Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118963.57 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118963.57 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118963.57 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBO thành MAD
KOBO/MAD: 1 KOBO = 0.1394 MAD. Giá chuyển đổi 1 Kobocoin (KOBO) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.1394 MAD hôm nay.

KOBO
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBO/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kobocoin (KOBO) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBO hiện có giá trị là 0.1394 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBO hiện có giá 0.1394 MAD, nghĩa là mua 5 KOBO sẽ mất 0.6968 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 7.18 KOBO và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 35.88 KOBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOBO sang MAD
Chuyển đổi MAD sang KOBO
Kobocoin
Dirham Maroc
1 KOBO
0.1394 MAD
Đổi 1 KOBO sang 0.1394 MAD
2 KOBO
0.2787 MAD
Đổi 2 KOBO sang 0.2787 MAD
5 KOBO
0.6968 MAD
Đổi 5 KOBO sang 0.6968 MAD
10 KOBO
1.39 MAD
Đổi 10 KOBO sang 1.39 MAD
20 KOBO
2.79 MAD
Đổi 20 KOBO sang 2.79 MAD
50 KOBO
6.97 MAD
Đổi 50 KOBO sang 6.97 MAD
100 KOBO
13.94 MAD
Đổi 100 KOBO sang 13.94 MAD
200 KOBO
27.87 MAD
Đổi 200 KOBO sang 27.87 MAD
500 KOBO
69.68 MAD
Đổi 500 KOBO sang 69.68 MAD
1000 KOBO
139.35 MAD
Đổi 1000 KOBO sang 139.35 MAD
5000 KOBO
696.77 MAD
Đổi 5000 KOBO sang 696.77 MAD
10000 KOBO
1,393.53 MAD
Đổi 10000 KOBO sang 1,393.53 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBO thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kobocoin tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBO sang MAD, lên đến 10000 KOBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Kobocoin
1 MAD
7.18 KOBO
Đổi 1 MAD sang 7.18 KOBO
10 MAD
71.76 KOBO
Đổi 10 MAD sang 71.76 KOBO
50 MAD
358.8 KOBO
Đổi 50 MAD sang 358.8 KOBO
100 MAD
717.6 KOBO
Đổi 100 MAD sang 717.6 KOBO
200 MAD
1,435.2 KOBO
Đổi 200 MAD sang 1,435.2 KOBO
500 MAD
3,588 KOBO
Đổi 500 MAD sang 3,588 KOBO
1000 MAD
7,176 KOBO
Đổi 1000 MAD sang 7,176 KOBO
2000 MAD
14,352 KOBO
Đổi 2000 MAD sang 14,352 KOBO
5000 MAD
35,880 KOBO
Đổi 5000 MAD sang 35,880 KOBO
10000 MAD
71,760 KOBO
Đổi 10000 MAD sang 71,760 KOBO
50000 MAD
358,799.98 KOBO
Đổi 50000 MAD sang 358,799.98 KOBO
100000 MAD
717,599.96 KOBO
Đổi 100000 MAD sang 717,599.96 KOBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành KOBO toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Kobocoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang KOBO, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOBO/MAD
KOBO/MAD: 1 KOBO = 0.1394 MAD; 2025/07/27 20:28:47
Trong 1D vừa qua, Kobocoin đã thay đổi +0.11% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kobocoin(KOBO) đã thay đổi +0.11% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành KOBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOBO sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Kobocoin/MAD
Giá Kobocoin cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.05626 MAD trong khi giá Kobocoin thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.04609 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kobocoin theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBO theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04741 MAD | 0.05626 MAD | 0.07583 MAD | 0.1628 MAD |
Thấp | 0.04618 MAD | 0.04609 MAD | 0.04609 MAD | 0.04609 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | +0.11% | +0.11% | -61.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOBO (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBO bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kobocoin
Số liệu thị trường KOBO sang MAD
KOBO/MAD:
د.م.0.1394
Khối lượng KOBO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOBO:
--
Nguồn cung lưu hành KOBO:
0 KOBO
Tỷ giá KOBO sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kobocoin thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kobocoin là د.م.0.1394 mỗi KOBO, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOBO. Khối lượng giao dịch của Kobocoin đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOBO là د.م.0.
Thông tin thêm về Kobocoin trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kobocoin phổ biến nhất là KOBO sang MAD, trong đó mã của Kobocoin là KOBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100685.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87363.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOBO sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOBO sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kobocoin phổ biến

