Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOLT thành MYR

KOLT/MYR: 1 KOLT = 0.0001375 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kolt (KOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0001375 MYR hôm nay.
KOLT
KOLT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOLT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kolt (KOLT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOLT hiện có giá trị là 0.0001375 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOLT hiện có giá 0.0001375 MYR, nghĩa là mua 5 KOLT sẽ mất 0.0006874 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 7,274.23 KOLT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 36,371.17 KOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOLT sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KOLT

Kolt
Ringgit Malaysia
1 KOLT
0.0001375  MYR
Đổi 1 KOLT sang 0.0001375 MYR
2 KOLT
0.0002749  MYR
Đổi 2 KOLT sang 0.0002749 MYR
5 KOLT
0.0006874  MYR
Đổi 5 KOLT sang 0.0006874 MYR
10 KOLT
0.001375  MYR
Đổi 10 KOLT sang 0.001375 MYR
20 KOLT
0.002749  MYR
Đổi 20 KOLT sang 0.002749 MYR
50 KOLT
0.006874  MYR
Đổi 50 KOLT sang 0.006874 MYR
100 KOLT
0.01375  MYR
Đổi 100 KOLT sang 0.01375 MYR
200 KOLT
0.02749  MYR
Đổi 200 KOLT sang 0.02749 MYR
500 KOLT
0.06874  MYR
Đổi 500 KOLT sang 0.06874 MYR
1000 KOLT
0.1375  MYR
Đổi 1000 KOLT sang 0.1375 MYR
5000 KOLT
0.6874  MYR
Đổi 5000 KOLT sang 0.6874 MYR
10000 KOLT
1.37  MYR
Đổi 10000 KOLT sang 1.37 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOLT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kolt tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOLT sang MYR, lên đến 10000 KOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kolt
1 MYR
7,274.23 KOLT
Đổi 1 MYR sang 7,274.23 KOLT
10 MYR
72,742.33 KOLT
Đổi 10 MYR sang 72,742.33 KOLT
50 MYR
363,711.65 KOLT
Đổi 50 MYR sang 363,711.65 KOLT
100 MYR
727,423.3 KOLT
Đổi 100 MYR sang 727,423.3 KOLT
200 MYR
1,454,846.6 KOLT
Đổi 200 MYR sang 1,454,846.6 KOLT
500 MYR
3,637,116.51 KOLT
Đổi 500 MYR sang 3,637,116.51 KOLT
1000 MYR
7,274,233.01 KOLT
Đổi 1000 MYR sang 7,274,233.01 KOLT
2000 MYR
14,548,466.03 KOLT
Đổi 2000 MYR sang 14,548,466.03 KOLT
5000 MYR
36,371,165.07 KOLT
Đổi 5000 MYR sang 36,371,165.07 KOLT
10000 MYR
72,742,330.15 KOLT
Đổi 10000 MYR sang 72,742,330.15 KOLT
50000 MYR
363,711,650.74 KOLT
Đổi 50000 MYR sang 363,711,650.74 KOLT
100000 MYR
727,423,301.49 KOLT
Đổi 100000 MYR sang 727,423,301.49 KOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kolt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KOLT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOLT/MYR

KOLT/MYR: 1 KOLT = 0.0001375 MYR; 2025/10/06 15:14:47
Trong 1D vừa qua, Kolt đã thay đổi -4.88% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kolt(KOLT) đã thay đổi -4.88% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KOLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOLT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kolt/MYR

Giá Kolt cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0001470 MYR trong khi giá Kolt thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0001305 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kolt theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOLT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001445 MYR
0.0001470 MYR
0.0001810 MYR
0.0001810 MYR
Thấp
0.0001375 MYR
0.0001305 MYR
0.0001305 MYR
0.0001238 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.88%
+0.75%
-14.15%
-4.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOLT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOLT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kolt

Số liệu thị trường KOLT sang MYR

KOLT/MYR:
RM0.0001375
Khối lượng KOLT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOLT:
--
Nguồn cung lưu hành KOLT:
0 KOLT

Tỷ giá KOLT sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kolt thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kolt là RM0.0001375 mỗi KOLT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOLT. Khối lượng giao dịch của Kolt đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOLT là RM0.

