Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118378.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118378.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118378.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KROM thành CHF
KROM/CHF: 1 KROM = 0.009120 CHF. Giá chuyển đổi 1 Kromatika (KROM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.009120 CHF hôm nay.

KROM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KROM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kromatika (KROM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KROM hiện có giá trị là 0.009120 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KROM hiện có giá 0.009120 CHF, nghĩa là mua 5 KROM sẽ mất 0.04560 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 109.65 KROM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 548.24 KROM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KROM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang KROM
Kromatika
Franc Thụy Sĩ
1 KROM
0.009120 CHF
Đổi 1 KROM sang 0.009120 CHF
2 KROM
0.01824 CHF
Đổi 2 KROM sang 0.01824 CHF
5 KROM
0.04560 CHF
Đổi 5 KROM sang 0.04560 CHF
10 KROM
0.09120 CHF
Đổi 10 KROM sang 0.09120 CHF
20 KROM
0.1824 CHF
Đổi 20 KROM sang 0.1824 CHF
50 KROM
0.4560 CHF
Đổi 50 KROM sang 0.4560 CHF
100 KROM
0.9120 CHF
Đổi 100 KROM sang 0.9120 CHF
200 KROM
1.82 CHF
Đổi 200 KROM sang 1.82 CHF
500 KROM
4.56 CHF
Đổi 500 KROM sang 4.56 CHF
1000 KROM
9.12 CHF
Đổi 1000 KROM sang 9.12 CHF
5000 KROM
45.6 CHF
Đổi 5000 KROM sang 45.6 CHF
10000 KROM
91.2 CHF
Đổi 10000 KROM sang 91.2 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KROM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Kromatika tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KROM sang CHF, lên đến 10000 KROM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Kromatika
1 CHF
109.65 KROM
Đổi 1 CHF sang 109.65 KROM
10 CHF
1,096.49 KROM
Đổi 10 CHF sang 1,096.49 KROM
50 CHF
5,482.44 KROM
Đổi 50 CHF sang 5,482.44 KROM
100 CHF
10,964.89 KROM
Đổi 100 CHF sang 10,964.89 KROM
200 CHF
21,929.77 KROM
Đổi 200 CHF sang 21,929.77 KROM
500 CHF
54,824.44 KROM
Đổi 500 CHF sang 54,824.44 KROM
1000 CHF
109,648.87 KROM
Đổi 1000 CHF sang 109,648.87 KROM
2000 CHF
219,297.75 KROM
Đổi 2000 CHF sang 219,297.75 KROM
5000 CHF
548,244.37 KROM
Đổi 5000 CHF sang 548,244.37 KROM
10000 CHF
1,096,488.74 KROM
Đổi 10000 CHF sang 1,096,488.74 KROM
50000 CHF
5,482,443.68 KROM
Đổi 50000 CHF sang 5,482,443.68 KROM
100000 CHF
10,964,887.36 KROM
Đổi 100000 CHF sang 10,964,887.36 KROM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành KROM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Kromatika đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang KROM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KROM/CHF
KROM/CHF: 1 KROM = 0.009120 CHF; 2025/07/31 05:42:41
Trong 1D vừa qua, Kromatika đã thay đổi +5.33% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kromatika(KROM) đã thay đổi +5.33% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành KROM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KROM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Kromatika/CHF
Giá Kromatika cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.006545 CHF trong khi giá Kromatika thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.005535 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kromatika theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KROM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006313 CHF | 0.006545 CHF | 0.007582 CHF | 0.008277 CHF |
Thấp | 0.005938 CHF | 0.005535 CHF | 0.005535 CHF | 0.004336 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.33% | -4.05% | -10.09% | -5.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KROM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KROM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KROM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kromatika
Số liệu thị trường KROM sang CHF
KROM/CHF:
Fr0.009120
Khối lượng KROM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KROM:
Fr732,161.38
Nguồn cung lưu hành KROM:
80.28M KROM
Tỷ giá KROM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kromatika thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kromatika là Fr0.009120 mỗi KROM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr732,161.38 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,280,670 KROM. Khối lượng giao dịch của Kromatika đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KROM là Fr0.
Thông tin thêm về Kromatika trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kromatika phổ biến nhất là KROM sang CHF, trong đó mã của Kromatika là KROM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103719.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89351.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163764.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660673.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10382782.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KROM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KROM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kromatika phổ biến

