Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118108.00 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118108.00 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118108.00 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEND thành CNY
LEND/CNY: 1 LEND = 0.08629 CNY. Giá chuyển đổi 1 Lendle (LEND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.08629 CNY hôm nay.

LEND
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEND/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lendle (LEND) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEND hiện có giá trị là 0.08629 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEND hiện có giá 0.08629 CNY, nghĩa là mua 5 LEND sẽ mất 0.4315 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 11.59 LEND và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 57.94 LEND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEND sang CNY
Chuyển đổi CNY sang LEND
Lendle
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 LEND
0.08629 CNY
Đổi 1 LEND sang 0.08629 CNY
2 LEND
0.1726 CNY
Đổi 2 LEND sang 0.1726 CNY
5 LEND
0.4315 CNY
Đổi 5 LEND sang 0.4315 CNY
10 LEND
0.8629 CNY
Đổi 10 LEND sang 0.8629 CNY
20 LEND
1.73 CNY
Đổi 20 LEND sang 1.73 CNY
50 LEND
4.31 CNY
Đổi 50 LEND sang 4.31 CNY
100 LEND
8.63 CNY
Đổi 100 LEND sang 8.63 CNY
200 LEND
17.26 CNY
Đổi 200 LEND sang 17.26 CNY
500 LEND
43.15 CNY
Đổi 500 LEND sang 43.15 CNY
1000 LEND
86.29 CNY
Đổi 1000 LEND sang 86.29 CNY
5000 LEND
431.46 CNY
Đổi 5000 LEND sang 431.46 CNY
10000 LEND
862.93 CNY
Đổi 10000 LEND sang 862.93 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEND thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Lendle tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEND sang CNY, lên đến 10000 LEND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Lendle
1 CNY
11.59 LEND
Đổi 1 CNY sang 11.59 LEND
10 CNY
115.88 LEND
Đổi 10 CNY sang 115.88 LEND
50 CNY
579.42 LEND
Đổi 50 CNY sang 579.42 LEND
100 CNY
1,158.84 LEND
Đổi 100 CNY sang 1,158.84 LEND
200 CNY
2,317.69 LEND
Đổi 200 CNY sang 2,317.69 LEND
500 CNY
5,794.22 LEND
Đổi 500 CNY sang 5,794.22 LEND
1000 CNY
11,588.45 LEND
Đổi 1000 CNY sang 11,588.45 LEND
2000 CNY
23,176.89 LEND
Đổi 2000 CNY sang 23,176.89 LEND
5000 CNY
57,942.24 LEND
Đổi 5000 CNY sang 57,942.24 LEND
10000 CNY
115,884.47 LEND
Đổi 10000 CNY sang 115,884.47 LEND
50000 CNY
579,422.36 LEND
Đổi 50000 CNY sang 579,422.36 LEND
100000 CNY
1,158,844.72 LEND
Đổi 100000 CNY sang 1,158,844.72 LEND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành LEND toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Lendle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang LEND, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEND/CNY
LEND/CNY: 1 LEND = 0.08629 CNY; 2025/07/19 20:09:41
Trong 1D vừa qua, Lendle đã thay đổi +0.62% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lendle(LEND) đã thay đổi +0.62% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành LEND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEND sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Lendle/CNY
Giá Lendle cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.06957 CNY trong khi giá Lendle thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.06196 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lendle theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEND theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06650 CNY | 0.06957 CNY | 0.09482 CNY | 1.12 CNY |
Thấp | 0.06572 CNY | 0.06196 CNY | 0.06196 CNY | 0.06196 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.62% | +0.72% | -29.32% | -39.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LEND (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEND bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lendle
Số liệu thị trường LEND sang CNY
LEND/CNY:
¥0.08629
Khối lượng LEND 24 giờ:
¥30,906.41
Vốn hóa thị trường LEND:
--
Nguồn cung lưu hành LEND:
0 LEND
Tỷ giá LEND sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lendle thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lendle là ¥0.08629 mỗi LEND, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEND. Khối lượng giao dịch của Lendle đã thay đổi -70.95% (¥-75,482.53 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEND là ¥106,388.95.
Thông tin thêm về Lendle trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lendle phổ biến nhất là LEND sang CNY, trong đó mã của Lendle là LEND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEND sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEND sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Lendle phổ biến

