Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LIQUID thành ISK

LIQUID/ISK: 1 LIQUID = 0.001824 ISK. Giá chuyển đổi 1 LiquidBNB (LIQUID) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001824 ISK hôm nay.
LIQUID
LIQUID
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIQUID/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LiquidBNB (LIQUID) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIQUID hiện có giá trị là 0.001824 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIQUID hiện có giá 0.001824 ISK, nghĩa là mua 5 LIQUID sẽ mất 0.009121 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 548.2 LIQUID và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,741 LIQUID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LIQUID sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LIQUID

LiquidBNB
Króna Iceland
1 LIQUID
0.001824  ISK
Đổi 1 LIQUID sang 0.001824 ISK
2 LIQUID
0.003648  ISK
Đổi 2 LIQUID sang 0.003648 ISK
5 LIQUID
0.009121  ISK
Đổi 5 LIQUID sang 0.009121 ISK
10 LIQUID
0.01824  ISK
Đổi 10 LIQUID sang 0.01824 ISK
20 LIQUID
0.03648  ISK
Đổi 20 LIQUID sang 0.03648 ISK
50 LIQUID
0.09121  ISK
Đổi 50 LIQUID sang 0.09121 ISK
100 LIQUID
0.1824  ISK
Đổi 100 LIQUID sang 0.1824 ISK
200 LIQUID
0.3648  ISK
Đổi 200 LIQUID sang 0.3648 ISK
500 LIQUID
0.9121  ISK
Đổi 500 LIQUID sang 0.9121 ISK
1000 LIQUID
1.82  ISK
Đổi 1000 LIQUID sang 1.82 ISK
5000 LIQUID
9.12  ISK
Đổi 5000 LIQUID sang 9.12 ISK
10000 LIQUID
18.24  ISK
Đổi 10000 LIQUID sang 18.24 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIQUID thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LiquidBNB tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIQUID sang ISK, lên đến 10000 LIQUID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LiquidBNB
1 ISK
548.2 LIQUID
Đổi 1 ISK sang 548.2 LIQUID
10 ISK
5,482.01 LIQUID
Đổi 10 ISK sang 5,482.01 LIQUID
50 ISK
27,410.03 LIQUID
Đổi 50 ISK sang 27,410.03 LIQUID
100 ISK
54,820.06 LIQUID
Đổi 100 ISK sang 54,820.06 LIQUID
200 ISK
109,640.12 LIQUID
Đổi 200 ISK sang 109,640.12 LIQUID
500 ISK
274,100.3 LIQUID
Đổi 500 ISK sang 274,100.3 LIQUID
1000 ISK
548,200.59 LIQUID
Đổi 1000 ISK sang 548,200.59 LIQUID
2000 ISK
1,096,401.18 LIQUID
Đổi 2000 ISK sang 1,096,401.18 LIQUID
5000 ISK
2,741,002.96 LIQUID
Đổi 5000 ISK sang 2,741,002.96 LIQUID
10000 ISK
5,482,005.91 LIQUID
Đổi 10000 ISK sang 5,482,005.91 LIQUID
50000 ISK
27,410,029.57 LIQUID
Đổi 50000 ISK sang 27,410,029.57 LIQUID
100000 ISK
54,820,059.15 LIQUID
Đổi 100000 ISK sang 54,820,059.15 LIQUID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LIQUID toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LiquidBNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LIQUID, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LIQUID/ISK

LIQUID/ISK: 1 LIQUID = 0.001824 ISK; 2025/10/23 13:39:44
Trong 1D vừa qua, LiquidBNB đã thay đổi +0.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LiquidBNB(LIQUID) đã thay đổi +0.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LIQUID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LIQUID sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LiquidBNB/ISK

Giá LiquidBNB cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá LiquidBNB thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LiquidBNB theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIQUID theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001845 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0.001751 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.05%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LIQUID (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIQUID bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIQUID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LiquidBNB

Số liệu thị trường LIQUID sang ISK

LIQUID/ISK:
kr0.001824
Khối lượng LIQUID 24 giờ:
kr95,820.5
Vốn hóa thị trường LIQUID:
kr1,793,181.14
Nguồn cung lưu hành LIQUID:
983.02M LIQUID

Tỷ giá LIQUID sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LiquidBNB thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LiquidBNB là kr0.001824 mỗi LIQUID, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,793,181.14 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 983,023,000 LIQUID. Khối lượng giao dịch của LiquidBNB đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIQUID là kr--.

