Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.32 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.32 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121956.32 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOAI thành CZK
KOAI/CZK: 1 KOAI = 0.001079 CZK. Giá chuyển đổi 1 KOI (KOAI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.001079 CZK hôm nay.

KOAI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOAI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOI (KOAI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOAI hiện có giá trị là 0.001079 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOAI hiện có giá 0.001079 CZK, nghĩa là mua 5 KOAI sẽ mất 0.005394 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 927.02 KOAI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 4,635.11 KOAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOAI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang KOAI
KOI
Koruna Czech
1 KOAI
0.001079 CZK
Đổi 1 KOAI sang 0.001079 CZK
2 KOAI
0.002157 CZK
Đổi 2 KOAI sang 0.002157 CZK
5 KOAI
0.005394 CZK
Đổi 5 KOAI sang 0.005394 CZK
10 KOAI
0.01079 CZK
Đổi 10 KOAI sang 0.01079 CZK
20 KOAI
0.02157 CZK
Đổi 20 KOAI sang 0.02157 CZK
50 KOAI
0.05394 CZK
Đổi 50 KOAI sang 0.05394 CZK
100 KOAI
0.1079 CZK
Đổi 100 KOAI sang 0.1079 CZK
200 KOAI
0.2157 CZK
Đổi 200 KOAI sang 0.2157 CZK
500 KOAI
0.5394 CZK
Đổi 500 KOAI sang 0.5394 CZK
1000 KOAI
1.08 CZK
Đổi 1000 KOAI sang 1.08 CZK
5000 KOAI
5.39 CZK
Đổi 5000 KOAI sang 5.39 CZK
10000 KOAI
10.79 CZK
Đổi 10000 KOAI sang 10.79 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOAI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của KOI tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOAI sang CZK, lên đến 10000 KOAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
KOI
1 CZK
927.02 KOAI
Đổi 1 CZK sang 927.02 KOAI
10 CZK
9,270.21 KOAI
Đổi 10 CZK sang 9,270.21 KOAI
50 CZK
46,351.07 KOAI
Đổi 50 CZK sang 46,351.07 KOAI
100 CZK
92,702.14 KOAI
Đổi 100 CZK sang 92,702.14 KOAI
200 CZK
185,404.28 KOAI
Đổi 200 CZK sang 185,404.28 KOAI
500 CZK
463,510.71 KOAI
Đổi 500 CZK sang 463,510.71 KOAI
1000 CZK
927,021.41 KOAI
Đổi 1000 CZK sang 927,021.41 KOAI
2000 CZK
1,854,042.82 KOAI
Đổi 2000 CZK sang 1,854,042.82 KOAI
5000 CZK
4,635,107.06 KOAI
Đổi 5000 CZK sang 4,635,107.06 KOAI
10000 CZK
9,270,214.12 KOAI
Đổi 10000 CZK sang 9,270,214.12 KOAI
50000 CZK
46,351,070.6 KOAI
Đổi 50000 CZK sang 46,351,070.6 KOAI
100000 CZK
92,702,141.19 KOAI
Đổi 100000 CZK sang 92,702,141.19 KOAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành KOAI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo KOI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang KOAI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOAI/CZK
KOAI/CZK: 1 KOAI = 0.001079 CZK; 2025/10/04 21:08:39
Trong 1D vừa qua, KOI đã thay đổi +14.20% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOI(KOAI) đã thay đổi +14.20% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành KOAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOAI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của KOI/CZK
Giá KOI cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.001232 CZK trong khi giá KOI thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0008518 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOI theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOAI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001160 CZK | 0.001232 CZK | 0.002543 CZK | 0.01800 CZK |
Thấp | 0.0009698 CZK | 0.0008518 CZK | 0.0007887 CZK | 0.0006169 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +14.20% | +34.54% | +16.17% | -90.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOAI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOAI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KOI
Số liệu thị trường KOAI sang CZK
KOAI/CZK:
Kč0.001079
Khối lượng KOAI 24 giờ:
Kč236,453.23
Vốn hóa thị trường KOAI:
Kč88,694.2
Nguồn cung lưu hành KOAI:
82.22M KOAI
Tỷ giá KOAI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KOI thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KOI là Kč0.001079 mỗi KOAI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč88,694.2 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,221,420 KOAI. Khối lượng giao dịch của KOI đã thay đổi -39.52% (Kč-154,524.61 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOAI là Kč390,977.83.
Thông tin thêm về KOI trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOI phổ biến nhất là KOAI sang CZK, trong đó mã của KOI là KOAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOAI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOAI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KOI phổ biến

