Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123488.83 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123488.83 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123488.83 (-1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi X thành ISK
X/ISK: 1 X = 0.{10}1637 ISK. Giá chuyển đổi 1 Lil X (X) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{10}1637 ISK hôm nay.

X
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá X/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lil X (X) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 X hiện có giá trị là 0.{10}1637 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 X hiện có giá 0.{10}1637 ISK, nghĩa là mua 5 X sẽ mất 0.{10}8183 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 61,103,698,109.04 X và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 305,518,490,545.19 X, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi X sang ISK
Chuyển đổi ISK sang X
Lil X
Króna Iceland
1 X
0.{10}1637 ISK
Đổi 1 X sang 0.{10}1637 ISK
2 X
0.{10}3273 ISK
Đổi 2 X sang 0.{10}3273 ISK
5 X
0.{10}8183 ISK
Đổi 5 X sang 0.{10}8183 ISK
10 X
0.{9}1637 ISK
Đổi 10 X sang 0.{9}1637 ISK
20 X
0.{9}3273 ISK
Đổi 20 X sang 0.{9}3273 ISK
50 X
0.{9}8183 ISK
Đổi 50 X sang 0.{9}8183 ISK
100 X
0.{8}1637 ISK
Đổi 100 X sang 0.{8}1637 ISK
200 X
0.{8}3273 ISK
Đổi 200 X sang 0.{8}3273 ISK
500 X
0.{8}8183 ISK
Đổi 500 X sang 0.{8}8183 ISK
1000 X
0.{7}1637 ISK
Đổi 1000 X sang 0.{7}1637 ISK
5000 X
0.{7}8183 ISK
Đổi 5000 X sang 0.{7}8183 ISK
10000 X
0.{6}1637 ISK
Đổi 10000 X sang 0.{6}1637 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi X thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Lil X tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 X sang ISK, lên đến 10000 X, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Lil X
1 ISK
61,103,698,109.04 X
Đổi 1 ISK sang 61,103,698,109.04 X
10 ISK
611,036,981,090.37 X
Đổi 10 ISK sang 611,036,981,090.37 X
50 ISK
3,055,184,905,451.86 X
Đổi 50 ISK sang 3,055,184,905,451.86 X
100 ISK
6,110,369,810,903.72 X
Đổi 100 ISK sang 6,110,369,810,903.72 X
200 ISK
12,220,739,621,807.43 X
Đổi 200 ISK sang 12,220,739,621,807.43 X
500 ISK
30,551,849,054,518.58 X
Đổi 500 ISK sang 30,551,849,054,518.58 X
1000 ISK
61,103,698,109,037.16 X
Đổi 1000 ISK sang 61,103,698,109,037.16 X
2000 ISK
122,207,396,218,074.33 X
Đổi 2000 ISK sang 122,207,396,218,074.33 X
5000 ISK
305,518,490,545,185.8 X
Đổi 5000 ISK sang 305,518,490,545,185.8 X
10000 ISK
611,036,981,090,371.6 X
Đổi 10000 ISK sang 611,036,981,090,371.6 X
50000 ISK
3,055,184,905,451,858 X
Đổi 50000 ISK sang 3,055,184,905,451,858 X
100000 ISK
6,110,369,810,903,716 X
Đổi 100000 ISK sang 6,110,369,810,903,716 X
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành X toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Lil X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang X, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ X/ISK
X/ISK: 1 X = 0.{10}1637 ISK; 2025/10/06 05:03:30
Trong 1D vừa qua, Lil X đã thay đổi +2.69% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lil X(X) đã thay đổi +2.69% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành X trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi X sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Lil X/ISK
Giá Lil X cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{10}1637 ISK trong khi giá Lil X thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{10}1492 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lil X theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá X theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}1637 ISK | 0.{10}1637 ISK | 0.{10}1947 ISK | 0.{10}1956 ISK |
Thấp | 0.{10}1589 ISK | 0.{10}1492 ISK | 0.{10}1492 ISK | 0.{10}1267 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.69% | +4.32% | +1.08% | +7.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua X (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp X bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua X bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lil X
Số liệu thị trường X sang ISK
X/ISK:
kr0.{10}1637
Khối lượng X 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường X:
--
Nguồn cung lưu hành X:
0 X
Tỷ giá X sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lil X thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lil X là kr0.{10}1637 mỗi X, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- X. Khối lượng giao dịch của Lil X đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của X là kr--.
Thông tin thêm về Lil X trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lil X phổ biến nhất là X sang ISK, trong đó mã của Lil X là X. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi X sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi X sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lil X phổ biến

