Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành DKK

LZM/DKK: 1 LZM = 0.08781 DKK. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.08781 DKK hôm nay.
LZM
LZM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 0.08781 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 0.08781 DKK, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 0.4391 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 11.39 LZM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 56.94 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LZM sang DKK

Chuyển đổi DKK sang LZM

LoungeM
Krone Đan Mạch
1000 LZM
87.81  DKK
5000 LZM
439.06  DKK
10000 LZM
878.13  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang DKK, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
LoungeM
1000 DKK
11,387.88 LZM
2000 DKK
22,775.76 LZM
5000 DKK
56,939.4 LZM
10000 DKK
113,878.8 LZM
50000 DKK
569,393.99 LZM
100000 DKK
1,138,787.98 LZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang LZM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LZM/DKK

LZM/DKK: 1 LZM = 0.08781 DKK; 2025/07/14 14:05:15
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi -1.29% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi -1.29% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LZM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/DKK

Giá LoungeM cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.09739 DKK trong khi giá LoungeM thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.08192 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09004 DKK
0.09739 DKK
0.1298 DKK
0.1298 DKK
Thấp
0.08192 DKK
0.08192 DKK
0.07525 DKK
0.03499 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-5.38%
+23.98%
+116.16%

Thông tin LoungeM

Số liệu thị trường LZM sang DKK

LZM/DKK:
kr0.08781
Khối lượng LZM 24 giờ:
kr22,436.24
Vốn hóa thị trường LZM:
kr9,528,162.87
Nguồn cung lưu hành LZM:
108.51M LZM

Tỷ giá LZM sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LoungeM là kr0.08781 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của kr9,528,162.87 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,505,576 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi +79.03% (kr9,904.06 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là kr12,532.18.

Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang DKK, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104435.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90518.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 166961.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 677833.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10497932.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LZM sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LZM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.4034 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.09865 CNY
popular info Đô la Mỹ
LZM đến USD
1 LZM thành $0.01375 USD
popular info Euro
LZM đến EUR
1 LZM thành €0.01177 EUR
popular info Krone Đan Mạch
LZM đến DKK
1 LZM thành kr0.08781 DKK
popular info Đô la Canada
LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01881 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LZM đến KRW
1 LZM thành ₩18.99 KRW
popular info Yên Nhật
LZM đến JPY
1 LZM thành ¥2.03 JPY
popular info Bảng Anh
LZM đến GBP
1 LZM thành £0.01020 GBP
popular info Real Brazil
LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.07637 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr778,885.57 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr19.25 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr19,561.24 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr25.34 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,073.4 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,493.46 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.32 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}8061 DKK
other assets Shiba Inu
SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}8813 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03738 DKK

Bảng chuyển đổi từ LZM sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.09004 DKK và mức thấp nhất là 0.08192 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là kr0.07096 DKK , thay đổi +23.98% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi
-kr
0.2431DKK
, tương đương mức thay đổi -73.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LZM
kr0.04391kr0.04448
-1.29%
1 LZM
kr0.08781kr0.08895
-1.29%
5 LZM
kr0.4391kr0.4448
-1.29%
10 LZM
kr0.8781kr0.8895
-1.29%
50 LZM
kr4.39kr4.45
-1.29%
100 LZM
kr8.78kr8.9
-1.29%
500 LZM
kr43.91kr44.48
-1.29%
1000 LZM
kr87.81kr88.95
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp LZM/DKK

1 LoungeM bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.08781.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.39 LZM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 56.94 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 0.4391DKK.
Giá cao nhất của LZM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo DKK là kr0.7261. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã giảm 5.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 23.98% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LoungeM: LZM sang Đô la Mỹ (USD), LZM sang Euro (EUR), LZM sang Bảng Anh (GBP), LZM sang Đô la Canada (CAD), LZM sang Rupee Ấn Độ (INR), LZM sang Rupee Pakistan (PKR), LZM sang Real Brazil (BRL), LZM sang ...
Giá của LoungeM ở Mỹ là $0.01375 USD. Ngoài ra, giá của LoungeM là €0.01177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01020 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01881 CAD ở Canada, ₹1.18 INR ở Ấn Độ, ₨3.91 PKR ở Pakistan, R$0.07637 BRL ở Brazil, ...
Cặp LoungeM phổ biến nhất là LZM sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 LoungeM (LZM) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.08781.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.