Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KICK thành GHS
KICK/GHS: 1 KICK = 0.04482 GHS. Giá chuyển đổi 1 KickToken (KICK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.04482 GHS hôm nay.

KICK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KICK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KickToken (KICK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KICK hiện có giá trị là 0.04482 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KICK hiện có giá 0.04482 GHS, nghĩa là mua 5 KICK sẽ mất 0.2241 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 22.31 KICK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 111.57 KICK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KICK sang GHS
Chuyển đổi GHS sang KICK
KickToken
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KICK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của KickToken tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KICK sang GHS, lên đến 10000 KICK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
KickToken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KICK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo KickToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KICK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KICK/GHS
KICK/GHS: 1 KICK = 0.04482 GHS; 2025/06/13 22:17:45
Trong 1D vừa qua, KickToken đã thay đổi -2.46% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KickToken(KICK) đã thay đổi -2.46% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KICK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KICK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của KickToken/GHS
Giá KickToken cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.04663 GHS trong khi giá KickToken thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.04482 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KickToken theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KICK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04595 GHS | 0.04663 GHS | 0.04717 GHS | 0.05127 GHS |
Thấp | 0.04482 GHS | 0.04482 GHS | 0.04432 GHS | 0.04351 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.46% | -0.42% | -2.06% | -5.41% |
Thông tin KickToken
Số liệu thị trường KICK sang GHS
KICK/GHS:
₵0.04482
Khối lượng KICK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KICK:
₵5,443,573.45
Nguồn cung lưu hành KICK:
121.47M KICK
Tỷ giá KICK sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KickToken thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KickToken là ₵0.04482 mỗi KICK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵5,443,573.45 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,466,640 KICK. Khối lượng giao dịch của KickToken đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KICK là ₵0.
Thông tin thêm về KickToken trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KickToken phổ biến nhất là KICK sang GHS, trong đó mã của KickToken là KICK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77447.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142847.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582944.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053651.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KICK sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KICK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KICK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KICK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KICK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KickToken phổ biến

KICK đến TWD
1 KICK thành NT$0.1289 TWD

KICK đến CNY
1 KICK thành ¥0.03134 CNY

KICK đến USD
1 KICK thành $0.004362 USD
KICK đến GHS
1 KICK thành ₵0.04482 GHS

KICK đến EUR
1 KICK thành €0.003776 EUR

KICK đến CAD
1 KICK thành C$0.005927 CAD

KICK đến KRW
1 KICK thành ₩5.96 KRW

KICK đến JPY
1 KICK thành ¥0.6287 JPY

KICK đến GBP
1 KICK thành £0.003213 GBP

KICK đến BRL
1 KICK thành R$0.02419 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,087,114.01 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵26,389.64 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,517.99 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵22.04 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵31.6 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.84 GHS

PEPE đến GHS
1 PEPE thành ₵0.0001149 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵6,720.72 GHS

PI đến GHS
1 PI thành ₵5.88 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵6.58 GHS
Bảng chuyển đổi từ KICK sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của KickToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KICK thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.46%, đạt mức cao nhất là 0.04595 GHS và mức thấp nhất là 0.04482 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KICK là ₵0.04576 GHS , thay đổi -2.06% so với giá hiện tại. KickToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.03% so với năm trước.
-₵
0.1503GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KICK | ₵0.02241 | ₵0.02297 | -2.46% |
1 KICK | ₵0.04482 | ₵0.04595 | -2.46% |
5 KICK | ₵0.2241 | ₵0.2297 | -2.46% |
10 KICK | ₵0.4482 | ₵0.4595 | -2.46% |
50 KICK | ₵2.24 | ₵2.3 | -2.46% |
100 KICK | ₵4.48 | ₵4.59 | -2.46% |
500 KICK | ₵22.41 | ₵22.97 | -2.46% |
1000 KICK | ₵44.82 | ₵45.95 | -2.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp KICK/GHS
1 KickToken bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 KickToken (KICK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04482.
Tôi có thể mua bao nhiêu KICK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.31 KICK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KICK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KICK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KICK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 111.57 KICK, trong khi 5 KICK sẽ có giá khoảng 0.2241GHS.
Giá cao nhất của KICK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KICK tính theo GHS là ₵0.4217. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KICK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KickToken tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KickToken (KICK) đã giảm 0.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KickToken (KICK) đã giảm 2.06% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KICK thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KickToken và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KICK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KICK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KICK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KICK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KICK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KickToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KickToken: KICK sang Đô la Mỹ (USD), KICK sang Euro (EUR), KICK sang Bảng Anh (GBP), KICK sang Đô la Canada (CAD), KICK sang Rupee Ấn Độ (INR), KICK sang Rupee Pakistan (PKR), KICK sang Real Brazil (BRL), KICK sang ...
Giá của KickToken ở Mỹ là $0.004362 USD. Ngoài ra, giá của KickToken là €0.003776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005927 CAD ở Canada, ₹0.3756 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02419 BRL ở Brazil, ...
Cặp KickToken phổ biến nhất là KICK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 KickToken (KICK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04482.
Giá của KickToken ở Mỹ là $0.004362 USD. Ngoài ra, giá của KickToken là €0.003776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005927 CAD ở Canada, ₹0.3756 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02419 BRL ở Brazil, ...
Cặp KickToken phổ biến nhất là KICK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 KickToken (KICK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04482.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