KOBO đến TWD
1 KOBO thành NT$0.4577 TWD
KOBO đến MAD
1 KOBO thành د.م.0.1394 MAD

KOBO đến CNY
1 KOBO thành ¥0.1112 CNY

KOBO đến USD
1 KOBO thành $0.01552 USD

KOBO đến EUR
1 KOBO thành €0.01321 EUR

KOBO đến CAD
1 KOBO thành C$0.02126 CAD

KOBO đến KRW
1 KOBO thành ₩21.47 KRW

KOBO đến JPY
1 KOBO thành ¥2.29 JPY

KOBO đến GBP
1 KOBO thành £0.01146 GBP

KOBO đến BRL
1 KOBO thành R$0.08638 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.34,469.02 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.7,450.5 MAD

BCH đến MAD
1 BCH thành د.م.5,409.33 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.171.59 MAD

SUI đến MAD
1 SUI thành د.م.39.01 MAD

ERA đến MAD
1 ERA thành د.م.12.47 MAD

SPA đến MAD
1 SPA thành د.م.0.1351 MAD

OMNI đến MAD
1 OMNI thành د.م.25.21 MAD

DOGE đến MAD
1 DOGE thành د.م.2.16 MAD

GLM đến MAD
1 GLM thành د.م.2.94 MAD
Bảng chuyển đổi từ KOBO sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Kobocoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOBO thành Dirham Maroc đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 0.04741 MAD và mức thấp nhất là 0.04618 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOBO là د.م.0.1394 MAD , thay đổi +0.11% so với giá hiện tại. Kobocoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.84% so với năm trước.
-د.م.
0.1047MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOBO | د.م.0.06968 | د.م.0.06968 | +0.11% |
1 KOBO | د.م.0.1394 | د.م.0.1394 | +0.11% |
5 KOBO | د.م.0.6968 | د.م.0.6968 | +0.11% |
10 KOBO | د.م.1.39 | د.م.1.39 | +0.11% |
50 KOBO | د.م.6.97 | د.م.6.97 | +0.11% |
100 KOBO | د.م.13.94 | د.م.13.94 | +0.11% |
500 KOBO | د.م.69.68 | د.م.69.68 | +0.11% |
1000 KOBO | د.م.139.35 | د.م.139.35 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOBO/MAD
1 Kobocoin bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Kobocoin (KOBO) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1394.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOBO với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.18 KOBO đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOBO sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOBO sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOBO bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 35.88 KOBO, trong khi 5 KOBO sẽ có giá khoảng 0.6968MAD.
Giá cao nhất của KOBO/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOBO tính theo MAD là د.م.5.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOBO/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kobocoin tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kobocoin (KOBO) đã tăng 0.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kobocoin (KOBO) đã tăng 0.11% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOBO thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kobocoin và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOBO/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOBO/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOBO/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOBO/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kobocoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kobocoin: KOBO sang Đô la Mỹ (USD), KOBO sang Euro (EUR), KOBO sang Bảng Anh (GBP), KOBO sang Đô la Canada (CAD), KOBO sang Rupee Ấn Độ (INR), KOBO sang Rupee Pakistan (PKR), KOBO sang Real Brazil (BRL), KOBO sang ...
Giá của Kobocoin ở Mỹ là $0.01552 USD. Ngoài ra, giá của Kobocoin là €0.01321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02126 CAD ở Canada, ₹1.34 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08638 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kobocoin phổ biến nhất là KOBO sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Kobocoin (KOBO) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1394.
Giá của Kobocoin ở Mỹ là $0.01552 USD. Ngoài ra, giá của Kobocoin là €0.01321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02126 CAD ở Canada, ₹1.34 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08638 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kobocoin phổ biến nhất là KOBO sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Kobocoin (KOBO) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.1394.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
