 1 KTN = 1.86 JPY. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Yên Nhật (JPY) là 1.86 JPY hôm nay.

KTN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 1.86 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 1.86 JPY, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 9.3 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.5375 KTN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.69 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KTN
Kattana
Yên Nhật
1 KTN
1.86 JPY
Đổi 1 KTN sang 1.86 JPY
2 KTN
3.72 JPY
Đổi 2 KTN sang 3.72 JPY
5 KTN
9.3 JPY
Đổi 5 KTN sang 9.3 JPY
10 KTN
18.6 JPY
Đổi 10 KTN sang 18.6 JPY
20 KTN
37.21 JPY
Đổi 20 KTN sang 37.21 JPY
50 KTN
93.02 JPY
Đổi 50 KTN sang 93.02 JPY
100 KTN
186.03 JPY
Đổi 100 KTN sang 186.03 JPY
200 KTN
372.07 JPY
Đổi 200 KTN sang 372.07 JPY
500 KTN
930.16 JPY
Đổi 500 KTN sang 930.16 JPY
1000 KTN
1,860.33 JPY
Đổi 1000 KTN sang 1,860.33 JPY
5000 KTN
9,301.63 JPY
Đổi 5000 KTN sang 9,301.63 JPY
10000 KTN
18,603.26 JPY
Đổi 10000 KTN sang 18,603.26 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang JPY, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Kattana
1 JPY
0.5375 KTN
Đổi 1 JPY sang 0.5375 KTN
10 JPY
5.38 KTN
Đổi 10 JPY sang 5.38 KTN
50 JPY
26.88 KTN
Đổi 50 JPY sang 26.88 KTN
100 JPY
53.75 KTN
Đổi 100 JPY sang 53.75 KTN
200 JPY
107.51 KTN
Đổi 200 JPY sang 107.51 KTN
500 JPY
268.77 KTN
Đổi 500 JPY sang 268.77 KTN
1000 JPY
537.54 KTN
Đổi 1000 JPY sang 537.54 KTN
2000 JPY
1,075.08 KTN
Đổi 2000 JPY sang 1,075.08 KTN
5000 JPY
2,687.7 KTN
Đổi 5000 JPY sang 2,687.7 KTN
10000 JPY
5,375.4 KTN
Đổi 10000 JPY sang 5,375.4 KTN
50000 JPY
26,877 KTN
Đổi 50000 JPY sang 26,877 KTN
100000 JPY
53,754.01 KTN
Đổi 100000 JPY sang 53,754.01 KTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KTN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTN/JPY
KTN/JPY: 1 KTN = 1.86 JPY; 2025/08/03 06:28:48
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi -1.72% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi -1.72% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KTN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Kattana/JPY
Giá Kattana cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 4.12 JPY trong khi giá Kattana thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 3.48 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.81 JPY | 4.12 JPY | 4.73 JPY | 4.8 JPY |
Thấp | 3.64 JPY | 3.48 JPY | 3.45 JPY | 2.43 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.72% | +1.29% | -3.01% | +24.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kattana
Số liệu thị trường KTN sang JPY
KTN/JPY:
¥1.86
Khối lượng KTN 24 giờ:
¥12,292,422.7
Vốn hóa thị trường KTN:
¥17,461,730.77
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN
Tỷ giá KTN sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là ¥1.86 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥17,461,730.77 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -2.91% (¥-368,222.20 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là ¥12,660,644.9.
Thông tin thêm về Kattana trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang JPY, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTN sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.3750 TWD

KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.09095 CNY

KTN đến USD
1 KTN thành $0.01262 USD

KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01089 EUR

KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.01742 CAD

KTN đến KRW
1 KTN thành ₩17.53 KRW

KTN đến JPY
1 KTN thành ¥1.86 JPY

KTN đến GBP
1 KTN thành £0.009502 GBP

KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.06995 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

M đến JPY
1 M thành ¥64.19 JPY

VINE đến JPY
1 VINE thành ¥9.5 JPY

HYPER đến JPY
1 HYPER thành ¥57.03 JPY

TA đến JPY
1 TA thành ¥8.46 JPY

EGL1 đến JPY
1 EGL1 thành ¥12.55 JPY

BRG đến JPY
1 BRG thành ¥0.04869 JPY

BIFI đến JPY
1 BIFI thành ¥27,842.86 JPY

CHEEMS đến JPY
1 CHEEMS thành ¥0.0001688 JPY

CLV đến JPY
1 CLV thành ¥3.33 JPY

MDT đến JPY
1 MDT thành ¥4.5 JPY
Bảng chuyển đổi từ KTN sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Yên Nhật đã thay đổi +1.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.72%, đạt mức cao nhất là 3.81 JPY và mức thấp nhất là 3.64 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là ¥1.97 JPY , thay đổi -3.01% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.97% so với năm trước.
-¥
2.33JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | ¥0.9302 | ¥0.9621 | -1.72% |
1 KTN | ¥1.86 | ¥1.92 | -1.72% |
5 KTN | ¥9.3 | ¥9.62 | -1.72% |
10 KTN | ¥18.6 | ¥19.24 | -1.72% |
50 KTN | ¥93.02 | ¥96.21 | -1.72% |
100 KTN | ¥186.03 | ¥192.42 | -1.72% |
500 KTN | ¥930.16 | ¥962.12 | -1.72% |
1000 KTN | ¥1,860.33 | ¥1,924.24 | -1.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTN/JPY
1 Kattana bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥1.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5375 KTN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 2.69 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 9.3JPY.
Giá cao nhất của KTN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo JPY là ¥5,149.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 1.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã giảm 3.01% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kattana: KTN sang Đô la Mỹ (USD), KTN sang Euro (EUR), KTN sang Bảng Anh (GBP), KTN sang Đô la Canada (CAD), KTN sang Rupee Ấn Độ (INR), KTN sang Rupee Pakistan (PKR), KTN sang Real Brazil (BRL), KTN sang ...
Giá của Kattana ở Mỹ là $0.01262 USD. Ngoài ra, giá của Kattana là €0.01089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01742 CAD ở Canada, ₹1.1 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.06995 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kattana phổ biến nhất là KTN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kattana (KTN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥1.86.
Giá của Kattana ở Mỹ là $0.01262 USD. Ngoài ra, giá của Kattana là €0.01089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009502 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01742 CAD ở Canada, ₹1.1 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.06995 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kattana phổ biến nhất là KTN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Kattana (KTN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥1.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
