Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112420.00 (-7.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112420.00 (-7.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112420.00 (-7.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LSCAT thành CHF
LSCAT/CHF: 1 LSCAT = 0.0005547 CHF. Giá chuyển đổi 1 Light Speed Cat V2 (LSCAT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0005547 CHF hôm nay.

LSCAT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LSCAT/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Light Speed Cat V2 (LSCAT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LSCAT hiện có giá trị là 0.0005547 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LSCAT hiện có giá 0.0005547 CHF, nghĩa là mua 5 LSCAT sẽ mất 0.002774 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 1,802.74 LSCAT và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 9,013.71 LSCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LSCAT sang CHF
Chuyển đổi CHF sang LSCAT
Light Speed Cat V2
Franc Thụy Sĩ
1 LSCAT
0.0005547 CHF
Đổi 1 LSCAT sang 0.0005547 CHF
2 LSCAT
0.001109 CHF
Đổi 2 LSCAT sang 0.001109 CHF
5 LSCAT
0.002774 CHF
Đổi 5 LSCAT sang 0.002774 CHF
10 LSCAT
0.005547 CHF
Đổi 10 LSCAT sang 0.005547 CHF
20 LSCAT
0.01109 CHF
Đổi 20 LSCAT sang 0.01109 CHF
50 LSCAT
0.02774 CHF
Đổi 50 LSCAT sang 0.02774 CHF
100 LSCAT
0.05547 CHF
Đổi 100 LSCAT sang 0.05547 CHF
200 LSCAT
0.1109 CHF
Đổi 200 LSCAT sang 0.1109 CHF
500 LSCAT
0.2774 CHF
Đổi 500 LSCAT sang 0.2774 CHF
1000 LSCAT
0.5547 CHF
Đổi 1000 LSCAT sang 0.5547 CHF
5000 LSCAT
2.77 CHF
Đổi 5000 LSCAT sang 2.77 CHF
10000 LSCAT
5.55 CHF
Đổi 10000 LSCAT sang 5.55 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LSCAT thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Light Speed Cat V2 tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LSCAT sang CHF, lên đến 10000 LSCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Light Speed Cat V2
1 CHF
1,802.74 LSCAT
Đổi 1 CHF sang 1,802.74 LSCAT
10 CHF
18,027.43 LSCAT
Đổi 10 CHF sang 18,027.43 LSCAT
50 CHF
90,137.15 LSCAT
Đổi 50 CHF sang 90,137.15 LSCAT
100 CHF
180,274.29 LSCAT
Đổi 100 CHF sang 180,274.29 LSCAT
200 CHF
360,548.59 LSCAT
Đổi 200 CHF sang 360,548.59 LSCAT
500 CHF
901,371.47 LSCAT
Đổi 500 CHF sang 901,371.47 LSCAT
1000 CHF
1,802,742.95 LSCAT
Đổi 1000 CHF sang 1,802,742.95 LSCAT
2000 CHF
3,605,485.89 LSCAT
Đổi 2000 CHF sang 3,605,485.89 LSCAT
5000 CHF
9,013,714.74 LSCAT
Đổi 5000 CHF sang 9,013,714.74 LSCAT
10000 CHF
18,027,429.47 LSCAT
Đổi 10000 CHF sang 18,027,429.47 LSCAT
50000 CHF
90,137,147.36 LSCAT
Đổi 50000 CHF sang 90,137,147.36 LSCAT
100000 CHF
180,274,294.71 LSCAT
Đổi 100000 CHF sang 180,274,294.71 LSCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành LSCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Light Speed Cat V2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang LSCAT, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LSCAT/CHF
LSCAT/CHF: 1 LSCAT = 0.0005547 CHF; 2025/10/11 13:17:42
Trong 1D vừa qua, Light Speed Cat V2 đã thay đổi -13.67% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Light Speed Cat V2(LSCAT) đã thay đổi -13.67% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành LSCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LSCAT sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Light Speed Cat V2/CHF
Giá Light Speed Cat V2 cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0008870 CHF trong khi giá Light Speed Cat V2 thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0004987 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Light Speed Cat V2 theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LSCAT theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006529 CHF | 0.0008870 CHF | 0.0008870 CHF | 0.0008870 CHF |
Thấp | 0.0005089 CHF | 0.0004987 CHF | 0.0004987 CHF | 0.0004987 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.67% | -29.64% | -27.12% | +14.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LSCAT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LSCAT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LSCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Light Speed Cat V2
Số liệu thị trường LSCAT sang CHF
LSCAT/CHF:
Fr0.0005547
Khối lượng LSCAT 24 giờ:
Fr3,018.7
Vốn hóa thị trường LSCAT:
--
Nguồn cung lưu hành LSCAT:
0 LSCAT
Tỷ giá LSCAT sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Light Speed Cat V2 thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Light Speed Cat V2 là Fr0.0005547 mỗi LSCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LSCAT. Khối lượng giao dịch của Light Speed Cat V2 đã thay đổi -77.44% (Fr-10,361.00 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LSCAT là Fr13,379.71.
Thông tin thêm về Light Speed Cat V2 trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Light Speed Cat V2 phổ biến nhất là LSCAT sang CHF, trong đó mã của Light Speed Cat V2 là LSCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LSCAT sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LSCAT sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Light Speed Cat V2 phổ biến