KROM đến TWD
1 KROM thành NT$0.3357 TWD

KROM đến CNY
1 KROM thành ¥0.08065 CNY

KROM đến USD
1 KROM thành $0.01121 USD
KROM đến CHF
1 KROM thành Fr0.009120 CHF

KROM đến EUR
1 KROM thành €0.009815 EUR

KROM đến CAD
1 KROM thành C$0.01550 CAD

KROM đến KRW
1 KROM thành ₩15.61 KRW

KROM đến JPY
1 KROM thành ¥1.67 JPY

KROM đến GBP
1 KROM thành £0.008455 GBP

KROM đến BRL
1 KROM thành R$0.06252 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr96,306.84 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.56 CHF

LTO đến CHF
1 LTO thành Fr0.01479 CHF

BRETT đến CHF
1 BRETT thành Fr0.04601 CHF

LOKA đến CHF
1 LOKA thành Fr0.09874 CHF

GODS đến CHF
1 GODS thành Fr0.1239 CHF

HBAR đến CHF
1 HBAR thành Fr0.2227 CHF

QKC đến CHF
1 QKC thành Fr0.006902 CHF

LTC đến CHF
1 LTC thành Fr89.88 CHF

BCH đến CHF
1 BCH thành Fr475.39 CHF
Bảng chuyển đổi từ KROM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Kromatika đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KROM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -4.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.33%, đạt mức cao nhất là 0.006313 CHF và mức thấp nhất là 0.005938 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 KROM là Fr0.009824 CHF , thay đổi -10.09% so với giá hiện tại. Kromatika đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.16% so với năm trước.
-Fr
0.01626CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KROM | Fr0.004560 | Fr0.004401 | +5.33% |
1 KROM | Fr0.009120 | Fr0.008803 | +5.33% |
5 KROM | Fr0.04560 | Fr0.04401 | +5.33% |
10 KROM | Fr0.09120 | Fr0.08803 | +5.33% |
50 KROM | Fr0.4560 | Fr0.4401 | +5.33% |
100 KROM | Fr0.9120 | Fr0.8803 | +5.33% |
500 KROM | Fr4.56 | Fr4.4 | +5.33% |
1000 KROM | Fr9.12 | Fr8.8 | +5.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp KROM/CHF
1 Kromatika bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Kromatika (KROM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.009120.
Tôi có thể mua bao nhiêu KROM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.65 KROM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KROM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KROM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KROM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 548.24 KROM, trong khi 5 KROM sẽ có giá khoảng 0.04560CHF.
Giá cao nhất của KROM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KROM tính theo CHF là Fr0.1954. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KROM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kromatika tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã giảm 4.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã giảm 10.09% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KROM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kromatika và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KROM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KROM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KROM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KROM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KROM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kromatika và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kromatika: KROM sang Đô la Mỹ (USD), KROM sang Euro (EUR), KROM sang Bảng Anh (GBP), KROM sang Đô la Canada (CAD), KROM sang Rupee Ấn Độ (INR), KROM sang Rupee Pakistan (PKR), KROM sang Real Brazil (BRL), KROM sang ...
Giá của Kromatika ở Mỹ là $0.01121 USD. Ngoài ra, giá của Kromatika là €0.009815 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008455 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01550 CAD ở Canada, ₹0.9825 INR ở Ấn Độ, ₨3.18 PKR ở Pakistan, R$0.06252 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kromatika phổ biến nhất là KROM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Kromatika (KROM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.009120.
Giá của Kromatika ở Mỹ là $0.01121 USD. Ngoài ra, giá của Kromatika là €0.009815 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008455 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01550 CAD ở Canada, ₹0.9825 INR ở Ấn Độ, ₨3.18 PKR ở Pakistan, R$0.06252 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kromatika phổ biến nhất là KROM sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Kromatika (KROM) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.009120.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
