Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124036.54 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124036.54 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124036.54 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEGION thành ISK
LEGION/ISK: 1 LEGION = 0.04035 ISK. Giá chuyển đổi 1 LEGION (LEGION) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04035 ISK hôm nay.

LEGION
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEGION/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LEGION (LEGION) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEGION hiện có giá trị là 0.04035 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEGION hiện có giá 0.04035 ISK, nghĩa là mua 5 LEGION sẽ mất 0.2018 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.78 LEGION và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 123.91 LEGION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEGION sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LEGION
LEGION
Króna Iceland
1 LEGION
0.04035 ISK
Đổi 1 LEGION sang 0.04035 ISK
2 LEGION
0.08071 ISK
Đổi 2 LEGION sang 0.08071 ISK
5 LEGION
0.2018 ISK
Đổi 5 LEGION sang 0.2018 ISK
10 LEGION
0.4035 ISK
Đổi 10 LEGION sang 0.4035 ISK
20 LEGION
0.8071 ISK
Đổi 20 LEGION sang 0.8071 ISK
50 LEGION
2.02 ISK
Đổi 50 LEGION sang 2.02 ISK
100 LEGION
4.04 ISK
Đổi 100 LEGION sang 4.04 ISK
200 LEGION
8.07 ISK
Đổi 200 LEGION sang 8.07 ISK
500 LEGION
20.18 ISK
Đổi 500 LEGION sang 20.18 ISK
1000 LEGION
40.35 ISK
Đổi 1000 LEGION sang 40.35 ISK
5000 LEGION
201.76 ISK
Đổi 5000 LEGION sang 201.76 ISK
10000 LEGION
403.53 ISK
Đổi 10000 LEGION sang 403.53 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEGION thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LEGION tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEGION sang ISK, lên đến 10000 LEGION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LEGION
1 ISK
24.78 LEGION
Đổi 1 ISK sang 24.78 LEGION
10 ISK
247.81 LEGION
Đổi 10 ISK sang 247.81 LEGION
50 ISK
1,239.07 LEGION
Đổi 50 ISK sang 1,239.07 LEGION
100 ISK
2,478.13 LEGION
Đổi 100 ISK sang 2,478.13 LEGION
200 ISK
4,956.27 LEGION
Đổi 200 ISK sang 4,956.27 LEGION
500 ISK
12,390.67 LEGION
Đổi 500 ISK sang 12,390.67 LEGION
1000 ISK
24,781.34 LEGION
Đổi 1000 ISK sang 24,781.34 LEGION
2000 ISK
49,562.68 LEGION
Đổi 2000 ISK sang 49,562.68 LEGION
5000 ISK
123,906.71 LEGION
Đổi 5000 ISK sang 123,906.71 LEGION
10000 ISK
247,813.41 LEGION
Đổi 10000 ISK sang 247,813.41 LEGION
50000 ISK
1,239,067.05 LEGION
Đổi 50000 ISK sang 1,239,067.05 LEGION
100000 ISK
2,478,134.1 LEGION
Đổi 100000 ISK sang 2,478,134.1 LEGION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LEGION toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LEGION đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LEGION, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEGION/ISK
LEGION/ISK: 1 LEGION = 0.04035 ISK; 2025/10/06 02:58:22
Trong 1D vừa qua, LEGION đã thay đổi +2.55% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LEGION(LEGION) đã thay đổi +2.55% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LEGION trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LEGION sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LEGION/ISK
Giá LEGION cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04709 ISK trong khi giá LEGION thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03638 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LEGION theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEGION theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04248 ISK | 0.04709 ISK | 0.04709 ISK | 0.1759 ISK |
Thấp | 0.03941 ISK | 0.03638 ISK | 0.03154 ISK | 0.02678 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.55% | -9.71% | +12.67% | +43.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LEGION (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEGION bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEGION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LEGION
Số liệu thị trường LEGION sang ISK
LEGION/ISK:
kr0.04035
Khối lượng LEGION 24 giờ:
kr1,898,949.92
Vốn hóa thị trường LEGION:
kr10,993,587.58
Nguồn cung lưu hành LEGION:
272.44M LEGION
Tỷ giá LEGION sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LEGION thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LEGION là kr0.04035 mỗi LEGION, với tổng vốn hoá thị trường của kr10,993,587.58 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 272,435,870 LEGION. Khối lượng giao dịch của LEGION đã thay đổi -3.19% (kr-62,639.43 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEGION là kr1,961,589.36.
Thông tin thêm về LEGION trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LEGION phổ biến nhất là LEGION sang ISK, trong đó mã của LEGION là LEGION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEGION sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEGION sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LEGION phổ biến