LSCAT đến TWD
1 LSCAT thành NT$0.02132 TWD

LSCAT đến CNY
1 LSCAT thành ¥0.004950 CNY

LSCAT đến USD
1 LSCAT thành $0.0006939 USD
LSCAT đến CHF
1 LSCAT thành Fr0.0005547 CHF

LSCAT đến EUR
1 LSCAT thành €0.0005971 EUR

LSCAT đến CAD
1 LSCAT thành C$0.0009727 CAD

LSCAT đến KRW
1 LSCAT thành ₩0.9920 KRW

LSCAT đến JPY
1 LSCAT thành ¥0.1049 JPY

LSCAT đến GBP
1 LSCAT thành £0.0005197 GBP

LSCAT đến BRL
1 LSCAT thành R$0.003829 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr89,820.6 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.95 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr145.92 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,052.87 CHF

ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5204 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.14 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1525 CHF

BABYBTC đến CHF
1 BABYBTC thành Fr0.0004171 CHF

TON đến CHF
1 TON thành Fr1.77 CHF

ATOM đến CHF
1 ATOM thành Fr2.5 CHF
Bảng chuyển đổi từ LSCAT sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Light Speed Cat V2 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LSCAT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -29.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.67%, đạt mức cao nhất là 0.0006529 CHF và mức thấp nhất là 0.0005089 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 LSCAT là Fr-0.{5}3197 CHF , thay đổi -27.12% so với giá hiện tại. Light Speed Cat V2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Fr
0.0005579CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LSCAT | Fr0.0002774 | Fr0.0003215 | -13.67% |
1 LSCAT | Fr0.0005547 | Fr0.0006431 | -13.67% |
5 LSCAT | Fr0.002774 | Fr0.003215 | -13.67% |
10 LSCAT | Fr0.005547 | Fr0.006431 | -13.67% |
50 LSCAT | Fr0.02774 | Fr0.03215 | -13.67% |
100 LSCAT | Fr0.05547 | Fr0.06431 | -13.67% |
500 LSCAT | Fr0.2774 | Fr0.3215 | -13.67% |
1000 LSCAT | Fr0.5547 | Fr0.6431 | -13.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp LSCAT/CHF
1 Light Speed Cat V2 bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Light Speed Cat V2 (LSCAT) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005547.
Tôi có thể mua bao nhiêu LSCAT với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,802.74 LSCAT đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LSCAT sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LSCAT sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LSCAT bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 9,013.71 LSCAT, trong khi 5 LSCAT sẽ có giá khoảng 0.002774CHF.
Giá cao nhất của LSCAT/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LSCAT tính theo CHF là Fr0.0008870. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LSCAT/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Light Speed Cat V2 tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Light Speed Cat V2 (LSCAT) đã giảm 29.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Light Speed Cat V2 (LSCAT) đã giảm 27.12% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LSCAT thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Light Speed Cat V2 và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LSCAT/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LSCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LSCAT/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LSCAT/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LSCAT/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Light Speed Cat V2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Light Speed Cat V2: LSCAT sang Đô la Mỹ (USD), LSCAT sang Euro (EUR), LSCAT sang Bảng Anh (GBP), LSCAT sang Đô la Canada (CAD), LSCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), LSCAT sang Rupee Pakistan (PKR), LSCAT sang Real Brazil (BRL), LSCAT sang ...
Giá của Light Speed Cat V2 ở Mỹ là $0.0006939 USD. Ngoài ra, giá của Light Speed Cat V2 là €0.0005971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009727 CAD ở Canada, ₹0.06159 INR ở Ấn Độ, ₨0.1956 PKR ở Pakistan, R$0.003829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Light Speed Cat V2 phổ biến nhất là LSCAT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Light Speed Cat V2 (LSCAT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005547.
Giá của Light Speed Cat V2 ở Mỹ là $0.0006939 USD. Ngoài ra, giá của Light Speed Cat V2 là €0.0005971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009727 CAD ở Canada, ₹0.06159 INR ở Ấn Độ, ₨0.1956 PKR ở Pakistan, R$0.003829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Light Speed Cat V2 phổ biến nhất là LSCAT sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Light Speed Cat V2 (LSCAT) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0005547.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Giao thức DeFi Linear Finance sẽ ra mắt Linear MarketplaceThông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng USDT-TONCOINThông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng TON-TONCOINKhối lượng giao dịch Ethereum trung bình động 7 ngày đã giảm khoảng 55% trong tháng quaTrader hàng đầu Nachi: Gần như đầy đủ vị thế, Bitcoin sẽ đạt mức cao kỷ lục khácPhân tích: Quy mô quỹ thị trường tiền tệ của Hoa Kỳ đạt 6,2 nghìn tỷ USD và Bitcoin cũng được kỳ vọng sẽ đạt được bước đột phá về giáArgentina tích hợp công nghệ Ethereum vào chương trình giảng dạy trung học ở Buenos AiresSociete Generale: Khó có khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản trong tháng 9Tổng doanh thu của Uniswap Labs vượt quá 50 triệu USDMạng thực thi AI Warden ra mắt phiên bản Alpha của giao diện blockchain AI AIBI