LEND đến TWD
1 LEND thành NT$0.3533 TWD

LEND đến CNY
1 LEND thành ¥0.08629 CNY

LEND đến USD
1 LEND thành $0.01201 USD

LEND đến EUR
1 LEND thành €0.01033 EUR

LEND đến CAD
1 LEND thành C$0.01650 CAD

LEND đến KRW
1 LEND thành ₩16.71 KRW

LEND đến JPY
1 LEND thành ¥1.79 JPY

LEND đến GBP
1 LEND thành £0.008955 GBP

LEND đến BRL
1 LEND thành R$0.06704 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥7.39 CNY

MASK đến CNY
1 MASK thành ¥10.8 CNY

HEI đến CNY
1 HEI thành ¥2.62 CNY

AERGO đến CNY
1 AERGO thành ¥0.9201 CNY

THE đến CNY
1 THE thành ¥3.07 CNY

ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥0.4857 CNY

BRISE đến CNY
1 BRISE thành ¥0.{6}3818 CNY

SPA đến CNY
1 SPA thành ¥0.1074 CNY

IDOL đến CNY
1 IDOL thành ¥0.1183 CNY

CARV đến CNY
1 CARV thành ¥2.06 CNY
Bảng chuyển đổi từ LEND sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Lendle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEND thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 0.06650 CNY và mức thấp nhất là 0.06572 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 LEND là ¥0.1139 CNY , thay đổi -29.32% so với giá hiện tại. Lendle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.45% so với năm trước.
-¥
0.3610CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEND | ¥0.04315 | ¥0.04294 | +0.62% |
1 LEND | ¥0.08629 | ¥0.08588 | +0.62% |
5 LEND | ¥0.4315 | ¥0.4294 | +0.62% |
10 LEND | ¥0.8629 | ¥0.8588 | +0.62% |
50 LEND | ¥4.31 | ¥4.29 | +0.62% |
100 LEND | ¥8.63 | ¥8.59 | +0.62% |
500 LEND | ¥43.15 | ¥42.94 | +0.62% |
1000 LEND | ¥86.29 | ¥85.88 | +0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEND/CNY
1 Lendle bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Lendle (LEND) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08629.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEND với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.59 LEND đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEND sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEND sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEND bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 57.94 LEND, trong khi 5 LEND sẽ có giá khoảng 0.4315CNY.
Giá cao nhất của LEND/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEND tính theo CNY là ¥72.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEND/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lendle tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lendle (LEND) đã tăng 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lendle (LEND) đã giảm 29.32% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEND thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lendle và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEND/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEND/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEND/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEND/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lendle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lendle: LEND sang Đô la Mỹ (USD), LEND sang Euro (EUR), LEND sang Bảng Anh (GBP), LEND sang Đô la Canada (CAD), LEND sang Rupee Ấn Độ (INR), LEND sang Rupee Pakistan (PKR), LEND sang Real Brazil (BRL), LEND sang ...
Giá của Lendle ở Mỹ là $0.01201 USD. Ngoài ra, giá của Lendle là €0.01033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01650 CAD ở Canada, ₹1.03 INR ở Ấn Độ, ₨3.42 PKR ở Pakistan, R$0.06704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lendle phổ biến nhất là LEND sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Lendle (LEND) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08629.
Giá của Lendle ở Mỹ là $0.01201 USD. Ngoài ra, giá của Lendle là €0.01033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008955 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01650 CAD ở Canada, ₹1.03 INR ở Ấn Độ, ₨3.42 PKR ở Pakistan, R$0.06704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lendle phổ biến nhất là LEND sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Lendle (LEND) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08629.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
