Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBSHI thành MKD

KIBSHI/MKD: 1 KIBSHI = 0.0008473 MKD. Giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0008473 MKD hôm nay.
KIBSHI
KIBSHI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBSHI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBSHI hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBSHI hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 KIBSHI sẽ mất 0.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,180.18 KIBSHI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5,900.89 KIBSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIBSHI sang MKD

Chuyển đổi MKD sang KIBSHI

KiboShib
Denar Macedonia
1 KIBSHI
0.0008473  MKD
2 KIBSHI
0.001695  MKD
5 KIBSHI
0.004237  MKD
10 KIBSHI
0.008473  MKD
20 KIBSHI
0.01695  MKD
50 KIBSHI
0.04237  MKD
100 KIBSHI
0.08473  MKD
200 KIBSHI
0.1695  MKD
500 KIBSHI
0.4237  MKD
1000 KIBSHI
0.8473  MKD
5000 KIBSHI
4.24  MKD
10000 KIBSHI
8.47  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBSHI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của KiboShib tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBSHI sang MKD, lên đến 10000 KIBSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
KiboShib
1 MKD
1,180.18 KIBSHI
10 MKD
11,801.79 KIBSHI
50 MKD
59,008.94 KIBSHI
100 MKD
118,017.88 KIBSHI
200 MKD
236,035.76 KIBSHI
500 MKD
590,089.41 KIBSHI
1000 MKD
1,180,178.82 KIBSHI
2000 MKD
2,360,357.64 KIBSHI
5000 MKD
5,900,894.1 KIBSHI
10000 MKD
11,801,788.2 KIBSHI
50000 MKD
59,008,941 KIBSHI
100000 MKD
118,017,882.01 KIBSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KIBSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo KiboShib đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KIBSHI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIBSHI/MKD

KIBSHI/MKD: 1 KIBSHI = 0.0008473 MKD; 2025/06/05 05:30:31
Trong 1D vừa qua, KiboShib đã thay đổi +19.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiboShib(KIBSHI) đã thay đổi +19.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KIBSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIBSHI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của KiboShib/MKD

Giá KiboShib cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0009455 MKD trong khi giá KiboShib thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0005022 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiboShib theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBSHI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009455 MKD
0.0009455 MKD
0.0009455 MKD
0.0009455 MKD
Thấp
0.0007038 MKD
0.0005022 MKD
0.0001955 MKD
0.0001137 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.02%
+27.56%
+319.40%
+305.91%

Thông tin KiboShib

Số liệu thị trường KIBSHI sang MKD

KIBSHI/MKD:
ден0.0008473
Khối lượng KIBSHI 24 giờ:
ден37,491,284.15
Vốn hóa thị trường KIBSHI:
ден847,329,223.06
Nguồn cung lưu hành KIBSHI:
1.00T KIBSHI

Tỷ giá KIBSHI sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiboShib thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiboShib là ден0.0008473 mỗi KIBSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ден847,329,223.06 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 KIBSHI. Khối lượng giao dịch của KiboShib đã thay đổi -1.45% (ден-550,271.10 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBSHI là ден38,041,555.25.

Thông tin thêm về KiboShib trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang MKD, trong đó mã của KiboShib là KIBSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91967.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143619.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591350.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015576.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIBSHI sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIBSHI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIBSHI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBSHI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KiboShib phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIBSHI đến TWD
1 KIBSHI thành NT$0.0004700 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIBSHI đến CNY
1 KIBSHI thành ¥0.0001129 CNY
popular info Denar Macedonia
KIBSHI đến MKD
1 KIBSHI thành ден0.0008473 MKD
popular info Đô la Mỹ
KIBSHI đến USD
1 KIBSHI thành $0.{4}1572 USD
popular info Euro
KIBSHI đến EUR
1 KIBSHI thành €0.{4}1377 EUR
popular info Đô la Canada
KIBSHI đến CAD
1 KIBSHI thành C$0.{4}2150 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIBSHI đến KRW
1 KIBSHI thành ₩0.02134 KRW
popular info Yên Nhật
KIBSHI đến JPY
1 KIBSHI thành ¥0.002246 JPY
popular info Bảng Anh
KIBSHI đến GBP
1 KIBSHI thành £0.{4}1160 GBP
popular info Real Brazil
KIBSHI đến BRL
1 KIBSHI thành R$0.{4}8853 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Lagrange
LA đến MKD
1 LA thành ден73.5 MKD
other assets Livepeer
LPT đến MKD
1 LPT thành ден470.51 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден141,575.71 MKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MKD
1 COOKIE thành ден11.74 MKD
other assets Dego Finance
DEGO đến MKD
1 DEGO thành ден68.37 MKD
other assets PancakeSwap
CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден134.02 MKD
other assets Alaya Governance Token
AGT đến MKD
1 AGT thành ден1.74 MKD
other assets Tellor
TRB đến MKD
1 TRB thành ден2,734.55 MKD
other assets Lido DAO
LDO đến MKD
1 LDO thành ден47.49 MKD
other assets Compound
COMP đến MKD
1 COMP thành ден2,364.82 MKD

Bảng chuyển đổi từ KIBSHI sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của KiboShib đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBSHI thành Denar Macedonia đã thay đổi +27.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.02%, đạt mức cao nhất là 0.0009455 MKD và mức thấp nhất là 0.0007038 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBSHI là ден0.0002020 MKD , thay đổi +319.40% so với giá hiện tại. KiboShib đã thay đổi
+ден
0.0003009MKD
, tương đương mức thay đổi +55.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIBSHI
ден0.0004237ден0.0003560
+19.02%
1 KIBSHI
ден0.0008473ден0.0007119
+19.02%
5 KIBSHI
ден0.004237ден0.003560
+19.02%
10 KIBSHI
ден0.008473ден0.007119
+19.02%
50 KIBSHI
ден0.04237ден0.03560
+19.02%
100 KIBSHI
ден0.08473ден0.07119
+19.02%
500 KIBSHI
ден0.4237ден0.3560
+19.02%
1000 KIBSHI
ден0.8473ден0.7119
+19.02%

Câu Hỏi Thường Gặp KIBSHI/MKD

1 KiboShib bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 KiboShib (KIBSHI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0008473.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBSHI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,180.18 KIBSHI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBSHI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBSHI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBSHI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5,900.89 KIBSHI, trong khi 5 KIBSHI sẽ có giá khoảng 0.004237MKD.
Giá cao nhất của KIBSHI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBSHI tính theo MKD là ден0.002564. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBSHI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiboShib tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 27.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 319.40% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBSHI thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiboShib và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBSHI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBSHI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBSHI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBSHI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiboShib và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.