Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120597.66 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120597.66 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120597.66 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KGEN🔥 thành DKK
KGEN🔥/DKK: 1 KGEN🔥 = 0.001897 DKK. Giá chuyển đổi 1 KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.001897 DKK hôm nay.

KGEN🔥
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KGEN🔥/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KGEN🔥 hiện có giá trị là 0.001897 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KGEN🔥 hiện có giá 0.001897 DKK, nghĩa là mua 5 KGEN🔥 sẽ mất 0.009487 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 527.01 KGEN🔥 và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 2,635.06 KGEN🔥, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KGEN🔥 sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KGEN🔥
KGeN_DEX.🔥
Krone Đan Mạch
1 KGEN🔥
0.001897 DKK
Đổi 1 KGEN🔥 sang 0.001897 DKK
2 KGEN🔥
0.003795 DKK
Đổi 2 KGEN🔥 sang 0.003795 DKK
5 KGEN🔥
0.009487 DKK
Đổi 5 KGEN🔥 sang 0.009487 DKK
10 KGEN🔥
0.01897 DKK
Đổi 10 KGEN🔥 sang 0.01897 DKK
20 KGEN🔥
0.03795 DKK
Đổi 20 KGEN🔥 sang 0.03795 DKK
50 KGEN🔥
0.09487 DKK
Đổi 50 KGEN🔥 sang 0.09487 DKK
100 KGEN🔥
0.1897 DKK
Đổi 100 KGEN🔥 sang 0.1897 DKK
200 KGEN🔥
0.3795 DKK
Đổi 200 KGEN🔥 sang 0.3795 DKK
500 KGEN🔥
0.9487 DKK
Đổi 500 KGEN🔥 sang 0.9487 DKK
1000 KGEN🔥
1.9 DKK
Đổi 1000 KGEN🔥 sang 1.9 DKK
5000 KGEN🔥
9.49 DKK
Đổi 5000 KGEN🔥 sang 9.49 DKK
10000 KGEN🔥
18.97 DKK
Đổi 10000 KGEN🔥 sang 18.97 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGEN🔥 thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của KGeN_DEX.🔥 tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGEN🔥 sang DKK, lên đến 10000 KGEN🔥, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
KGeN_DEX.🔥
1 DKK
527.01 KGEN🔥
Đổi 1 DKK sang 527.01 KGEN🔥
10 DKK
5,270.12 KGEN🔥
Đổi 10 DKK sang 5,270.12 KGEN🔥
50 DKK
26,350.6 KGEN🔥
Đổi 50 DKK sang 26,350.6 KGEN🔥
100 DKK
52,701.19 KGEN🔥
Đổi 100 DKK sang 52,701.19 KGEN🔥
200 DKK
105,402.39 KGEN🔥
Đổi 200 DKK sang 105,402.39 KGEN🔥
500 DKK
263,505.96 KGEN🔥
Đổi 500 DKK sang 263,505.96 KGEN🔥
1000 DKK
527,011.93 KGEN🔥
Đổi 1000 DKK sang 527,011.93 KGEN🔥
2000 DKK
1,054,023.85 KGEN🔥
Đổi 2000 DKK sang 1,054,023.85 KGEN🔥
5000 DKK
2,635,059.64 KGEN🔥
Đổi 5000 DKK sang 2,635,059.64 KGEN🔥
10000 DKK
5,270,119.27 KGEN🔥
Đổi 10000 DKK sang 5,270,119.27 KGEN🔥
50000 DKK
26,350,596.37 KGEN🔥
Đổi 50000 DKK sang 26,350,596.37 KGEN🔥
100000 DKK
52,701,192.74 KGEN🔥
Đổi 100000 DKK sang 52,701,192.74 KGEN🔥
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KGEN🔥 toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo KGeN_DEX.🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KGEN🔥, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KGEN🔥/DKK
KGEN🔥/DKK: 1 KGEN🔥 = 0.001897 DKK; 2025/10/09 17:48:20
Trong 1D vừa qua, KGeN_DEX.🔥 đã thay đổi 0.00% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KGeN_DEX.🔥(KGEN🔥) đã thay đổi 0.00% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KGEN🔥 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KGEN🔥 sang DKK: Biến động và thay đổi giá của KGeN_DEX.🔥/DKK
Giá KGeN_DEX.🔥 cao nhất theo DKK 7 ngày qua là -- DKK trong khi giá KGeN_DEX.🔥 thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là -- DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KGeN_DEX.🔥 theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KGEN🔥 theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Thấp | 0 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KGEN🔥 (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KGEN🔥 bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KGEN🔥 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KGeN_DEX.🔥
Số liệu thị trường KGEN🔥 sang DKK
KGEN🔥/DKK:
kr0.001897
Khối lượng KGEN🔥 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KGEN🔥:
kr24,715.66
Nguồn cung lưu hành KGEN🔥:
13.03M KGEN🔥
Tỷ giá KGEN🔥 sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KGeN_DEX.🔥 thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KGeN_DEX.🔥 là kr0.001897 mỗi KGEN🔥, với tổng vốn hoá thị trường của kr24,715.66 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,025,448 KGEN🔥. Khối lượng giao dịch của KGeN_DEX.🔥 đã thay đổi --% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KGEN🔥 là kr--.
Thông tin thêm về KGeN_DEX.🔥 trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KGeN_DEX.🔥 phổ biến nhất là KGEN🔥 sang DKK, trong đó mã của KGeN_DEX.🔥 là KGEN🔥. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122031.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4431.46 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 224.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105594.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91767.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171076.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655042.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10842576.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KGEN🔥 sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KGEN🔥 sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KGeN_DEX.🔥 phổ biến