KOAI đến TWD
1 KOAI thành NT$0.001587 TWD

KOAI đến CNY
1 KOAI thành ¥0.0003721 CNY

KOAI đến USD
1 KOAI thành $0.{4}5221 USD

KOAI đến EUR
1 KOAI thành €0.{4}4448 EUR

KOAI đến CAD
1 KOAI thành C$0.{4}7291 CAD
KOAI đến CZK
1 KOAI thành Kč0.001079 CZK

KOAI đến KRW
1 KOAI thành ₩0.07349 KRW

KOAI đến JPY
1 KOAI thành ¥0.007698 JPY

KOAI đến GBP
1 KOAI thành £0.{4}3873 GBP

KOAI đến BRL
1 KOAI thành R$0.0002786 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002146 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,625 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.75 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč44.07 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč18.15 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.34 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.43 CZK

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.1455 CZK

TRADOOR đến CZK
1 TRADOOR thành Kč60.98 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5851 CZK
Bảng chuyển đổi từ KOAI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của KOI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOAI thành Koruna Czech đã thay đổi +34.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.20%, đạt mức cao nhất là 0.001160 CZK và mức thấp nhất là 0.0009698 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 KOAI là Kč0.0009249 CZK , thay đổi +16.17% so với giá hiện tại. KOI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.47% so với năm trước.
-Kč
0.07094CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOAI | Kč0.0005394 | Kč0.0004706 | +14.20% |
1 KOAI | Kč0.001079 | Kč0.0009413 | +14.20% |
5 KOAI | Kč0.005394 | Kč0.004706 | +14.20% |
10 KOAI | Kč0.01079 | Kč0.009413 | +14.20% |
50 KOAI | Kč0.05394 | Kč0.04706 | +14.20% |
100 KOAI | Kč0.1079 | Kč0.09413 | +14.20% |
500 KOAI | Kč0.5394 | Kč0.4706 | +14.20% |
1000 KOAI | Kč1.08 | Kč0.9413 | +14.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOAI/CZK
1 KOI bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 KOI (KOAI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.001079.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOAI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 927.02 KOAI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOAI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOAI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOAI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 4,635.11 KOAI, trong khi 5 KOAI sẽ có giá khoảng 0.005394CZK.
Giá cao nhất của KOAI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOAI tính theo CZK là Kč0.7226. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOAI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOI tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOI (KOAI) đã tăng 34.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOI (KOAI) đã tăng 16.17% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOAI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOI và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOAI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOAI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOAI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOAI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KOI: KOAI sang Đô la Mỹ (USD), KOAI sang Euro (EUR), KOAI sang Bảng Anh (GBP), KOAI sang Đô la Canada (CAD), KOAI sang Rupee Ấn Độ (INR), KOAI sang Rupee Pakistan (PKR), KOAI sang Real Brazil (BRL), KOAI sang ...
Giá của KOI ở Mỹ là $0.{4}5221 USD. Ngoài ra, giá của KOI là €0.{4}4448 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7291 CAD ở Canada, ₹0.004633 INR ở Ấn Độ, ₨0.01469 PKR ở Pakistan, R$0.0002786 BRL ở Brazil, ...
Cặp KOI phổ biến nhất là KOAI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 KOI (KOAI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.001079.
Giá của KOI ở Mỹ là $0.{4}5221 USD. Ngoài ra, giá của KOI là €0.{4}4448 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7291 CAD ở Canada, ₹0.004633 INR ở Ấn Độ, ₨0.01469 PKR ở Pakistan, R$0.0002786 BRL ở Brazil, ...
Cặp KOI phổ biến nhất là KOAI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 KOI (KOAI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.001079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.