Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125016.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125016.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125016.00 (+1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ME thành MKD
ME/MKD: 1 ME = 0.004145 MKD. Giá chuyển đổi 1 Literally Me (ME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.004145 MKD hôm nay.

ME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Literally Me (ME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ME hiện có giá trị là 0.004145 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ME hiện có giá 0.004145 MKD, nghĩa là mua 5 ME sẽ mất 0.02073 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 241.23 ME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,206.16 ME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ME
Literally Me
Denar Macedonia
1 ME
0.004145 MKD
Đổi 1 ME sang 0.004145 MKD
2 ME
0.008291 MKD
Đổi 2 ME sang 0.008291 MKD
5 ME
0.02073 MKD
Đổi 5 ME sang 0.02073 MKD
10 ME
0.04145 MKD
Đổi 10 ME sang 0.04145 MKD
20 ME
0.08291 MKD
Đổi 20 ME sang 0.08291 MKD
50 ME
0.2073 MKD
Đổi 50 ME sang 0.2073 MKD
100 ME
0.4145 MKD
Đổi 100 ME sang 0.4145 MKD
200 ME
0.8291 MKD
Đổi 200 ME sang 0.8291 MKD
500 ME
2.07 MKD
Đổi 500 ME sang 2.07 MKD
1000 ME
4.15 MKD
Đổi 1000 ME sang 4.15 MKD
5000 ME
20.73 MKD
Đổi 5000 ME sang 20.73 MKD
10000 ME
41.45 MKD
Đổi 10000 ME sang 41.45 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Literally Me tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ME sang MKD, lên đến 10000 ME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Literally Me
1 MKD
241.23 ME
Đổi 1 MKD sang 241.23 ME
10 MKD
2,412.33 ME
Đổi 10 MKD sang 2,412.33 ME
50 MKD
12,061.65 ME
Đổi 50 MKD sang 12,061.65 ME
100 MKD
24,123.29 ME
Đổi 100 MKD sang 24,123.29 ME
200 MKD
48,246.58 ME
Đổi 200 MKD sang 48,246.58 ME
500 MKD
120,616.46 ME
Đổi 500 MKD sang 120,616.46 ME
1000 MKD
241,232.92 ME
Đổi 1000 MKD sang 241,232.92 ME
2000 MKD
482,465.84 ME
Đổi 2000 MKD sang 482,465.84 ME
5000 MKD
1,206,164.6 ME
Đổi 5000 MKD sang 1,206,164.6 ME
10000 MKD
2,412,329.19 ME
Đổi 10000 MKD sang 2,412,329.19 ME
50000 MKD
12,061,645.97 ME
Đổi 50000 MKD sang 12,061,645.97 ME
100000 MKD
24,123,291.94 ME
Đổi 100000 MKD sang 24,123,291.94 ME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Literally Me đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ME/MKD
ME/MKD: 1 ME = 0.004145 MKD; 2025/10/06 16:07:40
Trong 1D vừa qua, Literally Me đã thay đổi +1.73% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Literally Me(ME) đã thay đổi +1.73% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Literally Me/MKD
Giá Literally Me cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004137 MKD trong khi giá Literally Me thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003714 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Literally Me theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004117 MKD | 0.004137 MKD | 0.006015 MKD | 0.01040 MKD |
Thấp | 0.004001 MKD | 0.003714 MKD | 0.003426 MKD | 0.003426 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.73% | +1.53% | -11.97% | -12.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Literally Me
Số liệu thị trường ME sang MKD
ME/MKD:
ден0.004145
Khối lượng ME 24 giờ:
ден5,732.13
Vốn hóa thị trường ME:
--
Nguồn cung lưu hành ME:
0 ME
Tỷ giá ME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Literally Me thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Literally Me là ден0.004145 mỗi ME, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ME. Khối lượng giao dịch của Literally Me đã thay đổi -74.97% (ден-17,173.47 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ME là ден22,905.6.
Thông tin thêm về Literally Me trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Literally Me phổ biến nhất là ME sang MKD, trong đó mã của Literally Me là ME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Literally Me phổ biến

ME đến TWD
1 ME thành NT$0.002400 TWD

ME đến CNY
1 ME thành ¥0.0005620 CNY

ME đến USD
1 ME thành $0.{4}7867 USD
ME đến MKD
1 ME thành ден0.004145 MKD

ME đến EUR
1 ME thành €0.{4}6728 EUR

ME đến CAD
1 ME thành C$0.0001099 CAD

ME đến KRW
1 ME thành ₩0.1109 KRW

ME đến JPY
1 ME thành ¥0.01179 JPY

ME đến GBP
1 ME thành £0.{4}5853 GBP

ME đến BRL
1 ME thành R$0.0004186 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден111.98 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден64,437.11 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден134.72 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден201.38 MKD

NDQ đến MKD
1 NDQ thành ден1.22 MKD

STO đến MKD
1 STO thành ден6.94 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден294.11 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден86.78 MKD

MNT đến MKD
1 MNT thành ден125.44 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,207.47 MKD
Bảng chuyển đổi từ ME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Literally Me đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ME thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.73%, đạt mức cao nhất là 0.004117 MKD và mức thấp nhất là 0.004001 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ME là ден0.004704 MKD , thay đổi -11.97% so với giá hiện tại. Literally Me đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.53% so với năm trước.
+ден
0.004110MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ME | ден0.002073 | ден0.002038 | +1.73% |
1 ME | ден0.004145 | ден0.004075 | +1.73% |
5 ME | ден0.02073 | ден0.02038 | +1.73% |
10 ME | ден0.04145 | ден0.04075 | +1.73% |
50 ME | ден0.2073 | ден0.2038 | +1.73% |
100 ME | ден0.4145 | ден0.4075 | +1.73% |
500 ME | ден2.07 | ден2.04 | +1.73% |
1000 ME | ден4.15 | ден4.08 | +1.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp ME/MKD
1 Literally Me bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Literally Me (ME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.004145.
Tôi có thể mua bao nhiêu ME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 241.23 ME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,206.16 ME, trong khi 5 ME sẽ có giá khoảng 0.02073MKD.
Giá cao nhất của ME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ME tính theo MKD là ден0.5043. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Literally Me tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Literally Me (ME) đã tăng 1.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Literally Me (ME) đã giảm 11.97% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Literally Me và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Literally Me và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Literally Me: ME sang Đô la Mỹ (USD), ME sang Euro (EUR), ME sang Bảng Anh (GBP), ME sang Đô la Canada (CAD), ME sang Rupee Ấn Độ (INR), ME sang Rupee Pakistan (PKR), ME sang Real Brazil (BRL), ME sang ...
Giá của Literally Me ở Mỹ là $0.{4}7867 USD. Ngoài ra, giá của Literally Me là €0.{4}6728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5853 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001099 CAD ở Canada, ₹0.006980 INR ở Ấn Độ, ₨0.02228 PKR ở Pakistan, R$0.0004186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Literally Me phổ biến nhất là ME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Literally Me (ME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.004145.
Giá của Literally Me ở Mỹ là $0.{4}7867 USD. Ngoài ra, giá của Literally Me là €0.{4}6728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5853 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001099 CAD ở Canada, ₹0.006980 INR ở Ấn Độ, ₨0.02228 PKR ở Pakistan, R$0.0004186 BRL ở Brazil, ...
Cặp Literally Me phổ biến nhất là ME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Literally Me (ME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.004145.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.