KGEN🔥 đến TWD
1 KGEN🔥 thành NT$0.008983 TWD

KGEN🔥 đến CNY
1 KGEN🔥 thành ¥0.002093 CNY

KGEN🔥 đến USD
1 KGEN🔥 thành $0.0002937 USD

KGEN🔥 đến EUR
1 KGEN🔥 thành €0.0002541 EUR
KGEN🔥 đến DKK
1 KGEN🔥 thành kr0.001897 DKK

KGEN🔥 đến CAD
1 KGEN🔥 thành C$0.0004117 CAD

KGEN🔥 đến KRW
1 KGEN🔥 thành ₩0.4187 KRW

KGEN🔥 đến JPY
1 KGEN🔥 thành ¥0.04495 JPY

KGEN🔥 đến GBP
1 KGEN🔥 thành £0.0002208 GBP

KGEN🔥 đến BRL
1 KGEN🔥 thành R$0.001576 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr27,891.85 DKK

PINGPONG đến DKK
1 PINGPONG thành kr0.8724 DKK

MIRA đến DKK
1 MIRA thành kr2.95 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,408.79 DKK

ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr1,300.91 DKK

ALEO đến DKK
1 ALEO thành kr2.17 DKK

2Z đến DKK
1 2Z thành kr2.45 DKK

SQD đến DKK
1 SQD thành kr1.4 DKK

NUMI đến DKK
1 NUMI thành kr0.4036 DKK

ZEUS đến DKK
1 ZEUS thành kr0.7261 DKK
Bảng chuyển đổi từ KGEN🔥 sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của KGeN_DEX.🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KGEN🔥 thành Krone Đan Mạch đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 DKK và mức thấp nhất là 0 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KGEN🔥 là kr-- DKK , thay đổi --% so với giá hiện tại. KGeN_DEX.🔥 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KGEN🔥 | kr0.0009487 | kr-- | 0.00% |
1 KGEN🔥 | kr0.001897 | kr-- | 0.00% |
5 KGEN🔥 | kr0.009487 | kr-- | 0.00% |
10 KGEN🔥 | kr0.01897 | kr-- | 0.00% |
50 KGEN🔥 | kr0.09487 | kr-- | 0.00% |
100 KGEN🔥 | kr0.1897 | kr-- | 0.00% |
500 KGEN🔥 | kr0.9487 | kr-- | 0.00% |
1000 KGEN🔥 | kr1.9 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KGEN🔥/DKK
1 KGeN_DEX.🔥 bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001897.
Tôi có thể mua bao nhiêu KGEN🔥 với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 527.01 KGEN🔥 đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KGEN🔥 sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KGEN🔥 sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KGEN🔥 bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 2,635.06 KGEN🔥, trong khi 5 KGEN🔥 sẽ có giá khoảng 0.009487DKK.
Giá cao nhất của KGEN🔥/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KGEN🔥 tính theo DKK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KGEN🔥/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KGeN_DEX.🔥 tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) đã giảm -- so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KGEN🔥 thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KGeN_DEX.🔥 và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KGEN🔥/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KGEN🔥 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KGEN🔥/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KGEN🔥/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KGEN🔥/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KGeN_DEX.🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KGeN_DEX.🔥: KGEN🔥 sang Đô la Mỹ (USD), KGEN🔥 sang Euro (EUR), KGEN🔥 sang Bảng Anh (GBP), KGEN🔥 sang Đô la Canada (CAD), KGEN🔥 sang Rupee Ấn Độ (INR), KGEN🔥 sang Rupee Pakistan (PKR), KGEN🔥 sang Real Brazil (BRL), KGEN🔥 sang ...
Giá của KGeN_DEX.🔥 ở Mỹ là $0.0002937 USD. Ngoài ra, giá của KGeN_DEX.🔥 là €0.0002541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004117 CAD ở Canada, ₹0.02609 INR ở Ấn Độ, ₨0.08322 PKR ở Pakistan, R$0.001576 BRL ở Brazil, ...
Cặp KGeN_DEX.🔥 phổ biến nhất là KGEN🔥 sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001897.
Giá của KGeN_DEX.🔥 ở Mỹ là $0.0002937 USD. Ngoài ra, giá của KGeN_DEX.🔥 là €0.0002541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004117 CAD ở Canada, ₹0.02609 INR ở Ấn Độ, ₨0.08322 PKR ở Pakistan, R$0.001576 BRL ở Brazil, ...
Cặp KGeN_DEX.🔥 phổ biến nhất là KGEN🔥 sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KGeN_DEX.🔥 (KGEN🔥) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.001897.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.