Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEL thành PHP

KEL/PHP: 1 KEL = 0.2326 PHP. Giá chuyển đổi 1 KelVPN (KEL) thành Peso Philippine (PHP) là 0.2326 PHP hôm nay.
KEL
KEL
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEL/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KelVPN (KEL) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEL hiện có giá trị là 0.23 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEL hiện có giá 0.23 PHP, nghĩa là mua 5 KEL sẽ mất 1.16 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 4.3 KEL và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 21.49 KEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEL sang PHP

Chuyển đổi PHP sang KEL

KelVPN
Peso Philippine
500 KEL
116.32  PHP
1000 KEL
232.63  PHP
5000 KEL
1,163.17  PHP
10000 KEL
2,326.33  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEL thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của KelVPN tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEL sang PHP, lên đến 10000 KEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
KelVPN
1000 PHP
4,298.61 KEL
2000 PHP
8,597.22 KEL
5000 PHP
21,493.06 KEL
10000 PHP
42,986.12 KEL
50000 PHP
214,930.59 KEL
100000 PHP
429,861.18 KEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành KEL toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo KelVPN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang KEL, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEL/PHP

KEL/PHP: 1 KEL = 0.2326 PHP; 2025/05/07 14:17:59
Trong 1D vừa qua, KelVPN đã thay đổi +2.48% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KelVPN(KEL) đã thay đổi +2.48% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành KEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEL sang PHP: Biến động và thay đổi giá của KelVPN/PHP

Giá KelVPN cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.2380 PHP trong khi giá KelVPN thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.2254 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KelVPN theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEL theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2340 PHP
0.2380 PHP
0.2533 PHP
5.59 PHP
Thấp
0.2267 PHP
0.2254 PHP
0.2242 PHP
0.1695 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.48%
+0.37%
-5.64%
-55.28%

Thông tin KelVPN

Số liệu thị trường KEL sang PHP

KEL/PHP:
₱0.2326
Khối lượng KEL 24 giờ:
₱3,950,403.35
Vốn hóa thị trường KEL:
--
Nguồn cung lưu hành KEL:
0 KEL

Tỷ giá KEL sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KelVPN thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KelVPN là ₱0.2326 mỗi KEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KEL. Khối lượng giao dịch của KelVPN đã thay đổi -2.88% (₱-116,961.13 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEL là ₱4,067,364.48.

Thông tin thêm về KelVPN trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KelVPN phổ biến nhất là KEL sang PHP, trong đó mã của KelVPN là KEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEL sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEL sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEL (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEL bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KelVPN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEL đến TWD
1 KEL thành NT$0.1273 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEL đến CNY
1 KEL thành ¥0.03031 CNY
popular info Peso Philippine
KEL đến PHP
1 KEL thành ₱0.2326 PHP
popular info Đô la Mỹ
KEL đến USD
1 KEL thành $0.004200 USD
popular info Euro
KEL đến EUR
1 KEL thành €0.003695 EUR
popular info Đô la Canada
KEL đến CAD
1 KEL thành C$0.005793 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEL đến KRW
1 KEL thành ₩5.84 KRW
popular info Yên Nhật
KEL đến JPY
1 KEL thành ¥0.6019 JPY
popular info Bảng Anh
KEL đến GBP
1 KEL thành £0.003146 GBP
popular info Real Brazil
KEL đến BRL
1 KEL thành R$0.02400 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,373,705.35 PHP
other assets KAITO
KAITO đến PHP
1 KAITO thành ₱73.74 PHP
other assets Litecoin
LTC đến PHP
1 LTC thành ₱5,014.37 PHP
other assets Obol
OBOL đến PHP
1 OBOL thành ₱18.07 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱101,280.77 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱15.24 PHP
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PHP
1 FARTCOIN thành ₱55 PHP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến PHP
1 ZKJ thành ₱117.38 PHP
other assets Stacks
STX đến PHP
1 STX thành ₱48.08 PHP
other assets Loom Network
LOOM đến PHP
1 LOOM thành ₱0.3905 PHP

Bảng chuyển đổi từ KEL sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của KelVPN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEL thành Peso Philippine đã thay đổi +0.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.48%, đạt mức cao nhất là 0.2340 PHP và mức thấp nhất là 0.2267 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 KEL là ₱0.2465 PHP , thay đổi -5.64% so với giá hiện tại. KelVPN đã thay đổi
+
0.2325PHP
, tương đương mức thay đổi -56.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KEL₱0.1163₱0.1135
+2.48%
1 KEL₱0.2326₱0.2270
+2.48%
5 KEL₱1.16₱1.14
+2.48%
10 KEL₱2.33₱2.27
+2.48%
50 KEL₱11.63₱11.35
+2.48%
100 KEL₱23.26₱22.7
+2.48%
500 KEL₱116.32₱113.5
+2.48%
1000 KEL₱232.63₱227
+2.48%

Câu Hỏi Thường Gặp KEL/PHP

1 KelVPN bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 KelVPN (KEL) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.2326.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEL với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.3 KEL đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEL sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEL sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEL bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 21.49 KEL, trong khi 5 KEL sẽ có giá khoảng 1.16PHP.
Giá cao nhất của KEL/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEL tính theo PHP là ₱26.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEL/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KelVPN tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KelVPN (KEL) đã tăng 0.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KelVPN (KEL) đã giảm 5.64% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEL thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KelVPN và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEL/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEL/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEL/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEL/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KelVPN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.