Thông tin thêm về Kolt trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kolt phổ biến nhất là KOLT sang MYR, trong đó mã của Kolt là KOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOLT sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOLT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kolt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOLT đến TWD
1 KOLT thành NT$0.0009949 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KOLT đến MYR
1 KOLT thành RM0.0001375 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOLT đến CNY
1 KOLT thành ¥0.0002330 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOLT đến USD
1 KOLT thành $0.{4}3261 USD
popular info Euro
KOLT đến EUR
1 KOLT thành €0.{4}2789 EUR
popular info Đô la Canada
KOLT đến CAD
1 KOLT thành C$0.{4}4555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOLT đến KRW
1 KOLT thành ₩0.04599 KRW
popular info Yên Nhật
KOLT đến JPY
1 KOLT thành ¥0.004890 JPY
popular info Bảng Anh
KOLT đến GBP
1 KOLT thành £0.{4}2427 GBP
popular info Real Brazil
KOLT đến BRL
1 KOLT thành R$0.0001735 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.74 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,140.96 MYR
other assets ChainOpera AI
COAI đến MYR
1 COAI thành RM10.81 MYR
other assets PancakeSwap
CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM15.8 MYR
other assets Nasdaq666
NDQ đến MYR
1 NDQ thành RM0.09777 MYR
other assets StakeStone
STO đến MYR
1 STO thành RM0.5830 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM23.09 MYR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM7.12 MYR
other assets Mantle
MNT đến MYR
1 MNT thành RM9.84 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM95.45 MYR

Bảng chuyển đổi từ KOLT sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Kolt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOLT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.88%, đạt mức cao nhất là 0.0001445 MYR và mức thấp nhất là 0.0001375 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOLT là RM0.0001601 MYR , thay đổi -14.15% so với giá hiện tại. Kolt đã thay đổi
-RM
0.001702MYR
, tương đương mức thay đổi -92.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOLT
RM0.{4}6874RM0.{4}7226
-4.88%
1 KOLT
RM0.0001375RM0.0001445
-4.88%
5 KOLT
RM0.0006874RM0.0007226
-4.88%
10 KOLT
RM0.001375RM0.001445
-4.88%
50 KOLT
RM0.006874RM0.007226
-4.88%
100 KOLT
RM0.01375RM0.01445
-4.88%
500 KOLT
RM0.06874RM0.07226
-4.88%
1000 KOLT
RM0.1375RM0.1445
-4.88%

Câu Hỏi Thường Gặp KOLT/MYR

1 Kolt bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kolt (KOLT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001375.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOLT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,274.23 KOLT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOLT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOLT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOLT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 36,371.17 KOLT, trong khi 5 KOLT sẽ có giá khoảng 0.0006874MYR.
Giá cao nhất của KOLT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOLT tính theo MYR là RM0.01455. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOLT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kolt tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kolt (KOLT) đã tăng 0.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kolt (KOLT) đã giảm 14.15% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOLT thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kolt và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOLT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOLT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOLT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOLT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kolt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kolt: KOLT sang Đô la Mỹ (USD), KOLT sang Euro (EUR), KOLT sang Bảng Anh (GBP), KOLT sang Đô la Canada (CAD), KOLT sang Rupee Ấn Độ (INR), KOLT sang Rupee Pakistan (PKR), KOLT sang Real Brazil (BRL), KOLT sang ...
Giá của Kolt ở Mỹ là $0.{4}3261 USD. Ngoài ra, giá của Kolt là €0.{4}2789 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4555 CAD ở Canada, ₹0.002894 INR ở Ấn Độ, ₨0.009236 PKR ở Pakistan, R$0.0001735 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kolt phổ biến nhất là KOLT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Kolt (KOLT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001375.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.