Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIP thành EUR

KIP/EUR: 1 KIP = 0.001313 EUR. Giá chuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) thành Euro (EUR) là 0.001313 EUR hôm nay.
KIP
KIP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIP Protocol (KIP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 KIP sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 761.81 KIP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,809.07 KIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KIP

KIP Protocol
Euro
1 KIP
0.001313  EUR
2 KIP
0.002625  EUR
5 KIP
0.006563  EUR
10 KIP
0.01313  EUR
20 KIP
0.02625  EUR
50 KIP
0.06563  EUR
100 KIP
0.1313  EUR
200 KIP
0.2625  EUR
500 KIP
0.6563  EUR
10000 KIP
13.13  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của KIP Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIP sang EUR, lên đến 10000 KIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
KIP Protocol
100 EUR
76,181.48 KIP
200 EUR
152,362.97 KIP
500 EUR
380,907.42 KIP
1000 EUR
761,814.84 KIP
2000 EUR
1,523,629.69 KIP
5000 EUR
3,809,074.21 KIP
10000 EUR
7,618,148.43 KIP
50000 EUR
38,090,742.14 KIP
100000 EUR
76,181,484.29 KIP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KIP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo KIP Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KIP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIP/EUR

KIP/EUR: 1 KIP = 0.001313 EUR; 2025/06/05 09:00:15
Trong 1D vừa qua, KIP Protocol đã thay đổi -0.93% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIP Protocol(KIP) đã thay đổi -0.93% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KIP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của KIP Protocol/EUR

Giá KIP Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001581 EUR trong khi giá KIP Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001274 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIP Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001387 EUR
0.001581 EUR
0.002160 EUR
0.002616 EUR
Thấp
0.001306 EUR
0.001274 EUR
0.001234 EUR
0.0008192 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.93%
-17.87%
-7.22%
-18.92%

Thông tin KIP Protocol

Số liệu thị trường KIP sang EUR

KIP/EUR:
€0.001313
Khối lượng KIP 24 giờ:
€492,855.7
Vốn hóa thị trường KIP:
--
Nguồn cung lưu hành KIP:
0 KIP

Tỷ giá KIP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIP Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIP Protocol là €0.001313 mỗi KIP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIP. Khối lượng giao dịch của KIP Protocol đã thay đổi -16.74% (€-99,071.44 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIP là €591,927.13.

Thông tin thêm về KIP Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang EUR, trong đó mã của KIP Protocol là KIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92019.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143609.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591339.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9012721.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KIP Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIP đến TWD
1 KIP thành NT$0.04483 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIP đến CNY
1 KIP thành ¥0.01076 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIP đến USD
1 KIP thành $0.001498 USD
popular info Euro
KIP đến EUR
1 KIP thành €0.001313 EUR
popular info Đô la Canada
KIP đến CAD
1 KIP thành C$0.002049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIP đến KRW
1 KIP thành ₩2.04 KRW
popular info Yên Nhật
KIP đến JPY
1 KIP thành ¥0.2144 JPY
popular info Bảng Anh
KIP đến GBP
1 KIP thành £0.001106 GBP
popular info Real Brazil
KIP đến BRL
1 KIP thành R$0.008436 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €1.02 EUR
other assets Livepeer
LPT đến EUR
1 LPT thành €7.34 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1877 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,282.55 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1132 EUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến EUR
1 CAKE thành €2.16 EUR
other assets Dego Finance
DEGO đến EUR
1 DEGO thành €1.1 EUR
other assets Alaya Governance Token
AGT đến EUR
1 AGT thành €0.02815 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.1258 EUR
other assets Acala Token
ACA đến EUR
1 ACA thành €0.02645 EUR

Bảng chuyển đổi từ KIP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của KIP Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIP thành Euro đã thay đổi -17.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.93%, đạt mức cao nhất là 0.001387 EUR và mức thấp nhất là 0.001306 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIP là €0.001415 EUR , thay đổi -7.22% so với giá hiện tại. KIP Protocol đã thay đổi
+
0.001316EUR
, tương đương mức thay đổi -93.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIP
€0.0006563€0.0006625
-0.93%
1 KIP
€0.001313€0.001325
-0.93%
5 KIP
€0.006563€0.006625
-0.93%
10 KIP
€0.01313€0.01325
-0.93%
50 KIP
€0.06563€0.06625
-0.93%
100 KIP
€0.1313€0.1325
-0.93%
500 KIP
€0.6563€0.6625
-0.93%
1000 KIP
€1.31€1.33
-0.93%

Câu Hỏi Thường Gặp KIP/EUR

1 KIP Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 KIP Protocol (KIP) trong Euro (EUR) là €0.001313.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 761.81 KIP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,809.07 KIP, trong khi 5 KIP sẽ có giá khoảng 0.006563EUR.
Giá cao nhất của KIP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIP tính theo EUR là €0.03944. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIP Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã giảm 17.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã giảm 7.22% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIP Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIP Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.