Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121789.23 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121789.23 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121789.23 (+2.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWP thành EUR
SWP/EUR: 1 SWP = 0.0005306 EUR. Giá chuyển đổi 1 Kava Swap (SWP) thành Euro (EUR) là 0.0005306 EUR hôm nay.

SWP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kava Swap (SWP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWP hiện có giá trị là 0.0005306 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWP hiện có giá 0.0005306 EUR, nghĩa là mua 5 SWP sẽ mất 0.002653 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,884.74 SWP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,423.69 SWP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SWP
Kava Swap
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Kava Swap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWP sang EUR, lên đến 10000 SWP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Kava Swap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SWP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Kava Swap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SWP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWP/EUR
SWP/EUR: 1 SWP = 0.0005306 EUR; 2025/07/14 14:06:24
Trong 1D vừa qua, Kava Swap đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kava Swap(SWP) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SWP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SWP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Kava Swap/EUR
Giá Kava Swap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008648 EUR trong khi giá Kava Swap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}7703 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kava Swap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008648 EUR | 0.0008648 EUR | 0.002319 EUR | 0.002902 EUR |
Thấp | 0.0008636 EUR | 0.{4}7703 EUR | 0.{4}7703 EUR | 0.{4}7703 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -62.71% | -66.31% |
Thông tin Kava Swap
Số liệu thị trường SWP sang EUR
SWP/EUR:
€0.0005306
Khối lượng SWP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SWP:
€17,962.26
Nguồn cung lưu hành SWP:
33.85M SWP
Tỷ giá SWP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kava Swap thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kava Swap là €0.0005306 mỗi SWP, với tổng vốn hoá thị trường của €17,962.26 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,854,170 SWP. Khối lượng giao dịch của Kava Swap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWP là €0.
Thông tin thêm về Kava Swap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kava Swap phổ biến nhất là SWP sang EUR, trong đó mã của Kava Swap là SWP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104435.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90518.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 166961.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 677833.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10497932.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SWP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kava Swap phổ biến

SWP đến TWD
1 SWP thành NT$0.01819 TWD

SWP đến CNY
1 SWP thành ¥0.004448 CNY

SWP đến USD
1 SWP thành $0.0006202 USD

SWP đến EUR
1 SWP thành €0.0005306 EUR

SWP đến CAD
1 SWP thành C$0.0008482 CAD

SWP đến KRW
1 SWP thành ₩0.8563 KRW

SWP đến JPY
1 SWP thành ¥0.09135 JPY

SWP đến GBP
1 SWP thành £0.0004599 GBP

SWP đến BRL
1 SWP thành R$0.003444 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,366.23 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.58 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,621.1 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.4 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €143.83 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €602.1 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1765 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1080 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1181 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.005008 EUR
Bảng chuyển đổi từ SWP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Kava Swap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWP thành Euro đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0008648 EUR và mức thấp nhất là 0.0008636 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWP là €0.001985 EUR , thay đổi -62.71% so với giá hiện tại. Kava Swap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.07% so với năm trước.
-€
0.003959EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SWP | €0.0002653 | €0.0002653 | -0.00% |
1 SWP | €0.0005306 | €0.0005306 | -0.00% |
5 SWP | €0.002653 | €0.002653 | -0.00% |
10 SWP | €0.005306 | €0.005306 | -0.00% |
50 SWP | €0.02653 | €0.02653 | -0.00% |
100 SWP | €0.05306 | €0.05306 | -0.00% |
500 SWP | €0.2653 | €0.2653 | -0.00% |
1000 SWP | €0.5306 | €0.5306 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SWP/EUR
1 Kava Swap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Kava Swap (SWP) trong Euro (EUR) là €0.0005306.
Tôi có thể mua bao nhiêu SWP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,884.74 SWP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SWP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SWP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SWP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,423.69 SWP, trong khi 5 SWP sẽ có giá khoảng 0.002653EUR.
Giá cao nhất của SWP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SWP tính theo EUR là €4.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SWP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kava Swap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kava Swap (SWP) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kava Swap (SWP) đã giảm 62.71% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SWP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kava Swap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SWP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SWP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SWP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SWP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SWP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kava Swap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kava Swap: SWP sang Đô la Mỹ (USD), SWP sang Euro (EUR), SWP sang Bảng Anh (GBP), SWP sang Đô la Canada (CAD), SWP sang Rupee Ấn Độ (INR), SWP sang Rupee Pakistan (PKR), SWP sang Real Brazil (BRL), SWP sang ...
Giá của Kava Swap ở Mỹ là $0.0006202 USD. Ngoài ra, giá của Kava Swap là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008482 CAD ở Canada, ₹0.05333 INR ở Ấn Độ, ₨0.1765 PKR ở Pakistan, R$0.003444 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kava Swap phổ biến nhất là SWP sang Euro(EUR). Giá của 1 Kava Swap (SWP) ở Euro (EUR) là €0.0005306.
Giá của Kava Swap ở Mỹ là $0.0006202 USD. Ngoài ra, giá của Kava Swap là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004599 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008482 CAD ở Canada, ₹0.05333 INR ở Ấn Độ, ₨0.1765 PKR ở Pakistan, R$0.003444 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kava Swap phổ biến nhất là SWP sang Euro(EUR). Giá của 1 Kava Swap (SWP) ở Euro (EUR) là €0.0005306.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