X đến TWD
1 X thành NT$0.{11}4125 TWD

X đến CNY
1 X thành ¥0.{12}9638 CNY
X đến ISK
1 X thành kr0.{10}1637 ISK

X đến USD
1 X thành $0.{12}1351 USD

X đến EUR
1 X thành €0.{12}1152 EUR

X đến CAD
1 X thành C$0.{12}1884 CAD

X đến KRW
1 X thành ₩0.{9}1907 KRW

X đến JPY
1 X thành ¥0.{10}2028 JPY

X đến GBP
1 X thành £0.{12}1004 GBP

X đến BRL
1 X thành R$0.{12}7207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,982,787.36 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,617.16 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,004 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.67 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.89 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr23.99 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,646.18 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr223.09 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.28 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ X sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Lil X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 X thành Króna Iceland đã thay đổi +4.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.69%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1637 ISK và mức thấp nhất là 0.{10}1589 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 X là kr0.{10}1619 ISK , thay đổi +1.08% so với giá hiện tại. Lil X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.65% so với năm trước.
+kr
0.{11}4250ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 X | kr0.{11}8183 | kr0.{11}7968 | +2.69% |
1 X | kr0.{10}1637 | kr0.{10}1594 | +2.69% |
5 X | kr0.{10}8183 | kr0.{10}7968 | +2.69% |
10 X | kr0.{9}1637 | kr0.{9}1594 | +2.69% |
50 X | kr0.{9}8183 | kr0.{9}7968 | +2.69% |
100 X | kr0.{8}1637 | kr0.{8}1594 | +2.69% |
500 X | kr0.{8}8183 | kr0.{8}7968 | +2.69% |
1000 X | kr0.{7}1637 | kr0.{7}1594 | +2.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp X/ISK
1 Lil X bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Lil X (X) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{10}1637.
Tôi có thể mua bao nhiêu X với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61,103,698,109.04 X đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển X sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi X sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng X bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 305,518,490,545.19 X, trong khi 5 X sẽ có giá khoảng 0.{10}8183ISK.
Giá cao nhất của X/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 X tính theo ISK là kr0.{8}2779. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 X/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lil X tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lil X (X) đã tăng 4.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lil X (X) đã tăng 1.08% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ X thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lil X và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của X/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với X hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá X/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá X/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá X/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lil X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lil X: X sang Đô la Mỹ (USD), X sang Euro (EUR), X sang Bảng Anh (GBP), X sang Đô la Canada (CAD), X sang Rupee Ấn Độ (INR), X sang Rupee Pakistan (PKR), X sang Real Brazil (BRL), X sang ...
Giá của Lil X ở Mỹ là $0.{12}1351 USD. Ngoài ra, giá của Lil X là €0.{12}1152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}1884 CAD ở Canada, ₹0.{10}1199 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}3834 PKR ở Pakistan, R$0.{12}7207 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lil X phổ biến nhất là X sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lil X (X) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{10}1637.
Giá của Lil X ở Mỹ là $0.{12}1351 USD. Ngoài ra, giá của Lil X là €0.{12}1152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{12}1004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{12}1884 CAD ở Canada, ₹0.{10}1199 INR ở Ấn Độ, ₨0.{10}3834 PKR ở Pakistan, R$0.{12}7207 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lil X phổ biến nhất là X sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Lil X (X) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{10}1637.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.