Thông tin thêm về LiquidBNB trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LiquidBNB phổ biến nhất là LIQUID sang ISK, trong đó mã của LiquidBNB là LIQUID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93362.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81076.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151512.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584812.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9511022.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LIQUID sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LIQUID sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LiquidBNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LIQUID đến TWD
1 LIQUID thành NT$0.0004587 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LIQUID đến CNY
1 LIQUID thành ¥0.0001056 CNY
popular info Króna Iceland
LIQUID đến ISK
1 LIQUID thành kr0.001826 ISK
popular info Đô la Mỹ
LIQUID đến USD
1 LIQUID thành $0.{4}1489 USD
popular info Euro
LIQUID đến EUR
1 LIQUID thành €0.{4}1284 EUR
popular info Đô la Canada
LIQUID đến CAD
1 LIQUID thành C$0.{4}2084 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LIQUID đến KRW
1 LIQUID thành ₩0.02143 KRW
popular info Yên Nhật
LIQUID đến JPY
1 LIQUID thành ¥0.002272 JPY
popular info Bảng Anh
LIQUID đến GBP
1 LIQUID thành £0.{4}1115 GBP
popular info Real Brazil
LIQUID đến BRL
1 LIQUID thành R$0.{4}8042 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Baby BNB
BABYBNB đến ISK
1 BABYBNB thành kr0.09218 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr42.45 ISK
other assets Hyperliquid
HYPE đến ISK
1 HYPE thành kr4,893.94 ISK
other assets ZEROBASE
ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr33.55 ISK
other assets YieldBasis
YB đến ISK
1 YB thành kr59.89 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr33.16 ISK
other assets Turtle (turtle.xyz)
TURTLE đến ISK
1 TURTLE thành kr19.82 ISK
other assets GAIA
GAIA đến ISK
1 GAIA thành kr14.72 ISK
other assets Boundless
ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr28.78 ISK
other assets Boost
BOOST đến ISK
1 BOOST thành kr15.37 ISK

Bảng chuyển đổi từ LIQUID sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của LiquidBNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIQUID thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.001845 ISK và mức thấp nhất là 0.001751 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LIQUID là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. LiquidBNB đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LIQUID
kr0.0009121kr--
+0.05%
1 LIQUID
kr0.001824kr--
+0.05%
5 LIQUID
kr0.009121kr--
+0.05%
10 LIQUID
kr0.01824kr--
+0.05%
50 LIQUID
kr0.09121kr--
+0.05%
100 LIQUID
kr0.1824kr--
+0.05%
500 LIQUID
kr0.9121kr--
+0.05%
1000 LIQUID
kr1.82kr--
+0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp LIQUID/ISK

1 LiquidBNB bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LiquidBNB (LIQUID) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001824.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIQUID với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 548.2 LIQUID đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIQUID sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIQUID sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIQUID bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,741 LIQUID, trong khi 5 LIQUID sẽ có giá khoảng 0.009121ISK.
Giá cao nhất của LIQUID/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIQUID tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIQUID/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LiquidBNB tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LiquidBNB (LIQUID) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LiquidBNB (LIQUID) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIQUID thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LiquidBNB và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIQUID/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIQUID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIQUID/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIQUID/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIQUID/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LiquidBNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LiquidBNB: LIQUID sang Đô la Mỹ (USD), LIQUID sang Euro (EUR), LIQUID sang Bảng Anh (GBP), LIQUID sang Đô la Canada (CAD), LIQUID sang Rupee Ấn Độ (INR), LIQUID sang Rupee Pakistan (PKR), LIQUID sang Real Brazil (BRL), LIQUID sang ...
Giá của LiquidBNB ở Mỹ là $0.{4}1489 USD. Ngoài ra, giá của LiquidBNB là €0.{4}1284 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2084 CAD ở Canada, ₹0.001308 INR ở Ấn Độ, ₨0.004210 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8042 BRL ở Brazil, ...
Cặp LiquidBNB phổ biến nhất là LIQUID sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LiquidBNB (LIQUID) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001824.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.