LEGION đến TWD
1 LEGION thành NT$0.01014 TWD

LEGION đến CNY
1 LEGION thành ¥0.002375 CNY
LEGION đến ISK
1 LEGION thành kr0.04035 ISK

LEGION đến USD
1 LEGION thành $0.0003329 USD

LEGION đến EUR
1 LEGION thành €0.0002842 EUR

LEGION đến CAD
1 LEGION thành C$0.0004648 CAD

LEGION đến KRW
1 LEGION thành ₩0.4699 KRW

LEGION đến JPY
1 LEGION thành ¥0.04984 JPY

LEGION đến GBP
1 LEGION thành £0.0002477 GBP

LEGION đến BRL
1 LEGION thành R$0.001777 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,018,853.12 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,465.15 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,045.62 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.65 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.41 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.37 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr229.75 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.64 ISK

CELO đến ISK
1 CELO thành kr59.75 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr16.28 ISK
Bảng chuyển đổi từ LEGION sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LEGION đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEGION thành Króna Iceland đã thay đổi -9.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.55%, đạt mức cao nhất là 0.04248 ISK và mức thấp nhất là 0.03941 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LEGION là kr0.03581 ISK , thay đổi +12.67% so với giá hiện tại. LEGION đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.64% so với năm trước.
-kr
0.1920ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEGION | kr0.02018 | kr0.01967 | +2.55% |
1 LEGION | kr0.04035 | kr0.03935 | +2.55% |
5 LEGION | kr0.2018 | kr0.1967 | +2.55% |
10 LEGION | kr0.4035 | kr0.3935 | +2.55% |
50 LEGION | kr2.02 | kr1.97 | +2.55% |
100 LEGION | kr4.04 | kr3.93 | +2.55% |
500 LEGION | kr20.18 | kr19.67 | +2.55% |
1000 LEGION | kr40.35 | kr39.35 | +2.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEGION/ISK
1 LEGION bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LEGION (LEGION) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04035.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEGION với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.78 LEGION đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEGION sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEGION sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEGION bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 123.91 LEGION, trong khi 5 LEGION sẽ có giá khoảng 0.2018ISK.
Giá cao nhất của LEGION/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEGION tính theo ISK là kr4.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEGION/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LEGION tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LEGION (LEGION) đã giảm 9.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LEGION (LEGION) đã tăng 12.67% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEGION thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LEGION và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEGION/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEGION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEGION/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEGION/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEGION/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LEGION và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LEGION: LEGION sang Đô la Mỹ (USD), LEGION sang Euro (EUR), LEGION sang Bảng Anh (GBP), LEGION sang Đô la Canada (CAD), LEGION sang Rupee Ấn Độ (INR), LEGION sang Rupee Pakistan (PKR), LEGION sang Real Brazil (BRL), LEGION sang ...
Giá của LEGION ở Mỹ là $0.0003329 USD. Ngoài ra, giá của LEGION là €0.0002842 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004648 CAD ở Canada, ₹0.02962 INR ở Ấn Độ, ₨0.09450 PKR ở Pakistan, R$0.001777 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEGION phổ biến nhất là LEGION sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LEGION (LEGION) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04035.
Giá của LEGION ở Mỹ là $0.0003329 USD. Ngoài ra, giá của LEGION là €0.0002842 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004648 CAD ở Canada, ₹0.02962 INR ở Ấn Độ, ₨0.09450 PKR ở Pakistan, R$0.001777 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEGION phổ biến nhất là LEGION sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LEGION (LEGION) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04035.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.